KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | 8K4 | K4T8 | |
100N | 67 | 63 | 69 | 21 |
200N | 746 | 736 | 995 | 250 |
400N | 9829 5468 6908 | 3803 9152 2714 | 1190 0298 7987 | 1062 5208 6504 |
1TR | 5566 | 8690 | 3072 | 2361 |
3TR | 59501 56488 40289 36223 00471 01001 77337 | 44719 21956 05719 83994 57245 40408 85977 | 72542 41287 66638 63242 53140 42839 55742 | 52391 43280 89717 00843 46144 59892 10918 |
10TR | 45105 46801 | 45256 76620 | 84484 29023 | 57219 46877 |
15TR | 04712 | 28250 | 94887 | 53274 |
30TR | 56624 | 49386 | 89331 | 18324 |
2TỶ | 980266 | 088619 | 100969 | 258596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL34 | 08KS34 | 28TV34 | |
100N | 31 | 08 | 53 |
200N | 623 | 224 | 961 |
400N | 6606 6059 4192 | 2915 3853 4499 | 4473 2906 3223 |
1TR | 5988 | 7393 | 8728 |
3TR | 25221 35616 13332 59507 11628 44049 01142 | 84022 88156 78144 78205 39574 07375 68005 | 30001 32201 65360 05636 24806 78345 85202 |
10TR | 56984 72643 | 17074 64133 | 13159 05723 |
15TR | 37381 | 90405 | 16074 |
30TR | 25870 | 09724 | 19954 |
2TỶ | 247493 | 769374 | 246683 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K4 | AG8K4 | 8K4 | |
100N | 94 | 44 | 17 |
200N | 489 | 434 | 801 |
400N | 5797 0451 4076 | 1816 8271 5098 | 1173 2786 5383 |
1TR | 5962 | 8208 | 5867 |
3TR | 58561 51738 89669 81710 68949 26520 03739 | 68845 11746 98657 64515 94681 13101 59982 | 92349 13092 32023 10992 27558 47987 17690 |
10TR | 73661 08452 | 01513 76636 | 47748 57839 |
15TR | 83508 | 77835 | 59932 |
30TR | 27729 | 70279 | 91388 |
2TỶ | 568240 | 659869 | 905905 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K3 | K3T8 | K3T08 | |
100N | 52 | 90 | 07 |
200N | 315 | 658 | 608 |
400N | 7065 8110 8424 | 0111 8675 3077 | 3141 6140 2437 |
1TR | 2443 | 5704 | 0248 |
3TR | 84093 99513 24637 48646 81174 26594 85786 | 76257 50172 01290 19489 55889 65908 97624 | 82952 19751 66634 81107 33276 70831 63560 |
10TR | 34274 40574 | 05939 28457 | 25778 43247 |
15TR | 35110 | 31494 | 26054 |
30TR | 03444 | 52544 | 98835 |
2TỶ | 577220 | 808106 | 667306 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K34T8 | 8C | T8K3 | |
100N | 51 | 48 | 64 |
200N | 879 | 801 | 676 |
400N | 8508 2247 6040 | 0500 7135 4178 | 4729 9817 6037 |
1TR | 9132 | 2676 | 3911 |
3TR | 49083 34732 49788 20385 16017 15014 34387 | 67729 38035 59138 01083 15976 72392 25752 | 34521 97899 18061 38862 56937 43469 75634 |
10TR | 65954 72565 | 81005 73701 | 01663 26338 |
15TR | 38589 | 97547 | 42187 |
30TR | 49940 | 57209 | 48299 |
2TỶ | 325635 | 345875 | 537269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8D2 | F33 | T08K3 | |
100N | 49 | 66 | 66 |
200N | 252 | 916 | 078 |
400N | 7468 5528 0885 | 3878 6138 2499 | 0920 3844 7806 |
1TR | 5215 | 9424 | 5265 |
3TR | 75216 51164 92774 05176 34327 96519 64346 | 04812 28044 88404 06987 23489 33427 44229 | 46837 56286 52236 12936 64686 43939 04434 |
10TR | 31275 55368 | 32118 78938 | 11332 96982 |
15TR | 51992 | 56805 | 80715 |
30TR | 60219 | 48114 | 90047 |
2TỶ | 679585 | 835809 | 985800 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8C | 8K3 | ĐL8K3 | |
100N | 07 | 88 | 56 |
200N | 181 | 364 | 554 |
400N | 4946 5104 0700 | 0639 7565 5436 | 8596 8540 9928 |
1TR | 3789 | 6762 | 1246 |
3TR | 11410 27732 59991 26683 36787 51188 60744 | 38770 69817 50199 18053 97118 28561 64660 | 15104 55163 66981 06790 32003 01676 80283 |
10TR | 00965 09843 | 17688 33116 | 24263 56397 |
15TR | 81607 | 30683 | 16070 |
30TR | 29161 | 65985 | 17121 |
2TỶ | 948463 | 808279 | 175170 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep