KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | K4T06 | |
100N | 18 | 40 | 43 |
200N | 271 | 209 | 036 |
400N | 7288 2544 0073 | 0138 9872 0131 | 3909 0384 4187 |
1TR | 1581 | 6509 | 2928 |
3TR | 76748 69649 66889 54312 66468 79660 38776 | 03181 28496 34976 41726 03208 55682 55858 | 96860 13468 60951 88120 28989 87769 09015 |
10TR | 28980 95716 | 57099 62105 | 59469 38269 |
15TR | 83028 | 39485 | 03992 |
30TR | 94212 | 75786 | 48740 |
2TỶ | 496894 | 775566 | 896759 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26-T6 | 6D | T6-K4 | |
100N | 26 | 84 | 47 |
200N | 317 | 416 | 367 |
400N | 7492 6714 8110 | 6664 4033 2416 | 5061 0477 1580 |
1TR | 9135 | 9126 | 1828 |
3TR | 50553 90560 13569 92107 05416 63084 52520 | 49099 65037 78460 78156 43607 12490 37609 | 50521 85272 41375 75736 53172 11953 89994 |
10TR | 71066 21516 | 29555 73867 | 56016 51843 |
15TR | 69267 | 25641 | 17785 |
30TR | 67976 | 15945 | 75977 |
2TỶ | 477598 | 449976 | 216490 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6E2 | D26 | T06K4 | |
100N | 78 | 82 | 33 |
200N | 153 | 563 | 751 |
400N | 6272 7152 0998 | 5908 9267 1839 | 8228 3496 6351 |
1TR | 7814 | 8592 | 6693 |
3TR | 43229 19858 76778 78421 14596 99749 65803 | 34057 62010 88955 40566 08341 69703 60280 | 52653 26878 68331 01779 49453 17412 76297 |
10TR | 55146 99433 | 18317 35534 | 80827 43871 |
15TR | 95993 | 27363 | 28603 |
30TR | 32612 | 06873 | 10477 |
2TỶ | 974389 | 582473 | 295446 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD6 | 6K4 | ĐL6K4 | |
100N | 09 | 42 | 96 |
200N | 938 | 867 | 702 |
400N | 2511 0651 3979 | 2333 8378 6294 | 3923 0993 4659 |
1TR | 2591 | 2480 | 5583 |
3TR | 38835 86294 33030 86619 82143 34744 29924 | 76783 62497 79363 77933 19565 80351 50957 | 83951 00775 33637 10145 85585 73551 20293 |
10TR | 19118 20401 | 42193 34780 | 03226 92868 |
15TR | 22831 | 37802 | 01125 |
30TR | 06831 | 21026 | 95796 |
2TỶ | 428584 | 113849 | 133610 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | K4T6 | K4T6 | |
100N | 55 | 61 | 52 | 50 |
200N | 416 | 600 | 183 | 789 |
400N | 0074 3304 6542 | 2666 7146 0630 | 9951 9424 8232 | 6783 8077 7017 |
1TR | 0406 | 4394 | 1143 | 3117 |
3TR | 93633 97080 58279 18517 02153 95958 97146 | 70603 74265 76547 92448 92822 93571 50061 | 56191 31673 49836 91431 03992 96308 66006 | 53795 59844 84098 63038 97536 35140 34748 |
10TR | 18487 90390 | 72763 99882 | 02723 16756 | 61432 69249 |
15TR | 91011 | 61364 | 94732 | 41872 |
30TR | 33186 | 33401 | 62729 | 27205 |
2TỶ | 503172 | 336236 | 414760 | 823416 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL25 | 06KS25 | 27TV25 | |
100N | 76 | 07 | 63 |
200N | 667 | 113 | 638 |
400N | 5516 7834 8476 | 1430 6522 6861 | 4316 2759 7737 |
1TR | 9064 | 8598 | 2963 |
3TR | 41030 17515 50370 73720 21997 47658 07049 | 09966 51432 71868 04925 09887 19710 33312 | 53095 04688 41943 47824 85948 61229 00876 |
10TR | 42466 69814 | 17205 06974 | 32568 66031 |
15TR | 40802 | 02581 | 09589 |
30TR | 68337 | 13040 | 44515 |
2TỶ | 064887 | 610812 | 976508 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K3 | AG-6K3 | 6K3 | |
100N | 21 | 82 | 09 |
200N | 216 | 291 | 193 |
400N | 2113 9906 8955 | 5194 2149 0586 | 7103 9018 2933 |
1TR | 8192 | 6701 | 6354 |
3TR | 22311 44352 37957 22300 55441 09036 36459 | 70122 81163 47969 82368 94322 12952 79238 | 70772 59099 95412 57010 62464 05786 08498 |
10TR | 96666 06111 | 55897 01025 | 35918 51998 |
15TR | 99613 | 08825 | 88117 |
30TR | 70428 | 66125 | 39227 |
2TỶ | 128772 | 091186 | 380453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep