KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K4 | K4T4 | K4T04 | |
100N | 02 | 50 | 11 |
200N | 458 | 025 | 044 |
400N | 8036 2067 1025 | 0185 9201 1856 | 7400 9971 8064 |
1TR | 0643 | 1625 | 3449 |
3TR | 08650 73991 07358 14844 36465 18055 61334 | 99257 06922 35827 25473 15317 53246 71180 | 42880 06713 42488 99484 73408 08557 46678 |
10TR | 11461 64242 | 20593 69521 | 36598 81527 |
15TR | 87272 | 07916 | 96115 |
30TR | 68551 | 78642 | 55430 |
2TỶ | 537848 | 185604 | 678381 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K17T4 | 4D | T04K4 | |
100N | 67 | 74 | 23 |
200N | 695 | 387 | 942 |
400N | 2073 7988 2814 | 3556 6528 0182 | 2157 4516 1867 |
1TR | 5241 | 8174 | 6677 |
3TR | 10820 73097 37570 08361 75070 37065 42233 | 99929 77040 90596 09906 45501 16633 22846 | 10264 02234 41364 59972 21541 58817 22579 |
10TR | 74115 05673 | 57258 67867 | 30415 04821 |
15TR | 17122 | 50842 | 21748 |
30TR | 66133 | 33753 | 11090 |
2TỶ | 665673 | 629966 | 606713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4E2 | B17 | T04K4 | |
100N | 96 | 95 | 35 |
200N | 051 | 928 | 688 |
400N | 9481 4724 2629 | 4802 4383 1753 | 5947 7112 6547 |
1TR | 3103 | 1396 | 6655 |
3TR | 10426 92763 95374 35951 28970 59848 56509 | 80674 84940 90385 83223 57393 09886 92752 | 58519 75603 94385 09785 56146 85261 71723 |
10TR | 78837 99141 | 94178 07140 | 69160 72205 |
15TR | 34163 | 30954 | 30647 |
30TR | 81868 | 91298 | 27900 |
2TỶ | 604444 | 461528 | 283220 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD4 | 4K4 | ĐL4K4 | |
100N | 97 | 23 | 50 |
200N | 087 | 644 | 861 |
400N | 4479 3543 8957 | 0303 3152 3155 | 9463 3950 6731 |
1TR | 0712 | 7383 | 4961 |
3TR | 32537 95904 01573 95832 35453 23254 05755 | 55815 92156 58513 71959 95249 38896 86539 | 71277 82456 49314 67424 19944 75551 23860 |
10TR | 49849 50343 | 20229 40254 | 63199 86096 |
15TR | 35271 | 87048 | 19700 |
30TR | 02541 | 68036 | 29491 |
2TỶ | 581115 | 124688 | 243711 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | 4K4 | K4T4 | |
100N | 96 | 38 | 35 | 76 |
200N | 594 | 096 | 272 | 087 |
400N | 8654 8409 7149 | 9504 8477 2028 | 6593 5786 3479 | 5427 1488 4522 |
1TR | 6702 | 2078 | 3776 | 5313 |
3TR | 41990 99111 58783 23875 59684 74821 09913 | 87676 70460 74662 27831 02390 88004 02391 | 88217 89038 39296 93837 11928 54955 02782 | 64220 84840 92692 17443 69048 20976 86363 |
10TR | 63919 00191 | 47070 84662 | 92095 11416 | 96176 49611 |
15TR | 35393 | 26503 | 63578 | 05814 |
30TR | 63313 | 69644 | 90048 | 19916 |
2TỶ | 838378 | 366634 | 791424 | 793648 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL17 | 04KS17 | 25TV17 | |
100N | 01 | 51 | 89 |
200N | 408 | 300 | 719 |
400N | 6945 1023 2967 | 1744 9286 5534 | 9359 0590 6975 |
1TR | 2528 | 3787 | 5239 |
3TR | 41249 07864 12339 81066 99101 04491 55388 | 43730 50385 28221 13148 47947 39132 44954 | 19507 74375 19495 97688 07721 23373 17991 |
10TR | 85765 78819 | 52207 37249 | 02281 09178 |
15TR | 16379 | 59090 | 89265 |
30TR | 38298 | 95963 | 48783 |
2TỶ | 068363 | 923982 | 934989 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K3 | AG4K3 | 4K3 | |
100N | 18 | 68 | 96 |
200N | 444 | 375 | 832 |
400N | 4288 0943 1690 | 1690 7962 4834 | 9430 7039 3521 |
1TR | 8066 | 6738 | 7643 |
3TR | 61441 64059 39721 78698 38085 81586 37326 | 42337 31213 06902 39780 17010 91309 92958 | 28508 55868 15197 70764 37284 59094 07662 |
10TR | 91397 80140 | 05245 55588 | 76081 16428 |
15TR | 79962 | 50652 | 99765 |
30TR | 68830 | 97585 | 86672 |
2TỶ | 055367 | 758921 | 441844 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep