KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K4 | K4T11 | K4T11 | |
100N | 80 | 88 | 44 |
200N | 866 | 934 | 205 |
400N | 3432 8408 6068 | 6280 6844 5443 | 1995 1332 7630 |
1TR | 0516 | 6705 | 0413 |
3TR | 51515 95792 29601 46108 39985 89024 11387 | 18184 92177 92435 27403 25017 08061 12324 | 70616 82111 00225 82244 89504 16396 57686 |
10TR | 91840 51783 | 91931 03125 | 81365 93643 |
15TR | 79523 | 82366 | 44038 |
30TR | 55797 | 38936 | 47111 |
2TỶ | 433667 | 234899 | 237762 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K47T11 | 11D | T11K4 | |
100N | 43 | 58 | 40 |
200N | 983 | 944 | 077 |
400N | 2357 5785 7207 | 7899 6683 2975 | 2408 3415 8421 |
1TR | 6696 | 3714 | 9599 |
3TR | 97683 04735 29232 63123 74093 94918 14877 | 74106 27558 45861 09580 01623 94518 91351 | 16737 42440 54797 77009 34648 52412 92262 |
10TR | 55380 36333 | 30630 08839 | 03569 02409 |
15TR | 36288 | 80913 | 74820 |
30TR | 50209 | 37869 | 55190 |
2TỶ | 307986 | 439268 | 174113 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11D2 | B47 | T11K3 | |
100N | 36 | 21 | 87 |
200N | 328 | 342 | 203 |
400N | 5025 1150 6058 | 8709 5187 5653 | 1337 2310 7655 |
1TR | 3120 | 8697 | 8422 |
3TR | 67502 79125 94024 65429 95282 99162 49305 | 81887 90897 42751 02262 22819 67727 99745 | 40711 37633 83413 07309 64343 85899 31274 |
10TR | 23860 86223 | 11372 35953 | 63721 47338 |
15TR | 87262 | 35330 | 71383 |
30TR | 13987 | 05565 | 83634 |
2TỶ | 721216 | 951064 | 914824 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC11 | 11K3 | ĐL11K3 | |
100N | 68 | 99 | 93 |
200N | 993 | 541 | 045 |
400N | 7929 1807 3316 | 0851 0374 3931 | 3928 4443 5200 |
1TR | 3587 | 9125 | 3894 |
3TR | 16236 82753 22176 36168 35173 79265 05494 | 99517 72519 16043 99284 62086 38258 60909 | 53007 22408 54415 65061 14473 42998 64149 |
10TR | 15634 12439 | 19792 12581 | 67790 54968 |
15TR | 75695 | 04502 | 58201 |
30TR | 64002 | 72694 | 73918 |
2TỶ | 731034 | 462736 | 307162 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | M11K3 | K3T11 | |
100N | 22 | 76 | 72 | 70 |
200N | 829 | 770 | 655 | 606 |
400N | 2532 4131 8344 | 6810 2796 3579 | 1893 9872 9474 | 2905 3649 2039 |
1TR | 2117 | 8604 | 8237 | 4906 |
3TR | 08902 93017 47821 43274 64827 20694 36954 | 76613 50660 61555 57156 30506 85978 32631 | 83888 84884 10228 15361 38286 26431 05671 | 70703 13976 55608 54968 72207 20408 44464 |
10TR | 61263 10679 | 17777 69039 | 47465 90856 | 49271 50172 |
15TR | 83820 | 30961 | 31856 | 34095 |
30TR | 67244 | 30363 | 57598 | 54383 |
2TỶ | 200686 | 661255 | 777494 | 782139 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL47 | 11KS47 | 25TV47 | |
100N | 25 | 61 | 24 |
200N | 230 | 381 | 980 |
400N | 4077 5571 0905 | 1196 0039 3145 | 7386 4896 8091 |
1TR | 5248 | 6900 | 1442 |
3TR | 13236 95894 91541 75318 76039 43257 14241 | 14223 27778 25687 90279 21310 90305 92877 | 66648 26058 05691 97177 77423 56557 74243 |
10TR | 85676 95582 | 11150 74593 | 23718 49010 |
15TR | 14863 | 10881 | 39960 |
30TR | 88574 | 78352 | 48936 |
2TỶ | 616459 | 866243 | 684743 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
100N | 42 | 99 | 29 |
200N | 519 | 407 | 440 |
400N | 2199 5548 9149 | 0939 9561 8059 | 6148 1849 7095 |
1TR | 7380 | 8171 | 3678 |
3TR | 97083 40908 65871 23723 71504 88586 18970 | 16953 45780 96490 49809 55070 68745 85328 | 29363 41704 57200 40648 80991 03594 42375 |
10TR | 53305 13486 | 47737 30215 | 18156 82215 |
15TR | 11897 | 92585 | 19130 |
30TR | 34700 | 90686 | 15199 |
2TỶ | 134811 | 359935 | 839641 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep