KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K4 | AG8K4 | 8K4 | |
100N | 09 | 71 | 77 |
200N | 717 | 089 | 029 |
400N | 1199 3504 5741 | 3518 1592 2531 | 9557 9120 6468 |
1TR | 4861 | 2542 | 2854 |
3TR | 39075 01700 64207 01323 36931 81126 46079 | 47623 59988 40381 65875 99734 75009 41057 | 82526 85134 57511 13115 16226 67801 06179 |
10TR | 61087 73969 | 81200 40647 | 43259 61428 |
15TR | 35737 | 08932 | 02314 |
30TR | 71659 | 94434 | 16936 |
2TỶ | 807743 | 264348 | 345448 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K4 | K4T8 | T8K4 | |
100N | 09 | 61 | 43 |
200N | 655 | 879 | 731 |
400N | 5589 1951 0477 | 8775 7567 0233 | 1767 7363 5757 |
1TR | 8726 | 6131 | 6955 |
3TR | 02029 80481 22514 54057 98239 03309 33999 | 47557 21934 56282 71047 86302 53325 62007 | 92501 19914 14789 24283 24473 08834 20061 |
10TR | 43977 64617 | 25148 77077 | 60663 28694 |
15TR | 05305 | 61066 | 98190 |
30TR | 47058 | 16114 | 35810 |
2TỶ | 556077 | 184489 | 940523 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K34T8 | 8D | T8K4 | |
100N | 28 | 51 | 31 |
200N | 084 | 172 | 538 |
400N | 2704 9018 5283 | 5836 5052 0005 | 2850 0646 5339 |
1TR | 3137 | 5764 | 4754 |
3TR | 20146 73405 06319 77615 63715 07393 74113 | 44654 88073 93918 78251 22355 21378 74497 | 89555 91617 18504 29904 33002 56639 13295 |
10TR | 69582 73762 | 59135 68119 | 69733 63850 |
15TR | 50250 | 48686 | 77261 |
30TR | 36104 | 42424 | 10656 |
2TỶ | 009953 | 639850 | 557724 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8E2 | H34 | T08K4 | |
100N | 18 | 72 | 55 |
200N | 996 | 609 | 870 |
400N | 1522 6222 3828 | 1203 0170 5132 | 3625 9123 9852 |
1TR | 4693 | 8077 | 8183 |
3TR | 88367 57656 51004 42359 96545 66789 26159 | 74296 91891 11171 43842 76979 98273 39625 | 41494 28853 95229 84973 61012 58043 86979 |
10TR | 57913 85791 | 18382 45760 | 16950 80583 |
15TR | 37286 | 14833 | 68713 |
30TR | 69738 | 78865 | 08989 |
2TỶ | 163844 | 003951 | 300039 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD8 | 8K4 | ĐL8K4 | |
100N | 07 | 39 | 52 |
200N | 936 | 898 | 878 |
400N | 8700 5489 0949 | 9944 9467 2899 | 8344 6819 8069 |
1TR | 1221 | 0957 | 9056 |
3TR | 98660 67405 31322 89913 24496 34659 05561 | 75229 46288 05331 95050 86358 66774 78864 | 31893 24258 61301 27782 46492 11996 79314 |
10TR | 24328 51358 | 46808 10069 | 99637 33696 |
15TR | 26683 | 49102 | 92358 |
30TR | 17656 | 07205 | 46211 |
2TỶ | 791014 | 559445 | 795680 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | 8K4 | K4T8 | |
100N | 30 | 93 | 29 | 57 |
200N | 658 | 416 | 497 | 407 |
400N | 2034 7355 1293 | 8799 3993 5259 | 9964 1814 6189 | 2225 7359 4455 |
1TR | 7104 | 0552 | 8730 | 6644 |
3TR | 49746 24634 40668 03226 59461 06454 87349 | 30398 09312 07036 64954 21931 83313 10084 | 79925 99013 89255 10827 61934 13374 52242 | 35575 60813 95331 11221 75634 03307 86174 |
10TR | 72230 44186 | 39937 39802 | 59381 58987 | 23515 96089 |
15TR | 40560 | 48307 | 97416 | 37330 |
30TR | 27003 | 37070 | 27602 | 55850 |
2TỶ | 666427 | 710089 | 455871 | 037307 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL34 | 08KS34 | 29TV34 | |
100N | 13 | 65 | 74 |
200N | 838 | 093 | 448 |
400N | 7212 5849 3977 | 8552 3707 0269 | 8571 1595 0295 |
1TR | 0948 | 7234 | 1453 |
3TR | 08504 02072 24846 35101 02128 60585 35595 | 96191 66780 87234 63864 77167 82143 47381 | 17171 09212 57283 72441 73481 00443 12698 |
10TR | 76969 87267 | 26872 30313 | 06787 01483 |
15TR | 12272 | 18065 | 25428 |
30TR | 45693 | 38797 | 99859 |
2TỶ | 092954 | 022662 | 725890 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep