KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2D | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 49 | 54 | 33 |
200N | 868 | 190 | 856 |
400N | 1301 5601 8843 | 5041 2004 0542 | 0188 0662 9958 |
1TR | 4568 | 3635 | 3998 |
3TR | 12840 97243 39782 68148 25214 32458 71825 | 08989 30747 10802 75894 95760 53317 16519 | 67993 31512 92333 83837 98164 19846 29389 |
10TR | 66477 05346 | 98046 96359 | 26975 03294 |
15TR | 32229 | 76388 | 09174 |
30TR | 18272 | 32353 | 18461 |
2TỶ | 536047 | 979185 | 880075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | K4T2 | K4T2 | |
100N | 34 | 00 | 40 | 08 |
200N | 563 | 738 | 640 | 719 |
400N | 1794 0308 8591 | 3238 5636 9695 | 0255 8971 9760 | 9788 9264 9590 |
1TR | 2796 | 3165 | 6507 | 2767 |
3TR | 54743 55653 86141 64196 69488 84476 14933 | 04471 52985 34354 64194 77241 68085 61402 | 54652 13461 32928 11728 57380 28368 91334 | 09524 27741 52682 90461 16246 39012 45037 |
10TR | 53181 84012 | 76724 02573 | 35215 32107 | 88467 80758 |
15TR | 19456 | 74951 | 40260 | 96216 |
30TR | 20723 | 91454 | 06299 | 30820 |
2TỶ | 577248 | 851705 | 337221 | 879079 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL08 | 02KS08 | 28TV08 | |
100N | 09 | 56 | 88 |
200N | 718 | 584 | 613 |
400N | 6498 2500 4291 | 6333 3906 6025 | 8729 5780 9506 |
1TR | 1761 | 6820 | 3301 |
3TR | 39088 22198 43814 30400 64856 88438 23331 | 68082 67836 74093 57869 60247 83659 49272 | 16920 34445 35567 73769 77544 29311 45795 |
10TR | 43668 12263 | 41612 31187 | 48367 52674 |
15TR | 11478 | 01343 | 65440 |
30TR | 03106 | 92523 | 55195 |
2TỶ | 453099 | 072923 | 216780 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | 2K3 | 2K3 | |
100N | 96 | 36 | 92 |
200N | 897 | 815 | 711 |
400N | 0344 4751 4671 | 5551 3771 8584 | 5786 8077 4908 |
1TR | 2057 | 5368 | 9985 |
3TR | 16452 94756 73523 56061 68339 85285 72798 | 54372 95207 16517 19540 16193 16115 78251 | 70287 32953 64886 25219 90267 98496 32883 |
10TR | 64651 50244 | 40825 36028 | 33173 76660 |
15TR | 59856 | 56217 | 79173 |
30TR | 40091 | 70688 | 39756 |
2TỶ | 705826 | 769718 | 662427 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K3 | K3T2 | K3T02 | |
100N | 44 | 38 | 03 |
200N | 939 | 501 | 778 |
400N | 9531 4601 5340 | 4260 2239 3676 | 3824 4045 3555 |
1TR | 5163 | 4077 | 9894 |
3TR | 84118 94850 82784 51933 62082 03514 49681 | 92243 56858 92920 35748 56061 27380 02604 | 42271 88820 43729 51688 42298 35612 35527 |
10TR | 80616 24167 | 34098 52855 | 69305 23957 |
15TR | 59725 | 57255 | 14352 |
30TR | 41052 | 46058 | 39674 |
2TỶ | 081967 | 945454 | 045213 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2C | T2K3 | |
100N | 34 | 57 | 90 |
200N | 454 | 048 | 748 |
400N | 9822 4836 2150 | 7743 8204 2498 | 7385 7391 4928 |
1TR | 6063 | 8665 | 0371 |
3TR | 33217 44817 04321 07702 17594 74467 84394 | 75640 44830 31785 05838 62377 39855 18013 | 77353 29307 82387 38900 75165 56063 18718 |
10TR | 22307 98890 | 95197 96864 | 94186 65721 |
15TR | 05804 | 92852 | 46555 |
30TR | 09462 | 30007 | 71799 |
2TỶ | 619640 | 196831 | 603130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2D2 | F07 | T02K3 | |
100N | 10 | 81 | 51 |
200N | 876 | 130 | 575 |
400N | 0597 6360 1844 | 9775 2793 1048 | 9086 9978 8539 |
1TR | 2803 | 1493 | 7487 |
3TR | 92514 04642 07702 46708 75338 56047 82232 | 34313 37285 88542 93028 69809 20821 58174 | 10243 89639 43276 24945 64387 59653 84130 |
10TR | 09909 36859 | 86359 11612 | 73264 50951 |
15TR | 10362 | 96909 | 58943 |
30TR | 42940 | 65434 | 23411 |
2TỶ | 999119 | 961353 | 448311 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep