In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
1E2B04T01K4
100N
25
36
05
200N
638
796
130
400N
3121
8492
6990
3365
9801
5368
9668
7396
1705
1TR
9606
1591
7793
3TR
43311
24800
36797
29581
61282
61069
52795
19275
10008
72406
64060
86516
50362
22141
26453
14939
38225
36935
46728
09403
55853
10TR
68953
73706
40416
88440
42133
22993
15TR
41299
66099
63695
30TR
68225
17091
40087
2TỶ
433604
213492
557814
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD11K4ĐL1K4
100N
25
58
41
200N
604
319
892
400N
8254
0664
2065
3995
7300
8787
5615
5311
4265
1TR
1092
3204
0944
3TR
75962
71572
38419
46141
96249
40265
00771
29948
17646
55082
53132
14079
02975
88271
41938
32384
47214
27496
28907
77111
59589
10TR
07812
01370
76955
30429
69212
12945
15TR
77164
24330
58571
30TR
59781
69311
22820
2TỶ
728639
124604
257358
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
1D71K41K4K4T1
100N
65
97
27
78
200N
256
060
014
647
400N
8036
1226
7865
7180
8490
6171
4116
0854
8607
0228
0231
0777
1TR
0585
2694
2233
4210
3TR
00202
03975
13371
19343
00897
03389
70819
37123
63321
61421
62770
21000
81067
04904
75434
21411
04873
70410
24967
80001
33131
79695
95040
33943
29904
09183
14581
06998
10TR
34779
00894
40927
89567
07177
11179
43963
68343
15TR
16011
37956
53473
98225
30TR
90793
74759
31932
69980
2TỶ
501998
604800
709434
214473
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
37VL0401KS0425TV04
100N
42
42
86
200N
327
167
826
400N
7281
7329
5504
7154
8089
5795
3926
4219
7785
1TR
2432
4959
8683
3TR
20150
51119
56401
72665
27611
25166
08725
36515
60619
37585
97887
79327
10775
49382
92877
58365
48317
94734
81266
58311
23428
10TR
37033
69544
33927
70358
24773
73175
15TR
03884
15647
61027
30TR
48742
77622
34154
2TỶ
054795
942778
136079
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K3AG1K31K3
100N
67
58
63
200N
608
697
965
400N
9170
9191
4737
6062
7398
2666
4112
5094
0072
1TR
9893
8383
1613
3TR
84481
33721
93534
51462
81321
39527
54182
84550
85108
94848
86513
27641
58585
52967
77310
77314
62571
93980
79681
69220
78878
10TR
38123
24550
62459
50939
43351
16586
15TR
03726
13720
56301
30TR
15419
80108
37784
2TỶ
532993
380478
954124
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
1K3K3T1K3T01
100N
54
22
51
200N
067
105
460
400N
3213
1102
4572
2346
7889
8678
9816
5739
3697
1TR
7359
2442
5305
3TR
92354
28265
98941
08707
82026
80355
91630
65178
37323
46293
27277
49100
10520
37696
18308
98833
71569
53600
21763
77547
97625
10TR
45691
13514
72098
42574
79306
95847
15TR
15919
81061
43142
30TR
02200
36773
47187
2TỶ
820750
258016
887411
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K03T011CT01K3
100N
33
09
05
200N
563
357
075
400N
5547
4285
0996
9737
5706
3507
8757
5036
1420
1TR
0609
5102
0382
3TR
40248
74960
93206
01831
96290
06779
41697
45129
91749
50398
57845
81196
53587
15811
31970
68559
05201
32075
79616
02006
63470
10TR
57647
01634
19737
31090
13216
77167
15TR
61742
56201
53224
30TR
54743
58910
58377
2TỶ
766297
664716
930985
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL