KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K4 | K4T9 | K4T09 | |
100N | 65 | 41 | 28 |
200N | 880 | 502 | 998 |
400N | 7551 6277 8596 | 7391 4686 9541 | 4958 9532 5907 |
1TR | 2816 | 8707 | 1655 |
3TR | 32280 86810 56053 52522 34266 46328 89959 | 95795 76948 70569 48890 13790 62943 86134 | 85959 59884 80320 86340 70790 11025 20457 |
10TR | 98709 45647 | 77417 65190 | 67635 98411 |
15TR | 71589 | 24188 | 71950 |
30TR | 03743 | 57749 | 85911 |
2TỶ | 592785 | 171912 | 855737 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K39T9 | 9D | T9K4 | |
100N | 15 | 85 | 32 |
200N | 238 | 688 | 420 |
400N | 7201 7949 4299 | 8333 5203 9473 | 2088 5575 5361 |
1TR | 6203 | 4253 | 6599 |
3TR | 87978 11870 47252 23081 78710 78991 24641 | 74333 23513 11648 88223 96134 85263 13478 | 91045 76608 72059 97951 44381 26270 84478 |
10TR | 90908 46398 | 20026 50420 | 96860 04116 |
15TR | 79499 | 95695 | 75213 |
30TR | 54915 | 44309 | 64346 |
2TỶ | 196945 | 123550 | 332291 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9D2 | F38 | T09K4 | |
100N | 37 | 85 | 10 |
200N | 142 | 066 | 594 |
400N | 5094 0705 7530 | 8265 5319 1089 | 8021 4234 5604 |
1TR | 5554 | 8706 | 3289 |
3TR | 52292 34919 12162 21132 56783 53466 54982 | 52230 60013 10703 93706 49528 07216 78430 | 87281 53491 04090 37779 58343 32700 83498 |
10TR | 65046 52321 | 46986 90290 | 55705 28808 |
15TR | 25094 | 23804 | 15456 |
30TR | 85461 | 77969 | 50330 |
2TỶ | 038930 | 969649 | 191536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9D | 9K4 | ĐL9K4 | |
100N | 47 | 33 | 50 |
200N | 604 | 791 | 763 |
400N | 1214 1737 5621 | 8618 9280 2574 | 5488 5494 4409 |
1TR | 6498 | 2928 | 6667 |
3TR | 57648 41124 23707 22073 44753 91932 35427 | 72919 56335 61484 43540 85524 08828 65298 | 14699 55821 32091 49765 30231 41997 79515 |
10TR | 37758 83573 | 65551 59388 | 62096 41011 |
15TR | 41187 | 29392 | 99595 |
30TR | 14871 | 95857 | 04159 |
2TỶ | 848070 | 609726 | 440346 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | 9K3 | K3T9 | |
100N | 41 | 50 | 46 | 42 |
200N | 027 | 698 | 398 | 410 |
400N | 0206 0640 4061 | 5117 2099 6722 | 5154 6843 3440 | 3263 5663 3537 |
1TR | 4621 | 3111 | 6711 | 4415 |
3TR | 19287 75319 50071 44430 43063 49842 03723 | 27127 28597 68498 80698 38722 03122 16682 | 98192 01948 41150 95238 80330 97745 04497 | 28246 22696 62333 92768 17004 24089 59620 |
10TR | 40920 58473 | 34089 17901 | 61715 14969 | 94641 89114 |
15TR | 22992 | 05488 | 32434 | 88350 |
30TR | 79525 | 43400 | 56586 | 48811 |
2TỶ | 391303 | 564248 | 595044 | 722433 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL38 | 09KS38 | 28TV38 | |
100N | 37 | 57 | 58 |
200N | 653 | 823 | 184 |
400N | 7846 6251 8091 | 7106 8618 9957 | 1678 2144 2828 |
1TR | 4726 | 7162 | 0699 |
3TR | 68025 66851 51107 30452 50120 23773 24488 | 22486 37382 51591 17802 29179 26830 33949 | 87021 85746 05844 90664 34442 52434 75963 |
10TR | 57949 53782 | 71497 66607 | 29406 01762 |
15TR | 93066 | 79954 | 34645 |
30TR | 87899 | 74379 | 61195 |
2TỶ | 500269 | 477320 | 454443 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K3 | AG9K3 | 9K3 | |
100N | 05 | 64 | 64 |
200N | 151 | 022 | 410 |
400N | 1262 0269 4356 | 1681 4330 2607 | 3073 6758 4789 |
1TR | 5068 | 6215 | 5643 |
3TR | 25697 00098 32343 12392 39300 49743 33725 | 05703 87093 10585 78264 71322 64067 86917 | 64362 30073 28131 52321 60398 67760 22705 |
10TR | 45040 51712 | 81100 52082 | 06316 75090 |
15TR | 45646 | 87924 | 80804 |
30TR | 29057 | 04738 | 69372 |
2TỶ | 423580 | 533296 | 053578 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep