KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL43 | 10KS43 | 24TV43 | |
100N | 90 | 96 | 65 |
200N | 261 | 310 | 713 |
400N | 6153 6356 3084 | 8052 8512 3044 | 0793 2860 9372 |
1TR | 1381 | 1169 | 5908 |
3TR | 11251 45907 19638 56097 61540 81272 62031 | 90113 26432 51102 31617 69889 66687 02375 | 21613 11813 95167 48549 30729 59119 68714 |
10TR | 92065 26660 | 14690 79703 | 29973 06140 |
15TR | 06848 | 58985 | 93725 |
30TR | 69500 | 25007 | 26852 |
2TỶ | 442254 | 031366 | 492383 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K4 | AG10K4 | 10K4 | |
100N | 68 | 27 | 09 |
200N | 604 | 608 | 057 |
400N | 9044 6803 6308 | 2032 5538 3411 | 4704 7946 3269 |
1TR | 1280 | 3987 | 3352 |
3TR | 68202 24414 87207 55005 80565 94223 65106 | 56991 61392 21027 07567 87740 16210 27967 | 48923 16156 56009 62914 36747 93966 74830 |
10TR | 20981 47061 | 45737 19000 | 77476 53596 |
15TR | 70137 | 32687 | 23989 |
30TR | 58302 | 42413 | 52387 |
2TỶ | 963916 | 726488 | 885252 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K3 | K3T10 | K3T10 | |
100N | 09 | 41 | 15 |
200N | 415 | 312 | 852 |
400N | 5473 6664 2713 | 3282 8128 8987 | 1681 6876 9684 |
1TR | 1799 | 0165 | 0214 |
3TR | 47431 62337 44030 38178 28150 12686 71720 | 62755 64788 91792 37567 77403 81413 54272 | 05429 33576 90853 05127 55596 63900 58082 |
10TR | 80064 16849 | 34869 46328 | 29747 56370 |
15TR | 69890 | 79205 | 05361 |
30TR | 67374 | 85614 | 58821 |
2TỶ | 734575 | 326070 | 743835 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K42T10 | 10C | T10K3 | |
100N | 49 | 88 | 43 |
200N | 197 | 583 | 051 |
400N | 2984 8803 0214 | 0110 7752 5201 | 2604 7677 5762 |
1TR | 9816 | 9805 | 7475 |
3TR | 82784 79597 18758 08094 65990 73764 54791 | 99762 22709 05689 67569 94625 73796 07703 | 21850 81448 46621 91144 05697 70090 15478 |
10TR | 35161 09669 | 47811 52312 | 23551 65772 |
15TR | 18352 | 55278 | 32681 |
30TR | 18116 | 36151 | 42849 |
2TỶ | 466843 | 612304 | 935805 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10D2 | A43 | T10K3 | |
100N | 18 | 92 | 22 |
200N | 862 | 375 | 638 |
400N | 1196 4902 8638 | 3983 1872 2293 | 0515 1950 6214 |
1TR | 6334 | 8923 | 3752 |
3TR | 34684 60995 35886 19134 77169 43527 00751 | 43182 38390 72359 89337 16207 46239 53117 | 11470 26902 88901 69170 86800 26897 36010 |
10TR | 13333 45164 | 66960 48541 | 80842 57946 |
15TR | 69174 | 46186 | 95377 |
30TR | 84341 | 33601 | 32217 |
2TỶ | 578404 | 706198 | 996433 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10C | 10K3 | ĐL10K3 | |
100N | 16 | 33 | 42 |
200N | 105 | 875 | 203 |
400N | 4074 6090 9853 | 7999 9491 4496 | 1113 5866 9036 |
1TR | 0673 | 5801 | 7287 |
3TR | 69516 49669 23484 48884 21997 04054 73276 | 86959 66973 00066 67080 37146 68354 05507 | 40055 25141 16749 42385 16518 38964 25290 |
10TR | 00408 30423 | 69695 55154 | 35407 82445 |
15TR | 44721 | 90790 | 28827 |
30TR | 46008 | 92663 | 96736 |
2TỶ | 499163 | 779295 | 538955 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10C7 | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
100N | 79 | 80 | 06 | 87 |
200N | 955 | 659 | 512 | 950 |
400N | 0109 5259 2316 | 1873 2104 1680 | 9117 8545 8175 | 9608 4791 2111 |
1TR | 6556 | 0458 | 9846 | 2316 |
3TR | 68465 95445 38834 20510 34025 40511 62772 | 38661 47044 00096 47142 78733 44057 31788 | 35597 82221 03802 67557 29409 87473 98129 | 68281 03745 81664 56649 60879 52050 52828 |
10TR | 75218 60487 | 57020 39019 | 12712 31298 | 16617 86127 |
15TR | 81069 | 66429 | 58568 | 09539 |
30TR | 95895 | 67623 | 13870 | 78704 |
2TỶ | 471119 | 262189 | 873392 | 004536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep