KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K4 | K4T2 | K4T02 | |
100N | 75 | 18 | 19 |
200N | 792 | 979 | 599 |
400N | 0029 2960 4776 | 8987 3599 3134 | 7346 9941 5146 |
1TR | 3053 | 9893 | 3560 |
3TR | 92825 68992 40614 25047 11923 48810 94456 | 57143 54273 09817 42851 62304 17658 49739 | 06133 60733 66952 97870 71268 07685 56650 |
10TR | 10733 36507 | 88411 48651 | 25904 66837 |
15TR | 22104 | 60324 | 24575 |
30TR | 00460 | 46546 | 52691 |
2TỶ | 582942 | 340539 | 068803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2D | 02K4 | |
100N | 13 | 01 | 89 |
200N | 509 | 683 | 232 |
400N | 6140 6032 0550 | 0528 0068 9187 | 3323 7035 6526 |
1TR | 5634 | 7246 | 6942 |
3TR | 08370 38994 39304 34438 91567 49396 55319 | 00897 60983 05496 53049 10182 01880 94571 | 31553 40252 15270 16504 24638 52423 92533 |
10TR | 06822 23735 | 43888 02687 | 50292 44121 |
15TR | 17276 | 36030 | 84271 |
30TR | 98169 | 19092 | 60964 |
2TỶ | 107219 | 078308 | 279913 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2D2 | A09 | T02K4 | |
100N | 84 | 34 | 13 |
200N | 477 | 861 | 289 |
400N | 7051 6932 8058 | 6335 7401 3847 | 7611 0052 3336 |
1TR | 2554 | 1949 | 0162 |
3TR | 60921 08664 95478 69325 34223 16627 81782 | 85534 35711 40398 02226 90135 79739 72847 | 51755 41506 04002 53752 69704 83183 64087 |
10TR | 91314 78913 | 62627 33837 | 27473 52897 |
15TR | 85622 | 62446 | 87153 |
30TR | 31635 | 29937 | 39335 |
2TỶ | 354910 | 372569 | 874459 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2D | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 65 | 00 | 22 |
200N | 321 | 071 | 343 |
400N | 4319 6181 4478 | 9600 5222 2242 | 9516 4960 9993 |
1TR | 5077 | 1245 | 2167 |
3TR | 18278 54175 59108 34950 44814 37619 82468 | 08852 02703 99920 25998 02153 85075 39064 | 84734 74371 11884 65917 52670 52378 51282 |
10TR | 24746 31123 | 68251 97392 | 87998 90311 |
15TR | 26777 | 26317 | 75813 |
30TR | 64927 | 04373 | 51498 |
2TỶ | 249777 | 621784 | 156592 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 2K3 | K2T3 | 2K3 | |
100N | 25 | 59 | 38 | 80 |
200N | 487 | 313 | 516 | 776 |
400N | 6104 1291 8295 | 4699 7743 4167 | 5946 6545 8234 | 4800 9788 1458 |
1TR | 2689 | 1997 | 2618 | 7505 |
3TR | 80969 13985 03863 21711 92901 30360 71806 | 08090 94820 15515 26083 22784 37963 86445 | 14841 99399 23203 67994 34214 62528 77951 | 12497 36487 63691 63746 36735 19736 33819 |
10TR | 45723 54889 | 18553 66746 | 34997 80389 | 05031 36646 |
15TR | 93461 | 94643 | 68981 | 38783 |
30TR | 95157 | 02331 | 57931 | 72440 |
2TỶ | 048291 | 686806 | 222186 | 836516 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL08 | 02KS08 | 24TV08 | |
100N | 51 | 04 | 15 |
200N | 991 | 124 | 339 |
400N | 6943 0312 3195 | 1760 0178 7949 | 3778 0730 6761 |
1TR | 8994 | 9055 | 1370 |
3TR | 57701 18283 48299 16295 88872 32276 05054 | 93045 43941 51532 46141 64203 51903 07356 | 44100 23827 52138 79603 14975 00436 84601 |
10TR | 78470 75076 | 37950 66858 | 08537 84510 |
15TR | 21851 | 21497 | 88814 |
30TR | 83489 | 07569 | 68587 |
2TỶ | 764116 | 618478 | 223145 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | AG2K3 | 2K3 | |
100N | 86 | 32 | 47 |
200N | 418 | 483 | 797 |
400N | 4063 6220 3610 | 5882 9426 7618 | 1084 5859 6043 |
1TR | 7557 | 1470 | 1502 |
3TR | 38461 78056 83776 80591 25631 57021 99432 | 88510 78570 81020 29627 96410 93565 20429 | 61810 83032 46942 51529 42735 14052 40660 |
10TR | 10539 95130 | 33784 42286 | 51572 89646 |
15TR | 98684 | 96017 | 55869 |
30TR | 99077 | 44760 | 20735 |
2TỶ | 831741 | 126983 | 081543 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep