KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL04 | 01KS04 | 26TV04 | |
100N | 77 | 62 | 78 |
200N | 829 | 149 | 250 |
400N | 9538 0562 1888 | 0441 6162 2640 | 5544 1033 1368 |
1TR | 0475 | 5445 | 8643 |
3TR | 95010 98670 17313 85505 48373 82963 36778 | 95365 52153 70760 75253 49661 23991 26618 | 17524 21942 24284 00465 86365 72272 59538 |
10TR | 66803 72414 | 91365 70018 | 84227 50929 |
15TR | 95501 | 42141 | 01988 |
30TR | 84806 | 96668 | 56979 |
2TỶ | 622666 | 906088 | 468008 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 43 | 20 | 68 |
200N | 839 | 877 | 603 |
400N | 8976 2240 6301 | 9208 0794 4790 | 5632 7244 4113 |
1TR | 4781 | 0987 | 8278 |
3TR | 39007 82507 71022 53316 85850 82696 38915 | 53012 78870 19980 03041 14763 57789 39528 | 82145 87990 92977 39891 81976 41638 01638 |
10TR | 68012 16932 | 04350 27101 | 16417 90153 |
15TR | 62413 | 68354 | 16952 |
30TR | 47120 | 65307 | 94335 |
2TỶ | 892090 | 886148 | 322763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | K4T01 | |
100N | 99 | 96 | 43 |
200N | 665 | 005 | 254 |
400N | 6565 9231 1383 | 9286 5224 2877 | 2672 0434 4006 |
1TR | 6220 | 1671 | 0172 |
3TR | 25716 25970 46334 58353 35152 72585 31458 | 34444 30911 34155 84323 56745 30509 78467 | 95071 81786 13046 03893 23196 70529 97507 |
10TR | 50790 01708 | 00157 14981 | 09414 03676 |
15TR | 54496 | 53149 | 87381 |
30TR | 15155 | 64752 | 87297 |
2TỶ | 910413 | 127132 | 269836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T01 | 1D | T01K4 | |
100N | 61 | 94 | 28 |
200N | 652 | 246 | 181 |
400N | 6117 5326 8785 | 2192 9461 0618 | 8338 2484 1178 |
1TR | 5536 | 4303 | 9439 |
3TR | 54193 59069 14286 00581 37287 78907 68916 | 87910 96308 00245 04697 39272 42899 20259 | 52571 65726 85744 72555 44439 87752 57309 |
10TR | 33978 22120 | 62007 25918 | 67770 91813 |
15TR | 05736 | 77219 | 11463 |
30TR | 29114 | 80281 | 53494 |
2TỶ | 261435 | 351035 | 389322 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1D2 | C04 | T01K4 | |
100N | 07 | 13 | 80 |
200N | 537 | 267 | 950 |
400N | 4027 5916 3452 | 0072 8059 4646 | 6771 8779 7238 |
1TR | 4299 | 2294 | 1553 |
3TR | 13152 44856 98912 82131 56464 20946 51793 | 41120 56726 79389 64080 15275 59129 33430 | 41135 64200 31190 21596 18067 25653 11387 |
10TR | 65525 34290 | 22544 41114 | 99584 82495 |
15TR | 95496 | 13357 | 22301 |
30TR | 86702 | 56593 | 53055 |
2TỶ | 961790 | 330427 | 713915 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1D | 1K4 | ĐL1K4 | |
100N | 57 | 98 | 03 |
200N | 103 | 175 | 801 |
400N | 0958 3628 3012 | 2618 9545 0399 | 4450 5914 4867 |
1TR | 0494 | 1675 | 9728 |
3TR | 48854 31697 18969 61533 05583 88921 52256 | 37311 18048 34672 92541 07584 69320 11426 | 77170 42582 82752 45105 84376 36664 80887 |
10TR | 77992 89718 | 18091 80750 | 35045 15367 |
15TR | 24313 | 99690 | 20186 |
30TR | 25978 | 25483 | 39906 |
2TỶ | 576141 | 511608 | 600824 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1C7 | 1K3 | M1K3 | K3T1 | |
100N | 33 | 65 | 42 | 98 |
200N | 974 | 612 | 033 | 149 |
400N | 1296 9603 5636 | 6057 3678 5251 | 5200 4696 1187 | 7609 9282 1101 |
1TR | 1668 | 9301 | 1874 | 9875 |
3TR | 95311 13201 44285 72222 05966 66485 12194 | 96240 60997 80474 39448 49875 70706 87455 | 09645 02197 92014 57763 20752 71731 19854 | 29271 89768 97432 22918 40770 29570 66795 |
10TR | 32588 79599 | 66771 68912 | 29135 30986 | 51224 97451 |
15TR | 05315 | 88988 | 13414 | 56077 |
30TR | 55997 | 93593 | 74852 | 68453 |
2TỶ | 627485 | 960976 | 571779 | 460232 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep