KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K4 | K4T2 | K4T02 | |
100N | 55 | 62 | 82 |
200N | 986 | 235 | 744 |
400N | 3246 1680 3723 | 9942 8863 6342 | 7591 7266 4189 |
1TR | 4875 | 7768 | 1116 |
3TR | 10240 11237 30731 84617 81574 04314 36629 | 15328 41002 02886 26378 72256 51975 73418 | 38221 53516 43706 87411 34218 98613 13683 |
10TR | 09310 29657 | 80673 78054 | 17708 55776 |
15TR | 66811 | 05521 | 75397 |
30TR | 31164 | 32846 | 49991 |
2TỶ | 418866 | 560476 | 675136 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2D | T02K4 | |
100N | 76 | 77 | 93 |
200N | 730 | 183 | 772 |
400N | 0222 0816 6353 | 2031 1933 6979 | 2641 8500 6625 |
1TR | 5229 | 1783 | 3008 |
3TR | 00577 65673 31405 31359 69988 26709 19816 | 87422 65136 01350 41554 39873 53690 01455 | 37253 43553 71381 39898 24687 62256 65871 |
10TR | 85248 62815 | 53122 30175 | 77650 36151 |
15TR | 61352 | 21330 | 11262 |
30TR | 32379 | 25231 | 58149 |
2TỶ | 678380 | 693913 | 086059 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2D2 | B08 | T02K4 | |
100N | 04 | 76 | 07 |
200N | 422 | 315 | 351 |
400N | 3534 4760 2356 | 3234 8341 6704 | 5278 1014 0333 |
1TR | 9036 | 0849 | 4795 |
3TR | 11126 05393 94680 08774 30917 79534 71307 | 41385 19037 81429 36737 20940 32479 25673 | 77558 13562 78320 84490 32163 63940 48450 |
10TR | 77884 41241 | 34539 61124 | 74630 25063 |
15TR | 54565 | 77469 | 40282 |
30TR | 43272 | 18700 | 66655 |
2TỶ | 672067 | 552890 | 910758 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC2 | 2K3 | ĐL2K3 | |
100N | 36 | 22 | 38 |
200N | 519 | 004 | 161 |
400N | 7031 9246 9949 | 0747 6435 7551 | 0066 9507 3010 |
1TR | 2938 | 0855 | 9846 |
3TR | 89314 95653 53556 76597 10548 31145 95047 | 75322 11088 09835 25042 74557 72339 87545 | 72841 03272 89114 56494 86622 83212 23375 |
10TR | 46442 88692 | 26196 73867 | 43817 09884 |
15TR | 25217 | 72947 | 60475 |
30TR | 17307 | 03044 | 63676 |
2TỶ | 090147 | 157583 | 080969 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2C7 | 2K3 | 2K3 | K3T2 | |
100N | 47 | 84 | 68 | 51 |
200N | 022 | 261 | 650 | 602 |
400N | 4327 3111 4094 | 8084 2205 9004 | 9182 9137 9683 | 8276 0607 0095 |
1TR | 3627 | 3395 | 1695 | 8007 |
3TR | 89466 62247 63229 04373 60141 97390 86024 | 08211 07910 96596 54376 72097 62451 17231 | 04828 77582 87222 10825 34033 69776 09061 | 85138 62526 41719 19778 53381 69356 61780 |
10TR | 84860 78613 | 47303 72157 | 73379 11617 | 98576 75497 |
15TR | 47980 | 09035 | 46112 | 80791 |
30TR | 02038 | 67821 | 62137 | 04233 |
2TỶ | 931369 | 776174 | 446798 | 692867 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL08 | 02KS08 | 25TV08 | |
100N | 82 | 42 | 85 |
200N | 803 | 954 | 211 |
400N | 9045 9912 9844 | 1941 7295 6627 | 6747 2888 8911 |
1TR | 5190 | 5045 | 1195 |
3TR | 50603 80850 60215 66013 43195 54544 11046 | 58619 49297 57155 33553 71940 61896 13608 | 22140 13687 36214 10729 07268 38125 75035 |
10TR | 08555 45205 | 61759 31500 | 23921 75389 |
15TR | 23278 | 89412 | 42821 |
30TR | 83072 | 79515 | 11066 |
2TỶ | 259342 | 199368 | 255978 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | AG2K3 | 2K3 | |
100N | 88 | 32 | 48 |
200N | 022 | 668 | 015 |
400N | 0411 8217 8806 | 2448 3415 5522 | 7800 6327 5289 |
1TR | 7988 | 2117 | 8354 |
3TR | 99083 20469 04622 33324 00165 25797 15254 | 98331 35282 37560 44511 73901 57940 15332 | 29760 86459 04534 41780 65179 86422 73534 |
10TR | 41008 03835 | 86534 00841 | 68018 01794 |
15TR | 86761 | 18472 | 49150 |
30TR | 45670 | 08917 | 43460 |
2TỶ | 133661 | 513715 | 746337 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep