KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K4 | K4T10 | K4T10 | |
100N | 72 | 98 | 69 |
200N | 086 | 480 | 592 |
400N | 5209 9180 5471 | 9727 2711 4230 | 6120 6798 1678 |
1TR | 0573 | 4081 | 1297 |
3TR | 48190 20205 27450 56978 31642 04955 88457 | 26847 57245 00815 57297 07963 70891 49964 | 83610 46487 05587 92165 39777 87939 73787 |
10TR | 97579 65698 | 96599 41497 | 90834 34737 |
15TR | 39781 | 79965 | 74859 |
30TR | 84264 | 00579 | 78207 |
2TỶ | 700384 | 233321 | 191856 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K43T10 | 10D | T10K4 | |
100N | 98 | 81 | 95 |
200N | 364 | 286 | 970 |
400N | 5324 1803 4060 | 7013 6415 4100 | 0048 6776 5843 |
1TR | 7487 | 1233 | 0095 |
3TR | 75971 99183 36293 98645 00923 91220 74284 | 99773 65532 12499 81663 46742 95915 71438 | 01348 73496 50037 82860 84582 33615 01942 |
10TR | 56836 42486 | 84229 05580 | 94955 52951 |
15TR | 83803 | 07086 | 59964 |
30TR | 30071 | 64838 | 04059 |
2TỶ | 185037 | 812723 | 945180 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10E2 | B43 | T10K4 | |
100N | 00 | 60 | 65 |
200N | 472 | 847 | 845 |
400N | 6027 1826 0573 | 1093 0656 3632 | 5534 8244 0050 |
1TR | 8279 | 6275 | 4377 |
3TR | 39252 95959 05474 90003 04423 63617 50129 | 46923 18478 06899 60016 23118 06607 23106 | 67164 09521 27452 46253 43510 15581 43179 |
10TR | 66659 80548 | 66993 31062 | 30616 35617 |
15TR | 12069 | 41106 | 66348 |
30TR | 26567 | 46489 | 73523 |
2TỶ | 634135 | 081056 | 195690 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD10 | 10K4 | ĐL10K4 | |
100N | 71 | 71 | 68 |
200N | 731 | 485 | 523 |
400N | 7319 3063 6968 | 3833 8718 2279 | 1258 4540 1859 |
1TR | 6279 | 8908 | 7759 |
3TR | 98681 14210 33967 74668 13920 72171 37816 | 32225 58817 32268 58993 55718 00900 78860 | 90651 94973 51759 19462 09836 04000 13454 |
10TR | 83379 79884 | 86330 17072 | 33674 31083 |
15TR | 10258 | 96493 | 73442 |
30TR | 83801 | 72590 | 52122 |
2TỶ | 426999 | 890088 | 975628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | M10K4 | K4T10 | |
100N | 32 | 56 | 48 | 46 |
200N | 421 | 071 | 480 | 979 |
400N | 3071 1608 3642 | 9787 8176 1897 | 8627 1029 6041 | 7750 9543 3130 |
1TR | 3543 | 7810 | 9134 | 7176 |
3TR | 47931 78297 22049 97258 57589 16882 35960 | 76754 06810 26197 34465 86843 63498 52807 | 72974 02081 86098 32003 82805 43876 46157 | 32241 29960 52972 43246 91732 83380 71601 |
10TR | 93568 00159 | 06093 57177 | 87339 12516 | 04963 56120 |
15TR | 29936 | 34023 | 64128 | 26766 |
30TR | 32501 | 04108 | 54060 | 34176 |
2TỶ | 476443 | 975106 | 464212 | 243910 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL43 | 10KS43 | 25TV43 | |
100N | 55 | 56 | 24 |
200N | 159 | 208 | 834 |
400N | 4020 6842 9487 | 8944 6636 3538 | 0044 2797 0252 |
1TR | 5789 | 0822 | 4184 |
3TR | 09661 37294 59953 55118 48874 12476 71455 | 21431 16897 31830 05887 59590 40851 12354 | 58653 87181 74337 71134 27442 76902 69515 |
10TR | 39583 53164 | 99482 52348 | 14424 84522 |
15TR | 04390 | 90165 | 21546 |
30TR | 16180 | 26218 | 59545 |
2TỶ | 719598 | 011235 | 991861 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K3 | AG10K3 | 10K3 | |
100N | 13 | 40 | 58 |
200N | 879 | 958 | 166 |
400N | 0726 5265 7517 | 5618 8568 7091 | 8753 7597 4913 |
1TR | 9811 | 3480 | 5855 |
3TR | 84854 56155 96918 23148 87913 70915 92296 | 12358 30687 22067 15484 68121 02954 37715 | 72140 42832 32223 31288 53758 79681 91143 |
10TR | 76968 62485 | 79434 50142 | 19207 55398 |
15TR | 23294 | 19080 | 82239 |
30TR | 78597 | 84346 | 66079 |
2TỶ | 752758 | 700361 | 614701 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep