KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26T6 | 6D | T06K4 | |
100N | 23 | 40 | 71 |
200N | 863 | 090 | 995 |
400N | 3833 5923 8162 | 2475 2799 9573 | 4936 0348 8263 |
1TR | 1847 | 7145 | 6970 |
3TR | 42262 93030 59453 31154 01743 60811 82089 | 92934 52760 57483 51362 39421 21789 71726 | 10977 31882 07095 67504 50146 93944 29421 |
10TR | 95809 85991 | 93306 28036 | 50255 48111 |
15TR | 82076 | 48816 | 67763 |
30TR | 77442 | 25258 | 99178 |
2TỶ | 839430 | 858890 | 178750 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6E2 | B26 | T06K4 | |
100N | 56 | 83 | 27 |
200N | 334 | 180 | 855 |
400N | 0652 2531 4015 | 7366 5441 3640 | 7463 7065 7710 |
1TR | 4234 | 6773 | 7490 |
3TR | 75231 35065 30023 68705 31918 02082 92780 | 11699 45686 72025 32585 15887 80934 74728 | 83700 78014 70188 32674 66557 45903 21296 |
10TR | 20456 36386 | 40334 24308 | 30820 17652 |
15TR | 27135 | 23035 | 42939 |
30TR | 24960 | 51922 | 07554 |
2TỶ | 525463 | 393411 | 849827 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD6 | 6K4 | ĐL6K4 | |
100N | 78 | 94 | 21 |
200N | 309 | 049 | 967 |
400N | 7684 7179 1479 | 9223 6001 2528 | 5834 0137 2405 |
1TR | 6857 | 4922 | 5068 |
3TR | 02835 84851 95315 42372 59311 36960 13770 | 88761 67895 53145 12531 21818 09191 92138 | 56992 03536 37219 23884 56432 56764 78521 |
10TR | 86054 43145 | 46588 25502 | 03127 36843 |
15TR | 04597 | 92881 | 86497 |
30TR | 23893 | 57091 | 71423 |
2TỶ | 190642 | 267732 | 783735 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | 6K4 | K4T6 | |
100N | 94 | 70 | 24 | 43 |
200N | 469 | 300 | 616 | 091 |
400N | 1733 9328 2671 | 2440 2258 0528 | 7618 8297 7463 | 0728 4688 7820 |
1TR | 7611 | 8031 | 3539 | 1827 |
3TR | 05091 66281 27219 96314 32495 97828 48025 | 75208 08322 34324 37734 20555 03952 03914 | 02648 44152 35880 26786 28024 31471 53325 | 89400 96325 44393 65517 92263 17639 99250 |
10TR | 80316 31201 | 29823 42444 | 50998 97886 | 87883 38200 |
15TR | 04852 | 27964 | 45688 | 58693 |
30TR | 77799 | 70077 | 84398 | 29744 |
2TỶ | 963112 | 191890 | 660607 | 294083 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL26 | 06KS26 | 25TV26 | |
100N | 37 | 61 | 87 |
200N | 298 | 462 | 891 |
400N | 3583 8534 8241 | 8492 3996 4426 | 7759 2360 0428 |
1TR | 9629 | 4711 | 0701 |
3TR | 61103 62508 02223 65539 61729 09945 52644 | 95201 79700 89675 33494 28891 34489 91616 | 44161 67630 32114 86551 68965 57345 64420 |
10TR | 72414 72696 | 21131 29212 | 48378 95256 |
15TR | 03632 | 41451 | 17880 |
30TR | 15071 | 10789 | 27140 |
2TỶ | 539266 | 852803 | 690367 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG6K4 | 6K4 | |
100N | 04 | 20 | 17 |
200N | 535 | 363 | 258 |
400N | 7418 0768 8626 | 7244 2684 6847 | 9947 4773 6143 |
1TR | 4930 | 0904 | 0881 |
3TR | 31281 12499 14794 35720 19192 23742 39116 | 44211 89704 17134 93558 24099 91583 09245 | 09161 59620 52009 24918 40619 32269 22131 |
10TR | 07235 14938 | 81844 26732 | 35406 48761 |
15TR | 81677 | 80358 | 57030 |
30TR | 01443 | 34712 | 98830 |
2TỶ | 417840 | 749494 | 001763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | K4T06 | |
100N | 12 | 45 | 33 |
200N | 049 | 412 | 573 |
400N | 9419 0995 2601 | 8755 1567 1625 | 2548 2479 8624 |
1TR | 6280 | 6626 | 8113 |
3TR | 76840 28224 17191 44978 42844 67566 11964 | 84339 60744 79043 42103 11373 89730 92715 | 16653 62451 18935 62628 39702 08156 19304 |
10TR | 78594 99087 | 23947 28892 | 06872 20949 |
15TR | 74371 | 20362 | 35950 |
30TR | 65828 | 91180 | 69312 |
2TỶ | 260181 | 881082 | 738308 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep