KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD11 | 11K4 | ĐL11k4 | |
100N | 68 | 43 | 07 |
200N | 634 | 096 | 644 |
400N | 3771 6440 0389 | 3062 4155 2819 | 2057 9478 4975 |
1TR | 0965 | 9103 | 7652 |
3TR | 71164 16283 53714 54860 16037 86774 97848 | 31825 96371 75271 93522 49689 55330 46043 | 71967 46582 15413 56473 08981 44361 83439 |
10TR | 49094 31150 | 54429 32283 | 85486 56104 |
15TR | 09181 | 95350 | 81327 |
30TR | 53441 | 92130 | 68361 |
2TỶ | 500368 | 146619 | 251242 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | 11K4 | K4T11 | |
100N | 57 | 61 | 23 | 00 |
200N | 449 | 865 | 782 | 147 |
400N | 1179 4734 9825 | 3208 6550 5610 | 4516 2632 7166 | 6850 1449 9396 |
1TR | 0369 | 1575 | 1024 | 3604 |
3TR | 64961 16282 89251 06660 64690 47950 47230 | 53677 71001 20355 89315 78778 29746 69167 | 74155 34756 80136 34564 62282 16523 35285 | 35646 64653 94309 70620 86005 04665 53669 |
10TR | 23600 34859 | 51921 70917 | 94035 85106 | 27359 45511 |
15TR | 56436 | 78463 | 94081 | 14041 |
30TR | 81715 | 19843 | 11511 | 61594 |
2TỶ | 329744 | 688744 | 177209 | 333234 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL47 | 11KS47 | 23TV47 | |
100N | 07 | 56 | 67 |
200N | 597 | 910 | 567 |
400N | 9624 2470 3295 | 1965 9782 7079 | 6562 2444 6669 |
1TR | 5002 | 0635 | 8804 |
3TR | 69230 12176 75285 49821 49029 97496 23101 | 58721 73683 48534 11167 43769 53575 41683 | 76621 28473 22007 09641 36165 15580 62123 |
10TR | 76346 58760 | 42592 57574 | 42814 94398 |
15TR | 35978 | 87206 | 20420 |
30TR | 97484 | 79596 | 33178 |
2TỶ | 685157 | 627543 | 986477 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
100N | 26 | 41 | 97 |
200N | 442 | 542 | 854 |
400N | 8989 8788 8624 | 1286 8216 5339 | 1669 9653 6938 |
1TR | 2195 | 5928 | 8206 |
3TR | 70224 54720 65784 74138 21293 47420 52244 | 24465 70091 28602 52490 51731 47291 94477 | 78025 92906 76108 77638 20662 05636 17927 |
10TR | 70840 48740 | 08735 41428 | 45392 52452 |
15TR | 70290 | 94646 | 60233 |
30TR | 51730 | 77018 | 28193 |
2TỶ | 789356 | 578885 | 562936 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K3 | K3T11 | K3T11 | |
100N | 77 | 04 | 46 |
200N | 342 | 890 | 653 |
400N | 8853 2534 9596 | 0887 8025 6237 | 0617 6671 9820 |
1TR | 3390 | 0222 | 8092 |
3TR | 69867 32915 18640 04031 66011 81069 49119 | 21755 57932 26435 31306 02951 26282 58107 | 49527 49622 96736 12622 77158 92624 03638 |
10TR | 05752 66342 | 37443 88961 | 15491 35399 |
15TR | 24823 | 28089 | 11904 |
30TR | 29289 | 67464 | 76183 |
2TỶ | 018281 | 969492 | 235734 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K46T11 | 11C | T11K3 | |
100N | 09 | 91 | 78 |
200N | 179 | 695 | 696 |
400N | 5550 6910 5062 | 5851 2844 4492 | 8879 0939 7565 |
1TR | 4167 | 5069 | 5876 |
3TR | 44069 17442 04056 53177 66396 71300 48365 | 42605 55819 29138 39675 61929 46952 04884 | 89307 30934 21709 56099 94587 94988 14114 |
10TR | 99558 63164 | 68416 10185 | 36173 62807 |
15TR | 96027 | 65024 | 12885 |
30TR | 69224 | 66481 | 39690 |
2TỶ | 259761 | 537271 | 600800 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11D2 | N47 | T11K3 | |
100N | 38 | 33 | 51 |
200N | 996 | 755 | 373 |
400N | 4441 1356 8128 | 4459 3837 1647 | 6023 2407 4065 |
1TR | 5773 | 0969 | 4850 |
3TR | 06004 31008 45511 30616 86300 38265 52875 | 36822 10125 04023 25004 36966 27671 24635 | 05317 94401 12837 48215 46336 38066 93935 |
10TR | 46044 83719 | 82162 98963 | 31761 79471 |
15TR | 11979 | 58905 | 97438 |
30TR | 73221 | 17069 | 47542 |
2TỶ | 096964 | 396299 | 205763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep