KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | 5K4 | K4T5 | |
100N | 76 | 81 | 05 | 81 |
200N | 835 | 937 | 738 | 539 |
400N | 4812 9844 0003 | 3670 9143 0100 | 1449 9573 6768 | 9966 7657 1644 |
1TR | 8871 | 8298 | 8109 | 5626 |
3TR | 00044 23894 96910 71526 30055 38518 27483 | 42041 48877 32768 70284 74627 42215 68320 | 76558 06636 70838 66519 55335 29492 94954 | 70520 16998 27783 14477 43047 24627 22292 |
10TR | 21749 09468 | 72012 58368 | 65168 89000 | 02223 12894 |
15TR | 64994 | 15727 | 21668 | 09605 |
30TR | 98670 | 14428 | 06446 | 70851 |
2TỶ | 265194 | 025632 | 474613 | 954505 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL22 | 05KS22 | 25TV22 | |
100N | 30 | 53 | 94 |
200N | 502 | 812 | 627 |
400N | 8200 6059 7041 | 4782 2904 7952 | 1420 4757 5514 |
1TR | 9225 | 1644 | 8476 |
3TR | 75865 20465 23246 22992 64545 59282 99373 | 94242 70521 22185 74593 77070 32311 09428 | 86181 75459 00109 48890 88320 40821 72302 |
10TR | 00516 21549 | 62002 73724 | 02715 40216 |
15TR | 15128 | 20003 | 37139 |
30TR | 43869 | 69140 | 20170 |
2TỶ | 885330 | 043492 | 250932 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K4 | AG5K4 | 5K4 | |
100N | 87 | 43 | 01 |
200N | 323 | 455 | 988 |
400N | 9238 7739 1866 | 6667 2157 5929 | 4219 4633 5348 |
1TR | 6377 | 4996 | 9949 |
3TR | 53373 05450 49314 39589 30998 03338 62443 | 26393 75090 38693 26932 87499 27772 56448 | 31215 93741 31145 42741 85887 41976 95694 |
10TR | 92841 90536 | 17600 55781 | 48073 52398 |
15TR | 36985 | 54496 | 05577 |
30TR | 55924 | 54682 | 77911 |
2TỶ | 841693 | 489559 | 266694 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | K4T05 | |
100N | 50 | 82 | 62 |
200N | 311 | 352 | 075 |
400N | 2933 4393 6254 | 6585 1663 4797 | 6360 2383 6970 |
1TR | 2933 | 3751 | 7062 |
3TR | 10110 73842 07338 29494 78078 20940 18167 | 38973 18682 02274 83455 09938 67709 27623 | 93995 53470 88260 91256 06080 64524 59672 |
10TR | 57797 39557 | 80700 45882 | 36865 46705 |
15TR | 18874 | 28468 | 60805 |
30TR | 60804 | 40637 | 10267 |
2TỶ | 608368 | 445968 | 196926 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21T5 | 5D | T05K4 | |
100N | 14 | 48 | 52 |
200N | 055 | 358 | 325 |
400N | 4485 5822 4895 | 7882 7233 4729 | 2251 1461 7473 |
1TR | 3201 | 6115 | 7262 |
3TR | 47047 89453 13222 74792 87332 87623 82636 | 34508 22473 69716 53386 02649 01859 46134 | 51052 31735 18124 46650 74941 06464 13429 |
10TR | 41909 49060 | 82157 68600 | 80768 10014 |
15TR | 48709 | 92080 | 07682 |
30TR | 05801 | 95909 | 28404 |
2TỶ | 455648 | 061934 | 463401 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5D2 | B21 | T05K4 | |
100N | 50 | 41 | 60 |
200N | 552 | 445 | 677 |
400N | 9398 6536 2112 | 8599 6161 4205 | 6265 5364 3746 |
1TR | 8913 | 5290 | 0751 |
3TR | 53411 57074 38186 14730 10042 04885 14900 | 14792 56752 50063 07591 17340 38375 54808 | 69647 27360 86264 78458 88226 45088 44667 |
10TR | 12069 91882 | 64499 17825 | 96998 56317 |
15TR | 37234 | 87706 | 38289 |
30TR | 96162 | 65519 | 33896 |
2TỶ | 095923 | 107794 | 707296 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD5 | 5K4 | ĐL5K4 | |
100N | 26 | 89 | 27 |
200N | 017 | 991 | 074 |
400N | 0232 2322 9644 | 2470 9321 0291 | 5057 4318 4972 |
1TR | 7590 | 0073 | 7940 |
3TR | 63583 08462 02096 40451 14455 78674 75710 | 56906 55393 70722 73975 40551 01525 87258 | 23702 61318 09446 04932 19962 64402 87963 |
10TR | 49979 52748 | 52023 20612 | 32362 33397 |
15TR | 85352 | 52414 | 08201 |
30TR | 67069 | 46886 | 03806 |
2TỶ | 001043 | 952855 | 467976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep