KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K4 | K4T12 | K4T12 | |
100N | 62 | 24 | 67 |
200N | 179 | 383 | 187 |
400N | 5554 0942 0115 | 0203 9196 2198 | 0144 9417 2295 |
1TR | 7730 | 9582 | 7414 |
3TR | 64865 07135 07460 35177 51420 43419 65837 | 93300 84705 07534 70534 36160 23367 60432 | 16618 39168 49717 11685 02463 28549 14115 |
10TR | 45114 60260 | 71387 06093 | 72140 85394 |
15TR | 19261 | 13266 | 06747 |
30TR | 95585 | 53518 | 18152 |
2TỶ | 408049 | 081208 | 598103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K52T12 | 12D | T12K4 | |
100N | 09 | 49 | 98 |
200N | 451 | 220 | 716 |
400N | 2442 8052 8073 | 3156 7116 3260 | 0120 9760 9008 |
1TR | 1639 | 1282 | 9022 |
3TR | 94272 54854 15658 35442 15084 28530 83520 | 68190 59696 73600 26434 79891 92435 01450 | 93880 59464 36290 83739 90304 14871 60252 |
10TR | 66713 35196 | 77425 19042 | 09579 28391 |
15TR | 85001 | 25545 | 93856 |
30TR | 24599 | 67069 | 00650 |
2TỶ | 101604 | 854935 | 913292 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12E2 | C52 | T12K4 | |
100N | 22 | 54 | 28 |
200N | 289 | 106 | 314 |
400N | 5807 8962 0121 | 9821 1953 5621 | 6935 0272 4221 |
1TR | 7861 | 5454 | 1123 |
3TR | 00362 16046 77844 81673 54870 29001 41890 | 83353 90094 01340 11090 22161 64106 25654 | 55640 50108 24481 14484 07923 89329 93085 |
10TR | 47246 68558 | 77899 87909 | 34489 05439 |
15TR | 96835 | 33390 | 09242 |
30TR | 82452 | 50730 | 13680 |
2TỶ | 539548 | 113100 | 495853 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12D | 12K4 | ĐL12K4 | |
100N | 56 | 25 | 05 |
200N | 454 | 364 | 931 |
400N | 1275 7358 2111 | 6852 9088 4520 | 8042 8693 1908 |
1TR | 8742 | 1906 | 9363 |
3TR | 90488 20572 77480 15122 50504 09831 94670 | 22201 80645 63296 46958 19257 80129 52468 | 09053 04753 16932 21410 30627 90451 02754 |
10TR | 27848 24742 | 42430 07118 | 39092 43570 |
15TR | 08938 | 55131 | 53479 |
30TR | 13932 | 08967 | 33997 |
2TỶ | 554363 | 356042 | 042717 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | T12K4 | K4T12 | |
100N | 94 | 76 | 14 | 59 |
200N | 352 | 446 | 315 | 808 |
400N | 7227 3652 8478 | 7845 4532 2765 | 7015 4141 9600 | 3030 3326 3829 |
1TR | 5151 | 7946 | 0713 | 9670 |
3TR | 52681 02305 18789 20701 70522 53509 97876 | 95712 36030 74293 31545 10501 25969 93204 | 39990 65702 20820 24376 08044 82167 08317 | 25313 75808 93070 59184 84269 50675 97180 |
10TR | 59052 66166 | 10747 47655 | 15578 70534 | 03850 95959 |
15TR | 86546 | 15397 | 53933 | 04786 |
30TR | 68300 | 84761 | 02918 | 68005 |
2TỶ | 483147 | 468484 | 107329 | 402449 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL51 | 12KS51 | 26TV51 | |
100N | 69 | 06 | 83 |
200N | 979 | 154 | 315 |
400N | 7476 5729 1990 | 3379 8647 5844 | 2488 6720 7733 |
1TR | 8205 | 6390 | 1479 |
3TR | 83057 96828 19641 29465 94134 08081 42138 | 46402 19780 35111 89965 02208 87092 58573 | 90132 22829 38800 52602 63433 34996 52406 |
10TR | 98306 02325 | 82837 13509 | 95527 59098 |
15TR | 95730 | 59188 | 88732 |
30TR | 33755 | 19962 | 87270 |
2TỶ | 926400 | 789060 | 418153 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 91 | 48 | 00 |
200N | 503 | 014 | 097 |
400N | 1882 8232 0671 | 9712 3876 5753 | 8259 6717 9689 |
1TR | 9384 | 9405 | 0412 |
3TR | 35103 08018 35070 08009 91350 63044 65067 | 09687 79618 07189 40828 65703 25293 51515 | 04530 03106 99099 64301 33556 63297 69746 |
10TR | 94995 53531 | 69999 40355 | 41795 54934 |
15TR | 51729 | 72360 | 27289 |
30TR | 57730 | 48429 | 68433 |
2TỶ | 934664 | 177692 | 851296 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep