KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30T7 | 7D | T07K4 | |
100N | 54 | 18 | 61 |
200N | 221 | 453 | 939 |
400N | 2496 2659 1966 | 6938 9438 1879 | 9319 0922 5020 |
1TR | 6742 | 5189 | 8727 |
3TR | 57295 71214 21843 87682 94712 50930 45009 | 90259 59675 40874 78867 03822 95659 67666 | 55147 73446 66005 63082 78414 60639 90577 |
10TR | 54139 59459 | 71126 29245 | 53266 70498 |
15TR | 89702 | 53300 | 68163 |
30TR | 07417 | 98393 | 58741 |
2TỶ | 944083 | 286616 | 656876 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7E2 | C30 | T07K4 | |
100N | 54 | 10 | 97 |
200N | 972 | 880 | 585 |
400N | 7010 6298 5394 | 4788 5347 5584 | 9936 6114 9643 |
1TR | 5980 | 3288 | 4882 |
3TR | 96716 29837 77860 19025 99694 29446 54951 | 58704 08691 26172 33267 31881 40386 50040 | 37173 66912 98624 58272 63872 26914 70865 |
10TR | 71848 37779 | 52091 20367 | 70467 69339 |
15TR | 01064 | 89347 | 13529 |
30TR | 52543 | 24371 | 08083 |
2TỶ | 320356 | 715270 | 552845 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7D | 7K4 | ĐL7K4 | |
100N | 04 | 95 | 81 |
200N | 328 | 829 | 721 |
400N | 0004 1194 4473 | 2640 0100 0765 | 5597 8349 2358 |
1TR | 1245 | 1167 | 1363 |
3TR | 39398 57138 87814 68514 46004 42435 56441 | 91583 07743 46491 38402 36573 14322 16781 | 49259 09746 44868 93908 04877 39344 87205 |
10TR | 99038 38594 | 21494 34343 | 50655 64814 |
15TR | 99572 | 08868 | 77604 |
30TR | 14339 | 58615 | 38570 |
2TỶ | 982923 | 664817 | 318120 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | 7K4 | K4T7 | |
100N | 63 | 27 | 50 | 70 |
200N | 243 | 781 | 790 | 832 |
400N | 1080 5924 3333 | 7638 2136 9890 | 1062 0359 6315 | 1232 9871 1890 |
1TR | 0248 | 2405 | 0112 | 4588 |
3TR | 36388 58566 46795 19291 26009 13506 52900 | 39378 79570 56320 63960 15779 65442 55916 | 44849 30180 23123 04848 63393 58574 02913 | 49417 66199 78737 38620 17072 11814 32170 |
10TR | 82042 97706 | 42799 44039 | 60247 08263 | 16477 28246 |
15TR | 88170 | 60724 | 99094 | 33017 |
30TR | 02211 | 04096 | 42397 | 24117 |
2TỶ | 568622 | 257058 | 967196 | 165183 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL29 | 07KS29 | 26TV29 | |
100N | 94 | 62 | 14 |
200N | 984 | 149 | 476 |
400N | 6243 0798 6689 | 0032 7201 9622 | 8346 9837 3571 |
1TR | 5217 | 4536 | 7659 |
3TR | 23820 92403 88857 70550 89895 39100 34840 | 64585 55856 67173 04718 29320 01939 80264 | 70698 36844 92430 66681 28658 00546 54435 |
10TR | 63947 39304 | 68175 05908 | 36367 16151 |
15TR | 71139 | 18696 | 50773 |
30TR | 38361 | 31778 | 37310 |
2TỶ | 177680 | 054386 | 114091 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K3 | AG7K3 | 7K3 | |
100N | 86 | 55 | 80 |
200N | 804 | 609 | 247 |
400N | 1130 8922 2618 | 5020 4970 6833 | 3193 4723 2370 |
1TR | 6641 | 8605 | 1040 |
3TR | 91615 30237 86054 53639 01239 65131 22307 | 81643 01943 93128 13580 23744 42945 02921 | 28972 60173 34715 91370 27036 23062 09869 |
10TR | 11403 23085 | 51830 68226 | 31719 96368 |
15TR | 22796 | 80394 | 45332 |
30TR | 48973 | 04591 | 94712 |
2TỶ | 725753 | 357244 | 523419 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K3 | K3T7 | K3T07 | |
100N | 30 | 59 | 72 |
200N | 273 | 000 | 939 |
400N | 8649 1556 6505 | 8287 0543 4000 | 1511 2472 5980 |
1TR | 7063 | 8041 | 0072 |
3TR | 24563 86300 59559 39414 18135 66876 73841 | 10959 13961 21983 31539 49031 92582 69810 | 36554 36568 63712 37560 32203 48577 52716 |
10TR | 79518 23882 | 04664 22338 | 48114 17648 |
15TR | 75491 | 92804 | 21575 |
30TR | 18106 | 92043 | 12511 |
2TỶ | 585709 | 108870 | 203788 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep