KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5D | 5K4 | ĐL5K4 | |
100N | 83 | 07 | 63 |
200N | 675 | 589 | 294 |
400N | 1274 4805 0197 | 4766 3936 5375 | 0227 0430 9433 |
1TR | 4052 | 1019 | 2723 |
3TR | 71472 02031 01158 98915 41178 12983 96014 | 11629 96049 76293 53599 84175 72766 23130 | 60159 44375 74478 74598 97483 97991 35446 |
10TR | 74744 07328 | 17251 68695 | 84685 02914 |
15TR | 41584 | 15650 | 10996 |
30TR | 60094 | 91727 | 82760 |
2TỶ | 596030 | 677823 | 816978 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | 5K4 | K4T5 | |
100N | 05 | 60 | 77 | 91 |
200N | 224 | 748 | 050 | 989 |
400N | 5345 1123 6305 | 7390 6974 9439 | 8641 0284 7562 | 5114 9611 2881 |
1TR | 1157 | 2493 | 4577 | 9325 |
3TR | 19889 30089 41862 24718 95006 87277 02662 | 60035 02347 61730 03555 38777 14740 18239 | 78716 88901 27198 17339 89465 72078 79880 | 01035 42023 32697 97131 83691 07498 32341 |
10TR | 73906 10089 | 88957 96153 | 55964 90148 | 57157 95104 |
15TR | 78682 | 83977 | 22362 | 69155 |
30TR | 52777 | 38603 | 37768 | 28645 |
2TỶ | 777553 | 622004 | 779952 | 567442 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL21 | 05KS21 | 28TV21 | |
100N | 17 | 42 | 51 |
200N | 805 | 766 | 733 |
400N | 5266 1856 3746 | 7864 8308 1415 | 7290 4080 0220 |
1TR | 4883 | 8026 | 5191 |
3TR | 00879 67230 36713 36440 28055 76195 54087 | 97059 66582 83429 60463 52817 96013 91792 | 42210 42653 51762 73219 30450 88753 38603 |
10TR | 44427 87955 | 05881 82492 | 88622 16226 |
15TR | 48504 | 78464 | 90074 |
30TR | 94644 | 52005 | 27310 |
2TỶ | 111717 | 751246 | 169976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K4 | AG5K4 | 5K4 | |
100N | 10 | 64 | 43 |
200N | 721 | 266 | 217 |
400N | 6370 5001 3660 | 0243 9952 5748 | 6899 4910 1487 |
1TR | 7359 | 9870 | 5632 |
3TR | 05731 31304 47183 80054 47730 98057 57962 | 69835 58605 58910 88938 78928 42778 97458 | 77371 41340 01901 40061 30258 05206 47495 |
10TR | 57934 51927 | 83958 61077 | 32009 87105 |
15TR | 47567 | 57532 | 55457 |
30TR | 69199 | 83017 | 02106 |
2TỶ | 144396 | 904802 | 144495 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | K4T05 | |
100N | 88 | 56 | 91 |
200N | 758 | 816 | 516 |
400N | 5104 6037 4248 | 8254 7078 7105 | 5716 4846 6399 |
1TR | 0325 | 8903 | 8187 |
3TR | 41705 64458 52075 70837 64004 95160 78432 | 59433 03364 64231 34870 28638 32937 15171 | 93764 76634 78339 76918 04932 90554 71357 |
10TR | 27428 44473 | 77228 82301 | 07448 22989 |
15TR | 03198 | 62429 | 85239 |
30TR | 77097 | 25514 | 58359 |
2TỶ | 893235 | 467245 | 390536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21T5 | 5C | T5K3 | |
100N | 60 | 36 | 43 |
200N | 875 | 540 | 693 |
400N | 2073 0149 7307 | 6772 0447 5309 | 7325 3124 9214 |
1TR | 7514 | 1787 | 7135 |
3TR | 90219 88825 60909 85262 77234 28666 30438 | 60965 59094 09373 19581 74741 55670 94274 | 38516 95840 82653 73140 56293 59780 20802 |
10TR | 08452 00100 | 47342 41318 | 53587 55989 |
15TR | 45511 | 92601 | 86883 |
30TR | 41043 | 81891 | 29122 |
2TỶ | 325968 | 496054 | 036258 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5D2 | F20 | T05K3 | |
100N | 75 | 30 | 84 |
200N | 795 | 034 | 168 |
400N | 0193 5930 7576 | 6471 0194 7456 | 1478 0972 5583 |
1TR | 5255 | 1784 | 6456 |
3TR | 41869 58266 51111 13009 33248 75727 04825 | 09459 85219 27878 21361 58759 68216 57383 | 93351 03156 18008 20353 44738 32489 83286 |
10TR | 72434 08042 | 04197 15260 | 54965 52834 |
15TR | 04894 | 32913 | 92600 |
30TR | 43155 | 60158 | 29030 |
2TỶ | 656512 | 899473 | 546040 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep