KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1D | 1K4 | ĐL1K4 | |
100N | 86 | 70 | 93 |
200N | 241 | 157 | 184 |
400N | 3463 7210 1868 | 3093 5846 5268 | 2756 8937 5651 |
1TR | 5718 | 4177 | 9999 |
3TR | 39706 57351 49068 73570 83860 44356 20166 | 43317 91431 36443 51516 02184 43928 02176 | 00967 15515 43300 60035 76784 98842 91295 |
10TR | 32647 23213 | 86717 36599 | 09763 39535 |
15TR | 69265 | 08758 | 92749 |
30TR | 77542 | 07317 | 16100 |
2TỶ | 323810 | 822700 | 569822 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | K4T1 | K4T1 | |
100N | 61 | 61 | 06 | 63 |
200N | 136 | 601 | 804 | 401 |
400N | 0044 4583 1438 | 9602 5554 0347 | 0722 6351 4885 | 2590 5462 9676 |
1TR | 0358 | 8692 | 5671 | 4042 |
3TR | 82283 86694 05210 17206 26333 47800 16423 | 59003 57314 68253 36472 23818 15170 24402 | 98089 72079 13925 08796 09804 68603 84188 | 68318 39616 83910 07610 02277 33022 57298 |
10TR | 77839 86623 | 36145 70194 | 65684 68296 | 88244 64699 |
15TR | 09814 | 50190 | 23701 | 24808 |
30TR | 90238 | 36473 | 24042 | 51307 |
2TỶ | 733844 | 234904 | 026159 | 047921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL04 | 01KS04 | 28TV04 | |
100N | 62 | 05 | 99 |
200N | 456 | 003 | 039 |
400N | 8508 3345 1707 | 2996 2684 3954 | 3843 4792 8737 |
1TR | 0732 | 9889 | 4049 |
3TR | 91261 76694 64375 57378 17354 12630 87342 | 13836 21747 50020 69114 28488 15409 85302 | 55620 48722 48213 73470 40033 88428 66684 |
10TR | 76116 07153 | 16289 54020 | 85123 61446 |
15TR | 52387 | 62605 | 73341 |
30TR | 83252 | 15001 | 67192 |
2TỶ | 449784 | 162235 | 604015 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 27 | 14 | 51 |
200N | 921 | 346 | 409 |
400N | 1439 4413 5575 | 2742 5882 2451 | 2722 8263 4320 |
1TR | 4496 | 2802 | 3819 |
3TR | 51802 23461 98551 79063 02332 81071 06668 | 61627 67268 44361 64095 41559 27015 78510 | 89233 78643 66495 69437 71240 24285 18328 |
10TR | 86549 14913 | 88348 16082 | 57764 89797 |
15TR | 04282 | 67399 | 78742 |
30TR | 04831 | 14889 | 97027 |
2TỶ | 469594 | 605839 | 760420 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | K4T01 | |
100N | 57 | 11 | 69 |
200N | 659 | 208 | 414 |
400N | 9959 5565 8832 | 7885 4139 2814 | 2729 4151 9040 |
1TR | 3628 | 8675 | 5301 |
3TR | 15823 03146 05730 06296 03438 37336 97860 | 79776 24780 71056 82415 15395 71662 23377 | 18308 57690 42397 87976 28514 32548 49793 |
10TR | 01437 41373 | 61009 35753 | 53942 81449 |
15TR | 47602 | 94249 | 27550 |
30TR | 61708 | 71358 | 48230 |
2TỶ | 324268 | 688037 | 567066 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T01 | 1D | T1K4 | |
100N | 28 | 34 | 77 |
200N | 893 | 902 | 903 |
400N | 2743 4956 8418 | 8778 5023 5864 | 9126 6512 4887 |
1TR | 3094 | 4966 | 3841 |
3TR | 51067 40798 56918 58798 00652 99975 82790 | 33170 37173 09103 28000 54429 46360 15792 | 01171 73611 37189 28550 53234 86848 64081 |
10TR | 41199 26425 | 38617 21283 | 10785 89842 |
15TR | 96321 | 02869 | 24149 |
30TR | 28254 | 57108 | 43089 |
2TỶ | 911404 | 216012 | 547765 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1D2 | F03 | T01K3 | |
100N | 20 | 35 | 97 |
200N | 941 | 058 | 760 |
400N | 0019 4510 0806 | 7120 8850 2285 | 3734 4041 3019 |
1TR | 5511 | 8022 | 2408 |
3TR | 02914 36184 87115 46224 03690 30810 48849 | 63241 01423 23471 55166 57203 23791 81580 | 76793 53548 17920 40720 48871 59351 42009 |
10TR | 34340 20720 | 84013 86209 | 96720 37708 |
15TR | 58564 | 94348 | 74978 |
30TR | 88841 | 31579 | 13306 |
2TỶ | 194963 | 026677 | 779724 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep