KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD11 | 11K4 | ĐL11K4 | |
100N | 53 | 10 | 16 |
200N | 277 | 476 | 289 |
400N | 9912 0316 2941 | 5713 2981 7818 | 5815 2576 5527 |
1TR | 6516 | 9948 | 3844 |
3TR | 80559 32276 09887 17509 75441 15376 60632 | 54244 08266 42040 70907 13183 57972 35578 | 77546 62849 14539 44112 96638 88414 43151 |
10TR | 28789 34039 | 65295 60251 | 47572 55247 |
15TR | 45530 | 57860 | 29706 |
30TR | 34531 | 90219 | 32436 |
2TỶ | 494023 | 513713 | 619494 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | M11K4 | K4T11 | |
100N | 69 | 71 | 23 | 72 |
200N | 343 | 653 | 634 | 397 |
400N | 2485 2623 4572 | 4628 8964 3743 | 8964 9202 2904 | 3925 2288 2209 |
1TR | 4723 | 9987 | 5161 | 3271 |
3TR | 79272 69861 97239 57640 33179 11997 84756 | 29173 74913 12053 07748 87936 76778 35069 | 43028 90526 06574 27789 28492 86064 42348 | 02029 77201 32773 53329 48871 42770 25501 |
10TR | 68139 03046 | 17442 07869 | 81216 27006 | 88618 13538 |
15TR | 33892 | 62056 | 96000 | 38485 |
30TR | 12620 | 76964 | 27452 | 10309 |
2TỶ | 554564 | 655089 | 701331 | 748755 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL48 | 11KS48 | 25TV48 | |
100N | 68 | 88 | 13 |
200N | 963 | 915 | 154 |
400N | 2115 4397 4442 | 5987 4547 4038 | 3926 8363 5750 |
1TR | 2786 | 2756 | 5899 |
3TR | 87984 05101 15927 98435 12575 57318 92953 | 31201 82478 08534 94631 33911 52035 16484 | 15755 59233 92206 79172 06484 32249 15048 |
10TR | 27355 88550 | 64716 51933 | 67546 82599 |
15TR | 88193 | 74184 | 50925 |
30TR | 25903 | 87204 | 78581 |
2TỶ | 157241 | 325770 | 174171 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K4 | AG11K4 | 11K4 | |
100N | 02 | 44 | 23 |
200N | 272 | 310 | 705 |
400N | 8514 2067 3197 | 1289 9680 2794 | 1000 3582 3281 |
1TR | 6923 | 4275 | 9289 |
3TR | 95082 73763 94941 11646 20599 00439 74737 | 05304 78355 63288 45256 45550 61275 66911 | 82237 10166 88120 36954 07560 68658 18693 |
10TR | 90991 28011 | 99840 69401 | 06955 80193 |
15TR | 53767 | 38968 | 79199 |
30TR | 96441 | 39377 | 70452 |
2TỶ | 744037 | 797121 | 229788 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K4 | K4T11 | K4T11 | |
100N | 80 | 88 | 44 |
200N | 866 | 934 | 205 |
400N | 3432 8408 6068 | 6280 6844 5443 | 1995 1332 7630 |
1TR | 0516 | 6705 | 0413 |
3TR | 51515 95792 29601 46108 39985 89024 11387 | 18184 92177 92435 27403 25017 08061 12324 | 70616 82111 00225 82244 89504 16396 57686 |
10TR | 91840 51783 | 91931 03125 | 81365 93643 |
15TR | 79523 | 82366 | 44038 |
30TR | 55797 | 38936 | 47111 |
2TỶ | 433667 | 234899 | 237762 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K47T11 | 11D | T11K4 | |
100N | 43 | 58 | 40 |
200N | 983 | 944 | 077 |
400N | 2357 5785 7207 | 7899 6683 2975 | 2408 3415 8421 |
1TR | 6696 | 3714 | 9599 |
3TR | 97683 04735 29232 63123 74093 94918 14877 | 74106 27558 45861 09580 01623 94518 91351 | 16737 42440 54797 77009 34648 52412 92262 |
10TR | 55380 36333 | 30630 08839 | 03569 02409 |
15TR | 36288 | 80913 | 74820 |
30TR | 50209 | 37869 | 55190 |
2TỶ | 307986 | 439268 | 174113 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11D2 | B47 | T11K3 | |
100N | 36 | 21 | 87 |
200N | 328 | 342 | 203 |
400N | 5025 1150 6058 | 8709 5187 5653 | 1337 2310 7655 |
1TR | 3120 | 8697 | 8422 |
3TR | 67502 79125 94024 65429 95282 99162 49305 | 81887 90897 42751 02262 22819 67727 99745 | 40711 37633 83413 07309 64343 85899 31274 |
10TR | 23860 86223 | 11372 35953 | 63721 47338 |
15TR | 87262 | 35330 | 71383 |
30TR | 13987 | 05565 | 83634 |
2TỶ | 721216 | 951064 | 914824 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep