KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K4 | K4T12 | K4T12 | |
100N | 18 | 40 | 95 |
200N | 820 | 408 | 541 |
400N | 3297 2642 6956 | 3413 4428 3527 | 8655 7065 2999 |
1TR | 5414 | 1200 | 1556 |
3TR | 08184 98665 12515 52496 68986 81818 72900 | 10455 20833 51895 55889 47692 90931 49763 | 41654 37406 43316 10340 80309 92632 61901 |
10TR | 95079 09899 | 72448 35356 | 04771 97957 |
15TR | 92979 | 76216 | 48661 |
30TR | 26712 | 73046 | 61950 |
2TỶ | 506118 | 544147 | 747086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K51T12 | 12D | T12K4 | |
100N | 58 | 84 | 38 |
200N | 347 | 954 | 953 |
400N | 7560 1067 9951 | 0909 4005 5250 | 4077 9343 9480 |
1TR | 8308 | 3095 | 4409 |
3TR | 89696 34592 39932 26629 81518 52771 39636 | 10077 40958 61356 16472 54586 97933 02161 | 64098 02373 68322 21974 97296 47904 86819 |
10TR | 91520 52616 | 73212 23621 | 06849 85818 |
15TR | 97568 | 96454 | 85666 |
30TR | 96225 | 32310 | 63413 |
2TỶ | 422231 | 357576 | 998778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12D2 | A52 | T12K3 | |
100N | 91 | 16 | 75 |
200N | 478 | 051 | 720 |
400N | 5710 2037 4581 | 5992 4898 2123 | 4023 8650 2638 |
1TR | 3796 | 9917 | 7035 |
3TR | 70194 80776 87662 67667 92682 59807 17352 | 13065 12412 46827 01425 04783 20034 67456 | 32215 26386 25991 19716 69404 08515 41374 |
10TR | 46433 09396 | 63823 51225 | 74031 95908 |
15TR | 35201 | 87443 | 94145 |
30TR | 14754 | 94154 | 11454 |
2TỶ | 413152 | 720511 | 701029 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12C | 12K3 | ĐL12K3 | |
100N | 58 | 55 | 80 |
200N | 147 | 489 | 454 |
400N | 0368 3958 9816 | 7531 6628 3675 | 8388 0524 5441 |
1TR | 5015 | 5703 | 5113 |
3TR | 71592 95052 95202 66743 57401 49418 89228 | 17556 64774 06798 45019 06439 48497 09332 | 52556 49235 10492 89697 14171 40697 48854 |
10TR | 22471 46271 | 83216 22694 | 54916 43403 |
15TR | 36900 | 45600 | 54719 |
30TR | 51819 | 53315 | 47091 |
2TỶ | 912927 | 044752 | 445152 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12C7 | 12K3 | 12K3 | K3T12 | |
100N | 03 | 49 | 77 | 49 |
200N | 640 | 048 | 430 | 513 |
400N | 6034 2316 2732 | 9938 4989 0672 | 6801 2885 8799 | 2830 6273 0656 |
1TR | 1389 | 2562 | 0129 | 8266 |
3TR | 67609 38893 60642 39720 42216 86758 86844 | 49210 83814 70761 52038 74841 29554 67412 | 28697 04843 38903 90005 56770 07522 83654 | 52461 82585 29400 10377 93028 54267 60337 |
10TR | 40889 90921 | 44579 70777 | 27606 10064 | 17459 78753 |
15TR | 63083 | 83251 | 61671 | 91545 |
30TR | 88148 | 59315 | 06113 | 45863 |
2TỶ | 529027 | 160367 | 357291 | 447193 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL51 | 12KS51 | 24TV51 | |
100N | 03 | 82 | 09 |
200N | 683 | 164 | 319 |
400N | 3756 0573 5579 | 8330 5820 4599 | 7859 7852 6270 |
1TR | 9544 | 7055 | 1659 |
3TR | 12956 34480 16591 78980 41686 35347 65693 | 64128 89119 64232 94969 90438 74702 78354 | 65639 72326 15123 59331 60142 90600 99098 |
10TR | 87140 14604 | 01906 76493 | 89620 53258 |
15TR | 68260 | 43089 | 47198 |
30TR | 09087 | 89925 | 89835 |
2TỶ | 589155 | 902915 | 915482 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 69 | 48 | 96 |
200N | 927 | 226 | 959 |
400N | 4678 7390 4444 | 6960 0370 3931 | 8696 8970 8283 |
1TR | 1995 | 7945 | 2780 |
3TR | 53605 61324 17301 49810 06633 23133 93489 | 53760 72936 21229 28857 25624 16070 76213 | 42231 71563 24780 57165 80666 93267 38821 |
10TR | 07669 55665 | 93635 21528 | 39963 39933 |
15TR | 21919 | 32968 | 85907 |
30TR | 71107 | 07899 | 28318 |
2TỶ | 494900 | 588386 | 543870 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep