KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL08 | 02KS08 | 26TV08 | |
100N | 00 | 63 | 68 |
200N | 407 | 813 | 558 |
400N | 3000 2275 7936 | 4208 0975 0030 | 6459 0356 7091 |
1TR | 0270 | 9822 | 2932 |
3TR | 22448 80103 65913 61784 67937 69877 11888 | 55404 80261 35639 30029 20216 68917 10992 | 36112 13887 66196 97450 33188 14475 48605 |
10TR | 24074 80648 | 85476 86144 | 41855 24744 |
15TR | 84061 | 23038 | 81361 |
30TR | 21640 | 73873 | 42906 |
2TỶ | 246761 | 082311 | 615486 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K4 | AG2K4 | 2K4 | |
100N | 60 | 50 | 54 |
200N | 557 | 032 | 130 |
400N | 8982 7096 6372 | 4664 6605 3991 | 1455 7418 3396 |
1TR | 3959 | 0350 | 8920 |
3TR | 40554 58588 83558 44883 41904 06340 86027 | 88244 83880 99182 62630 78031 28130 09345 | 85829 03021 58261 84171 87616 13911 06601 |
10TR | 11872 83862 | 76037 37855 | 63405 14538 |
15TR | 40881 | 29839 | 15056 |
30TR | 38759 | 70623 | 65371 |
2TỶ | 092836 | 464115 | 668746 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K4 | K4T2 | K4T02 | |
100N | 33 | 12 | 53 |
200N | 055 | 250 | 964 |
400N | 8906 7290 3350 | 8376 7427 4354 | 9280 1017 9013 |
1TR | 4774 | 8915 | 0974 |
3TR | 05489 78493 78747 64152 12203 47746 37488 | 21296 68965 97862 57824 09489 54588 05157 | 86249 34672 09659 11487 18341 30442 60847 |
10TR | 55038 31077 | 48190 90010 | 88919 64941 |
15TR | 46177 | 94621 | 32188 |
30TR | 70214 | 96864 | 15700 |
2TỶ | 954251 | 855460 | 925753 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2C | T02K3 | |
100N | 45 | 06 | 04 |
200N | 971 | 804 | 468 |
400N | 9018 6758 2228 | 2102 7896 5251 | 9843 3855 6706 |
1TR | 5710 | 5189 | 6118 |
3TR | 34546 34594 47518 47654 42517 86364 15131 | 26183 58882 09113 42318 83534 60967 50977 | 22808 93190 95003 22256 93437 96983 13271 |
10TR | 55647 08875 | 57520 07034 | 94964 28899 |
15TR | 41501 | 81433 | 73695 |
30TR | 77517 | 69360 | 66427 |
2TỶ | 064925 | 770748 | 968476 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2D2 | C08 | T02K3 | |
100N | 30 | 22 | 61 |
200N | 963 | 798 | 953 |
400N | 3924 2677 2433 | 9243 5317 0469 | 0257 8987 7181 |
1TR | 7985 | 6934 | 7764 |
3TR | 90589 06977 03982 98477 12517 87109 35539 | 02270 98298 48778 37985 00122 95878 22271 | 76557 25946 49087 17473 59723 38732 05814 |
10TR | 06417 70994 | 08633 61830 | 00303 40065 |
15TR | 14826 | 39193 | 52317 |
30TR | 26954 | 55661 | 84674 |
2TỶ | 801127 | 342758 | 087684 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2C | 2K3 | ĐL2K3 | |
100N | 68 | 28 | 77 |
200N | 114 | 969 | 166 |
400N | 1697 6341 3685 | 4130 8680 8497 | 2112 2285 9990 |
1TR | 2660 | 0802 | 8353 |
3TR | 66143 31709 85417 51236 47855 61506 02614 | 75909 86400 61459 90755 31452 52931 34604 | 11480 85495 86483 49013 21042 23021 10627 |
10TR | 22093 78342 | 98409 89868 | 89039 31842 |
15TR | 79461 | 17756 | 42754 |
30TR | 69927 | 50748 | 31274 |
2TỶ | 827616 | 910714 | 956052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2C7 | 2K3 | M2K3 | K3T2 | |
100N | 64 | 39 | 64 | 18 |
200N | 471 | 003 | 815 | 795 |
400N | 8146 8663 6708 | 0973 8185 7393 | 2127 9042 3069 | 6743 1966 0489 |
1TR | 9048 | 6145 | 4525 | 4378 |
3TR | 78544 73444 36646 36480 69537 25078 96301 | 67468 90371 99367 42365 16622 75752 11392 | 74619 64935 69218 80806 66262 21935 81172 | 94932 50667 91808 06048 10420 79256 11066 |
10TR | 75279 96172 | 08766 02856 | 57878 77454 | 90111 41484 |
15TR | 05087 | 28890 | 66736 | 49609 |
30TR | 30792 | 14680 | 02020 | 31695 |
2TỶ | 164108 | 737976 | 757345 | 981108 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep