KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5D | 5K4 | ĐL5K4 | |
100N | 07 | 97 | 93 |
200N | 187 | 377 | 763 |
400N | 0406 0783 3362 | 2255 9155 1282 | 9490 3010 4328 |
1TR | 8672 | 1464 | 6584 |
3TR | 50419 43516 84121 58798 03115 67912 51976 | 37636 21050 86739 46942 71413 98312 74583 | 59063 35571 51730 44633 07786 92791 40810 |
10TR | 88316 83341 | 10223 17935 | 67808 20677 |
15TR | 39096 | 27836 | 89405 |
30TR | 03058 | 99014 | 85392 |
2TỶ | 577110 | 029399 | 491065 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | M5K4 | K4T5 | |
100N | 95 | 40 | 00 | 54 |
200N | 490 | 947 | 426 | 432 |
400N | 0422 3400 0903 | 4597 4069 0556 | 3540 1156 2579 | 1603 3810 4893 |
1TR | 9053 | 0647 | 2320 | 4147 |
3TR | 65796 39111 92180 31087 87405 78219 56298 | 16696 44730 82973 01228 73278 87840 71239 | 20682 90128 75232 68640 44744 37957 14678 | 90517 36348 46118 17734 83730 45138 13267 |
10TR | 68418 76720 | 02725 12244 | 54703 80657 | 95238 99549 |
15TR | 45393 | 68494 | 69071 | 61379 |
30TR | 71054 | 98671 | 35859 | 66818 |
2TỶ | 285837 | 192292 | 438065 | 575776 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL21 | 05KS21 | 26TV21 | |
100N | 54 | 96 | 10 |
200N | 667 | 805 | 302 |
400N | 5233 1920 4613 | 3569 6581 5349 | 4977 6285 0008 |
1TR | 4900 | 4222 | 9599 |
3TR | 85701 87014 00099 12885 22627 76671 45330 | 81601 20114 43509 17321 73580 46373 22260 | 07339 36788 56993 18983 76215 69980 56739 |
10TR | 07414 28871 | 70147 82335 | 43015 28450 |
15TR | 91524 | 39978 | 15440 |
30TR | 23643 | 54144 | 12559 |
2TỶ | 636175 | 577548 | 297037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K4 | AG5K4 | 5K4 | |
100N | 34 | 03 | 19 |
200N | 910 | 371 | 588 |
400N | 3481 3053 7154 | 1971 7198 0197 | 2897 9290 1780 |
1TR | 4592 | 7478 | 1787 |
3TR | 31815 29531 80995 52530 20281 73757 55658 | 29112 32208 70941 49854 18147 82452 08779 | 64415 77175 65848 74529 34037 95413 38123 |
10TR | 85859 29136 | 79307 63705 | 84224 99731 |
15TR | 21505 | 43021 | 55094 |
30TR | 36750 | 19497 | 76491 |
2TỶ | 420703 | 397608 | 773559 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | K4T05 | |
100N | 77 | 76 | 88 |
200N | 729 | 270 | 368 |
400N | 6726 0227 9731 | 4923 2754 1845 | 5415 0378 1405 |
1TR | 9108 | 9018 | 7699 |
3TR | 53702 66344 90985 57723 83662 24220 85813 | 17384 77712 62195 23354 86475 07703 99978 | 40967 00640 65621 54371 86413 11017 50914 |
10TR | 43225 95807 | 35350 82302 | 01993 85330 |
15TR | 64898 | 35677 | 66753 |
30TR | 48130 | 27281 | 49614 |
2TỶ | 652148 | 618919 | 175619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21T5 | 5D | T05K4 | |
100N | 35 | 38 | 42 |
200N | 755 | 625 | 773 |
400N | 1865 3610 2196 | 2592 4300 5877 | 2399 1996 1471 |
1TR | 4992 | 7598 | 0121 |
3TR | 07001 92154 85429 21930 89738 19214 87616 | 60948 17097 62530 29074 38666 20998 40809 | 80555 16462 08621 08759 80766 33336 06651 |
10TR | 12484 21384 | 08956 13126 | 52266 76165 |
15TR | 77283 | 96781 | 86997 |
30TR | 25805 | 76858 | 97581 |
2TỶ | 732249 | 909542 | 625168 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5D2 | C21 | T05K4 | |
100N | 41 | 69 | 48 |
200N | 347 | 447 | 134 |
400N | 1822 2884 7776 | 1416 8240 3395 | 3327 9816 8394 |
1TR | 7599 | 5725 | 5251 |
3TR | 31445 24101 15693 33140 60435 28833 83338 | 08779 72221 37679 78894 79767 88683 62947 | 47969 31198 49540 34349 62495 04277 10367 |
10TR | 45198 87490 | 15950 85445 | 06890 63972 |
15TR | 58575 | 35075 | 79695 |
30TR | 32829 | 96053 | 09631 |
2TỶ | 226390 | 559891 | 619915 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep