KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K43T10 | 10D | T10K4 | |
100N | 66 | 01 | 45 |
200N | 376 | 476 | 741 |
400N | 2759 6640 1256 | 0848 8993 6380 | 8023 5624 6676 |
1TR | 6714 | 3055 | 3719 |
3TR | 91868 77328 47324 48575 64344 65855 60580 | 37991 37196 35897 68896 59566 16282 98932 | 02969 57521 14640 24458 95740 48999 49783 |
10TR | 43534 78514 | 90934 40598 | 79449 30288 |
15TR | 48471 | 32626 | 64829 |
30TR | 90463 | 78137 | 57874 |
2TỶ | 975340 | 016853 | 928537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10E2 | H43 | T10K4 | |
100N | 41 | 60 | 58 |
200N | 470 | 192 | 985 |
400N | 8808 7437 5493 | 4089 0874 4544 | 3717 4953 7769 |
1TR | 0476 | 1626 | 2165 |
3TR | 98224 20817 47940 51524 39764 47986 61081 | 47327 58200 99220 31657 74801 84931 33593 | 89188 63456 31470 68466 80614 70285 20782 |
10TR | 90876 51547 | 56698 51317 | 55527 17282 |
15TR | 31816 | 47212 | 69156 |
30TR | 72395 | 70440 | 25078 |
2TỶ | 867014 | 553968 | 393034 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD10 | 10K4 | ĐL10K4 | |
100N | 36 | 65 | 12 |
200N | 707 | 493 | 837 |
400N | 5780 1471 4073 | 7341 6335 6033 | 5888 0383 0043 |
1TR | 2082 | 1107 | 0981 |
3TR | 01660 16196 48321 58272 55989 49088 73327 | 90358 13084 51590 94767 15759 31232 69203 | 25567 87836 90567 11039 91213 60724 91474 |
10TR | 41885 92792 | 68411 46222 | 11278 51285 |
15TR | 30459 | 62313 | 24708 |
30TR | 99056 | 58234 | 39418 |
2TỶ | 658553 | 032941 | 434979 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 09 | 36 | 65 | 05 |
200N | 818 | 274 | 789 | 872 |
400N | 8639 1876 3621 | 6448 4315 2230 | 1220 7515 0813 | 4112 1755 2174 |
1TR | 1129 | 6424 | 5568 | 9189 |
3TR | 58546 50762 72367 57308 85847 96745 90151 | 46653 68707 33468 50786 20513 52926 48464 | 39291 39030 77829 55398 16372 32704 81119 | 57815 57526 77938 67845 84839 27732 15703 |
10TR | 56550 22465 | 73145 49262 | 90576 54504 | 85993 44524 |
15TR | 97167 | 04964 | 29303 | 72115 |
30TR | 57922 | 60157 | 59087 | 67334 |
2TỶ | 230173 | 602634 | 235998 | 696100 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL43 | 10KS43 | 29TV43 | |
100N | 73 | 41 | 12 |
200N | 267 | 054 | 791 |
400N | 7531 0742 5574 | 0170 9335 0774 | 3366 4819 6698 |
1TR | 9611 | 8568 | 7342 |
3TR | 96049 54753 48581 61914 52957 37289 46140 | 86800 28075 82235 80761 40566 98309 40688 | 71938 96000 12597 25401 97397 63044 99950 |
10TR | 35305 81036 | 49061 07915 | 46373 99916 |
15TR | 70526 | 70087 | 28258 |
30TR | 42289 | 31162 | 37811 |
2TỶ | 749195 | 975780 | 562446 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K4 | AG10K4 | 10K4 | |
100N | 73 | 96 | 93 |
200N | 570 | 537 | 284 |
400N | 2513 7859 7146 | 2806 5730 8647 | 6208 7696 1335 |
1TR | 7582 | 2474 | 4053 |
3TR | 97063 03902 08699 73453 07033 72551 47074 | 46308 42981 95413 24302 54600 32648 23244 | 19837 40359 12160 37877 05802 70886 73399 |
10TR | 95994 87902 | 88861 19489 | 75877 06144 |
15TR | 09991 | 94693 | 90965 |
30TR | 15264 | 83281 | 20476 |
2TỶ | 702792 | 957643 | 395251 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K3 | K3T10 | T10K3 | |
100N | 89 | 59 | 03 |
200N | 782 | 945 | 412 |
400N | 3113 0899 6300 | 6824 2687 9875 | 7734 2010 7600 |
1TR | 3153 | 2567 | 5189 |
3TR | 35355 71550 43516 90425 36489 77969 74066 | 60100 70724 93177 75909 67177 82288 13359 | 20183 22307 90285 95657 83948 94197 58142 |
10TR | 16162 60390 | 55008 71508 | 45647 39070 |
15TR | 48739 | 38242 | 60397 |
30TR | 48056 | 28373 | 51004 |
2TỶ | 300934 | 010151 | 710023 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep