KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | 7K4 | K4T7 | |
100N | 07 | 48 | 21 | 84 |
200N | 667 | 994 | 670 | 890 |
400N | 2413 2559 4189 | 6475 9138 2884 | 6398 0907 3221 | 5282 0121 9061 |
1TR | 8590 | 7453 | 6531 | 2097 |
3TR | 20510 02563 24793 50650 04558 67996 41768 | 20797 53912 29050 34430 44987 03586 81816 | 94259 74348 01057 91993 13796 20088 16873 | 05402 29047 32864 70520 40755 80330 19671 |
10TR | 17435 60577 | 96057 69539 | 26240 57729 | 92887 96431 |
15TR | 86086 | 57104 | 83128 | 43821 |
30TR | 15779 | 76402 | 34896 | 23088 |
2TỶ | 714397 | 968116 | 564131 | 340847 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL30 | 07KS30 | 28TV30 | |
100N | 01 | 31 | 24 |
200N | 290 | 070 | 371 |
400N | 6308 5773 9832 | 7879 8441 9411 | 8907 6914 5332 |
1TR | 2486 | 4375 | 8439 |
3TR | 39082 57986 26820 58588 91761 81994 48514 | 28681 40403 25087 14758 31569 09018 31220 | 71765 21933 24108 83211 32772 85166 59261 |
10TR | 60950 55445 | 48420 17952 | 62972 37931 |
15TR | 36507 | 00563 | 79241 |
30TR | 28387 | 74350 | 15098 |
2TỶ | 208962 | 185478 | 730000 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K4 | AG7K4 | 7K4 | |
100N | 46 | 06 | 98 |
200N | 336 | 685 | 397 |
400N | 2307 6187 7711 | 5077 6960 0435 | 6326 8190 3503 |
1TR | 0651 | 6386 | 3372 |
3TR | 19176 97042 84374 31762 34073 32358 54757 | 60628 82429 10199 17354 20770 67948 82941 | 75739 54748 74207 88163 81736 65505 41892 |
10TR | 15707 96772 | 76452 21297 | 42375 63950 |
15TR | 51325 | 13046 | 14477 |
30TR | 32511 | 27053 | 37744 |
2TỶ | 802307 | 506152 | 215893 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K4 | K4T7 | K4T07 | |
100N | 14 | 13 | 01 |
200N | 326 | 273 | 095 |
400N | 7550 7856 4353 | 6315 8677 0816 | 4160 5251 2048 |
1TR | 1461 | 8364 | 8176 |
3TR | 48429 56825 45687 13815 70762 80915 97415 | 47597 66922 17666 00869 34136 96899 42570 | 34743 55289 84673 10134 86835 14361 94293 |
10TR | 09973 69527 | 78406 32762 | 89213 91191 |
15TR | 95494 | 93810 | 79400 |
30TR | 53428 | 63106 | 14119 |
2TỶ | 289564 | 809382 | 210310 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30T7 | 7D | T7K4 | |
100N | 34 | 45 | 66 |
200N | 452 | 391 | 379 |
400N | 6594 3799 6663 | 6843 7428 7451 | 0250 7732 8124 |
1TR | 1590 | 5433 | 3462 |
3TR | 57988 79552 75012 88109 50301 82177 84171 | 95540 92507 61581 23254 35291 38156 01755 | 79984 99474 00198 99850 17866 99628 70138 |
10TR | 70410 58115 | 93555 87696 | 94042 85962 |
15TR | 21668 | 46459 | 64269 |
30TR | 11053 | 06309 | 70040 |
2TỶ | 467659 | 837048 | 044257 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7D2 | F29 | T07K4 | |
100N | 56 | 02 | 38 |
200N | 769 | 548 | 315 |
400N | 9636 7474 3540 | 7684 6920 3572 | 8858 6652 0002 |
1TR | 8167 | 0909 | 5070 |
3TR | 17304 34586 61287 17251 12599 97091 91953 | 05671 87813 32039 01507 22490 97007 70575 | 75247 14883 93695 34336 73625 84707 85107 |
10TR | 21616 53424 | 12719 01822 | 82940 63160 |
15TR | 56568 | 32418 | 82625 |
30TR | 68915 | 94337 | 45297 |
2TỶ | 189159 | 553529 | 648294 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7C | 7K3 | ĐL7K3 | |
100N | 09 | 04 | 99 |
200N | 569 | 845 | 488 |
400N | 6253 1182 9180 | 4650 1688 5581 | 1301 8285 8490 |
1TR | 8957 | 1264 | 4683 |
3TR | 07399 90709 87101 72305 41233 51009 99369 | 70499 61401 46396 60629 91211 02069 45241 | 58377 66738 58850 97846 02122 29359 46884 |
10TR | 35373 38569 | 38212 36921 | 58718 19895 |
15TR | 95034 | 91705 | 12711 |
30TR | 42028 | 84882 | 51955 |
2TỶ | 211301 | 089036 | 698573 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep