KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | K4T06 | |
100N | 32 | 47 | 28 |
200N | 080 | 818 | 850 |
400N | 5243 3482 9426 | 2286 6833 7362 | 4709 8392 7768 |
1TR | 5938 | 7120 | 8423 |
3TR | 04201 31597 92308 17073 89381 57532 08452 | 87499 85216 03648 67989 26230 43365 31033 | 63139 60423 09532 35079 13533 08710 57187 |
10TR | 90046 10951 | 59577 90051 | 46244 22843 |
15TR | 92915 | 87709 | 23720 |
30TR | 16652 | 56752 | 65666 |
2TỶ | 573204 | 848867 | 926818 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26T6 | 6D | T6K4 | |
100N | 09 | 11 | 23 |
200N | 976 | 847 | 085 |
400N | 8260 0651 9531 | 1974 2235 9140 | 4531 4374 7439 |
1TR | 2912 | 5324 | 3511 |
3TR | 05090 32689 95178 51466 99981 19781 80312 | 96347 69401 23599 88131 64475 62947 21333 | 53858 35518 33753 11742 60189 80863 50515 |
10TR | 90671 25048 | 72313 29422 | 81717 97917 |
15TR | 42056 | 97100 | 60706 |
30TR | 84410 | 67044 | 51805 |
2TỶ | 025142 | 713195 | 309279 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6E2 | F25 | T06K4 | |
100N | 77 | 20 | 95 |
200N | 014 | 167 | 148 |
400N | 7645 0540 7437 | 1682 7889 5488 | 4706 1347 6398 |
1TR | 5149 | 6864 | 1379 |
3TR | 23274 68293 23762 12501 95373 06453 19469 | 91601 41227 62297 18964 33287 86843 05391 | 60085 37813 27554 93822 26998 41713 22485 |
10TR | 56787 17316 | 55540 38123 | 67306 12076 |
15TR | 39631 | 84172 | 40075 |
30TR | 22755 | 13603 | 83574 |
2TỶ | 588490 | 266948 | 001693 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6D | 6K4 | ĐL6K4 | |
100N | 05 | 44 | 09 |
200N | 580 | 919 | 199 |
400N | 8033 9785 7681 | 3092 8226 1465 | 9352 2101 9360 |
1TR | 6944 | 7403 | 7040 |
3TR | 95043 07206 12250 16952 69208 08509 08735 | 49439 66736 91491 72615 83688 14015 78831 | 05799 62252 96605 98864 66816 91886 49325 |
10TR | 63798 16534 | 04618 52163 | 85723 00745 |
15TR | 76761 | 09840 | 40883 |
30TR | 52229 | 01054 | 08666 |
2TỶ | 986566 | 982997 | 737273 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | 6K4 | K4T6 | |
100N | 28 | 03 | 15 | 16 |
200N | 393 | 881 | 934 | 688 |
400N | 7079 7340 4959 | 6928 6044 5291 | 7787 6174 0865 | 0375 4075 5381 |
1TR | 1545 | 9996 | 2237 | 1949 |
3TR | 84700 28782 44535 17357 28171 14779 53789 | 74224 88775 92771 19778 35217 46528 19321 | 76019 22315 46121 73136 88283 59298 35236 | 03609 22457 44516 69966 52036 70323 87313 |
10TR | 77250 15252 | 08272 49306 | 93180 20976 | 30955 13765 |
15TR | 80368 | 84706 | 98691 | 58419 |
30TR | 33265 | 96697 | 09700 | 48534 |
2TỶ | 736463 | 585916 | 031192 | 178926 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL25 | 06KS25 | 28TV25 | |
100N | 38 | 44 | 20 |
200N | 482 | 968 | 414 |
400N | 2682 6514 3920 | 9678 9368 6888 | 1421 7695 5819 |
1TR | 9405 | 6256 | 4063 |
3TR | 33342 28247 04985 66607 95553 73057 90405 | 39697 98257 34470 85783 95237 91994 91707 | 04023 35000 07757 90692 08755 18025 93478 |
10TR | 92813 27750 | 43272 02295 | 94865 55805 |
15TR | 88092 | 83602 | 88192 |
30TR | 24208 | 65379 | 70884 |
2TỶ | 301759 | 459008 | 125806 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K3 | AG6K3 | 6K3 | |
100N | 93 | 53 | 31 |
200N | 978 | 744 | 992 |
400N | 5576 5060 8423 | 3850 8628 7123 | 9822 4979 1880 |
1TR | 9054 | 1461 | 5568 |
3TR | 50275 57169 94151 00061 32089 81995 93194 | 91389 96443 29357 86661 91015 12484 64095 | 11841 27292 07987 52484 36125 27446 88026 |
10TR | 06924 36553 | 19412 83273 | 78484 59807 |
15TR | 86372 | 28545 | 74954 |
30TR | 96312 | 87865 | 29347 |
2TỶ | 634882 | 090052 | 712517 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep