KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12E2 | B52 | T12K4 | |
100N | 31 | 12 | 67 |
200N | 843 | 452 | 566 |
400N | 5769 1054 1921 | 1623 3057 4221 | 7919 4381 8052 |
1TR | 2669 | 2914 | 0954 |
3TR | 07619 20020 43021 43405 37402 82239 66098 | 39253 96369 48417 91301 58890 74611 12497 | 14710 49524 81669 25312 49345 06416 44314 |
10TR | 83761 29775 | 49712 21432 | 69982 47376 |
15TR | 21120 | 84261 | 25201 |
30TR | 95578 | 79803 | 16175 |
2TỶ | 913933 | 561633 | 243823 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD12 | 12K4 | ĐL12K4 | |
100N | 12 | 13 | 67 |
200N | 723 | 729 | 172 |
400N | 6553 6064 7612 | 3106 5904 2457 | 4448 9389 1947 |
1TR | 8531 | 8048 | 7045 |
3TR | 52724 25523 85666 54449 34861 88629 87267 | 05456 41193 03973 27186 87085 26618 71363 | 48793 57578 86087 89077 60708 92179 97179 |
10TR | 23177 47865 | 92167 68598 | 70174 98275 |
15TR | 06067 | 38041 | 41250 |
30TR | 53429 | 20814 | 49043 |
2TỶ | 208521 | 111347 | 686097 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | M12K4 | K4T12 | |
100N | 27 | 43 | 73 | 42 |
200N | 541 | 207 | 122 | 609 |
400N | 6871 2097 6294 | 2587 1869 3474 | 7313 0918 3289 | 0812 0949 6094 |
1TR | 3302 | 4239 | 5397 | 3509 |
3TR | 08697 36011 39087 71785 83846 39720 12613 | 69641 74651 30760 64680 23312 74060 01682 | 82536 87072 91217 83737 79906 13840 28010 | 03968 35390 93954 49866 99360 83656 77723 |
10TR | 59830 93526 | 96054 09262 | 91945 62483 | 44073 00429 |
15TR | 27854 | 67410 | 56395 | 68697 |
30TR | 08670 | 23450 | 03867 | 61703 |
2TỶ | 862303 | 692843 | 190660 | 451110 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL52 | 12KS52 | 25TV52 | |
100N | 77 | 62 | 52 |
200N | 585 | 734 | 532 |
400N | 7726 0331 4284 | 2122 1521 1495 | 1772 7832 1659 |
1TR | 4558 | 9216 | 5433 |
3TR | 62064 58065 47585 06772 10182 79703 66419 | 94509 43175 16135 38365 10258 40671 62243 | 63893 44716 51367 26986 76254 34262 09899 |
10TR | 99303 50926 | 00988 08458 | 25496 34964 |
15TR | 51340 | 24766 | 37846 |
30TR | 42702 | 60314 | 86920 |
2TỶ | 815227 | 093055 | 334661 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
100N | 08 | 59 | 34 |
200N | 670 | 412 | 836 |
400N | 5020 8284 2020 | 5059 7438 3161 | 7587 9192 7878 |
1TR | 2353 | 2195 | 1110 |
3TR | 34191 23292 05705 29797 80425 59226 62082 | 60844 05000 35410 05082 23021 75532 44049 | 50252 94644 88978 67161 00686 46125 01704 |
10TR | 12083 04354 | 43834 21264 | 83022 32189 |
15TR | 45232 | 41927 | 10643 |
30TR | 00615 | 55953 | 83290 |
2TỶ | 149331 | 442386 | 351508 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K3 | K3T12 | K3T12 | |
100N | 24 | 12 | 95 |
200N | 823 | 473 | 844 |
400N | 6627 2368 0397 | 1403 7697 4606 | 0475 6303 0046 |
1TR | 1618 | 2634 | 3284 |
3TR | 33081 18280 32071 40418 38988 80211 02426 | 72548 25603 14380 55407 70398 25687 60095 | 36086 18034 21669 42039 12679 77515 73331 |
10TR | 48479 19301 | 38235 99240 | 10834 92321 |
15TR | 55973 | 07477 | 24561 |
30TR | 45678 | 81501 | 53588 |
2TỶ | 749553 | 142505 | 680519 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K51T12 | 12C | T12K3 | |
100N | 52 | 37 | 18 |
200N | 366 | 946 | 958 |
400N | 5319 2397 0293 | 2477 2187 5017 | 7512 6770 7020 |
1TR | 5420 | 4984 | 1218 |
3TR | 85062 72138 83993 72013 43997 31560 72165 | 10751 67188 84931 78610 83870 91815 46947 | 43881 31812 57559 82228 51119 46885 17414 |
10TR | 19175 28433 | 94144 37732 | 93960 40644 |
15TR | 19613 | 43357 | 38651 |
30TR | 70892 | 64586 | 74051 |
2TỶ | 792160 | 282964 | 133872 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep