KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | K4T4 | K4T4 | |
100N | 47 | 41 | 89 | 84 |
200N | 501 | 860 | 890 | 335 |
400N | 1978 8165 4396 | 4247 5661 1375 | 0627 5615 1246 | 9615 1381 4329 |
1TR | 2527 | 5573 | 1349 | 0223 |
3TR | 50009 83944 82902 93897 70140 04950 47579 | 34645 31846 81206 26354 45719 49736 97279 | 53431 58121 24378 10720 67531 58510 67718 | 61456 13808 42748 56489 17226 72163 98486 |
10TR | 57015 99292 | 71468 61826 | 76685 57234 | 23804 04563 |
15TR | 67042 | 87464 | 23134 | 63191 |
30TR | 70120 | 71093 | 97961 | 59989 |
2TỶ | 247803 | 697378 | 893361 | 551175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL17 | 04KS17 | 27TV17 | |
100N | 82 | 44 | 27 |
200N | 156 | 904 | 778 |
400N | 5426 1172 2413 | 8927 7361 6145 | 5543 2674 6127 |
1TR | 2045 | 9081 | 3912 |
3TR | 50502 97572 22202 35480 36306 06364 56239 | 09913 74040 92287 65119 88533 09976 69518 | 52980 22781 20584 72627 95549 30350 57112 |
10TR | 23956 61105 | 52232 69620 | 58742 37753 |
15TR | 72178 | 88170 | 57401 |
30TR | 56744 | 20229 | 81081 |
2TỶ | 809812 | 583511 | 516432 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K4 | AG4K4 | 4K4 | |
100N | 46 | 09 | 94 |
200N | 839 | 180 | 078 |
400N | 9432 4348 3548 | 3283 3367 2634 | 5977 1401 4489 |
1TR | 0359 | 8556 | 4981 |
3TR | 76444 11187 00395 22880 49301 04512 36088 | 15009 83493 56786 37546 36841 56478 21562 | 48465 83764 26663 70622 24211 78567 24599 |
10TR | 90649 15646 | 15280 64362 | 39659 95481 |
15TR | 14690 | 93191 | 62224 |
30TR | 74949 | 31355 | 61930 |
2TỶ | 434112 | 507492 | 757007 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K4 | K4T4 | K4T04 | |
100N | 04 | 76 | 43 |
200N | 814 | 365 | 315 |
400N | 7194 8886 2840 | 8854 9575 9189 | 4605 4361 9654 |
1TR | 6890 | 1079 | 7685 |
3TR | 88603 63855 43062 42085 11140 45635 70557 | 17172 37851 80809 80429 31885 07206 97647 | 37058 29632 76981 67915 79266 89365 45826 |
10TR | 16690 17684 | 83966 68582 | 61639 41223 |
15TR | 77575 | 99435 | 23470 |
30TR | 60295 | 00097 | 58335 |
2TỶ | 252617 | 460986 | 785933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K17T4 | 4D | T4K4 | |
100N | 09 | 29 | 56 |
200N | 485 | 432 | 260 |
400N | 3335 0284 0876 | 3250 5927 8723 | 1253 2577 2678 |
1TR | 4100 | 7435 | 7487 |
3TR | 96703 67119 91283 00963 23221 00098 73362 | 64252 20893 91890 86470 69859 11956 20008 | 84902 22992 88442 55875 85235 67237 50141 |
10TR | 83652 11092 | 52553 14891 | 44231 37832 |
15TR | 52965 | 75366 | 90378 |
30TR | 49768 | 71111 | 05080 |
2TỶ | 437083 | 750429 | 149579 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4D2 | D17 | T04K4 | |
100N | 69 | 81 | 20 |
200N | 954 | 196 | 311 |
400N | 8267 1234 8827 | 1399 9941 5771 | 5790 1965 7391 |
1TR | 4172 | 7339 | 7943 |
3TR | 74902 44218 02895 80558 31378 80607 83433 | 13248 85552 83093 81356 31271 89570 74626 | 90500 58971 69613 46061 05424 48493 64102 |
10TR | 89025 89279 | 69757 69744 | 71978 03502 |
15TR | 99523 | 12676 | 97767 |
30TR | 10864 | 46464 | 87839 |
2TỶ | 890464 | 139707 | 917904 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD4 | 4K4 | ĐL4K4 | |
100N | 45 | 90 | 27 |
200N | 182 | 236 | 407 |
400N | 6861 5380 8337 | 7396 6284 9798 | 1585 7581 8009 |
1TR | 8425 | 5714 | 3167 |
3TR | 42285 10791 92420 53043 23801 54460 21308 | 35833 11489 74864 94405 44904 03922 60448 | 07737 89661 23632 86226 86761 66631 81845 |
10TR | 87204 00888 | 36582 63988 | 24678 56703 |
15TR | 23533 | 91462 | 24453 |
30TR | 34753 | 57377 | 47027 |
2TỶ | 788097 | 549950 | 668230 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep