KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | K4T05 | |
100N | 77 | 76 | 88 |
200N | 729 | 270 | 368 |
400N | 6726 0227 9731 | 4923 2754 1845 | 5415 0378 1405 |
1TR | 9108 | 9018 | 7699 |
3TR | 53702 66344 90985 57723 83662 24220 85813 | 17384 77712 62195 23354 86475 07703 99978 | 40967 00640 65621 54371 86413 11017 50914 |
10TR | 43225 95807 | 35350 82302 | 01993 85330 |
15TR | 64898 | 35677 | 66753 |
30TR | 48130 | 27281 | 49614 |
2TỶ | 652148 | 618919 | 175619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21T5 | 5D | T05K4 | |
100N | 35 | 38 | 42 |
200N | 755 | 625 | 773 |
400N | 1865 3610 2196 | 2592 4300 5877 | 2399 1996 1471 |
1TR | 4992 | 7598 | 0121 |
3TR | 07001 92154 85429 21930 89738 19214 87616 | 60948 17097 62530 29074 38666 20998 40809 | 80555 16462 08621 08759 80766 33336 06651 |
10TR | 12484 21384 | 08956 13126 | 52266 76165 |
15TR | 77283 | 96781 | 86997 |
30TR | 25805 | 76858 | 97581 |
2TỶ | 732249 | 909542 | 625168 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5D2 | C21 | T05K4 | |
100N | 41 | 69 | 48 |
200N | 347 | 447 | 134 |
400N | 1822 2884 7776 | 1416 8240 3395 | 3327 9816 8394 |
1TR | 7599 | 5725 | 5251 |
3TR | 31445 24101 15693 33140 60435 28833 83338 | 08779 72221 37679 78894 79767 88683 62947 | 47969 31198 49540 34349 62495 04277 10367 |
10TR | 45198 87490 | 15950 85445 | 06890 63972 |
15TR | 58575 | 35075 | 79695 |
30TR | 32829 | 96053 | 09631 |
2TỶ | 226390 | 559891 | 619915 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5C | 5K3 | ĐL5K3 | |
100N | 93 | 69 | 54 |
200N | 732 | 792 | 340 |
400N | 9689 5617 7840 | 3952 1586 6268 | 8355 2297 5542 |
1TR | 8117 | 6330 | 8308 |
3TR | 18181 35782 66168 94733 11156 13428 87654 | 35181 22373 24542 16905 40824 62727 10459 | 10642 78284 19180 62816 96028 47355 87058 |
10TR | 80011 05450 | 69535 96654 | 60555 62087 |
15TR | 35611 | 48586 | 46966 |
30TR | 85689 | 62921 | 76538 |
2TỶ | 117434 | 938110 | 242046 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5C7 | 5K3 | T5K3 | K3T5 | |
100N | 56 | 47 | 49 | 42 |
200N | 456 | 359 | 512 | 424 |
400N | 7892 7477 9701 | 2877 0610 2571 | 7909 0876 6543 | 7511 8274 4248 |
1TR | 6711 | 0898 | 0545 | 6523 |
3TR | 17109 51749 78659 82515 78775 50391 59553 | 93564 05759 31634 59450 96387 55990 02839 | 01691 15737 24386 60226 23653 20176 16799 | 58149 23214 84797 82843 97634 49768 84051 |
10TR | 28501 16586 | 45471 60673 | 34062 09226 | 81406 51949 |
15TR | 65635 | 77637 | 97846 | 04956 |
30TR | 10058 | 32192 | 20984 | 49163 |
2TỶ | 866168 | 477414 | 149186 | 398981 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL20 | 05KS20 | 26TV20 | |
100N | 78 | 08 | 09 |
200N | 342 | 056 | 915 |
400N | 0398 6031 8556 | 1851 6602 6500 | 3285 8323 0052 |
1TR | 5023 | 7815 | 9161 |
3TR | 43904 97184 50332 91082 16111 72984 21204 | 40699 51806 80992 96446 47506 39097 06238 | 28097 17587 13290 55394 00951 26117 07864 |
10TR | 91761 12275 | 09179 49561 | 29548 72011 |
15TR | 01883 | 14499 | 85399 |
30TR | 38252 | 49764 | 40394 |
2TỶ | 694558 | 732294 | 149791 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K3 | AG5K3 | 5K3 | |
100N | 97 | 39 | 85 |
200N | 624 | 339 | 758 |
400N | 3771 0348 3094 | 7299 2964 8464 | 6460 3102 7311 |
1TR | 6467 | 5279 | 2990 |
3TR | 81382 50968 88342 53138 78265 96081 00895 | 50493 17959 04487 27954 93975 25540 18006 | 24263 90408 56884 27389 83083 78369 25339 |
10TR | 72282 73469 | 01453 00965 | 30297 12403 |
15TR | 31465 | 36239 | 30630 |
30TR | 44737 | 32967 | 68677 |
2TỶ | 691148 | 452424 | 192257 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep