In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
7E2F30T07K5
100N
70
87
81
200N
481
558
636
400N
7782
0622
6118
4639
7258
7244
9088
0858
1904
1TR
0491
2629
9682
3TR
76908
24321
87861
82889
82311
65343
30848
61411
94425
12463
92471
82526
39080
52244
32296
65213
10078
71948
25027
96085
14304
10TR
24861
93657
08346
69394
18913
52864
15TR
29232
69036
18027
30TR
41144
93801
55322
2TỶ
177020
829962
847777
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG7D7K4ĐL7K4
100N
30
42
41
200N
562
293
765
400N
7513
2497
6207
4871
1028
7202
4091
6429
5378
1TR
3164
6746
6086
3TR
28279
36528
87186
96779
54758
07246
99623
96549
29268
74782
02951
44882
43125
99584
24624
81281
47882
01699
26884
04428
01438
10TR
40701
20834
12983
37526
65805
42540
15TR
17439
26864
46129
30TR
28101
64423
15562
2TỶ
058642
446874
206647
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
7D77K47K4K4T7
100N
07
48
21
84
200N
667
994
670
890
400N
2413
2559
4189
6475
9138
2884
6398
0907
3221
5282
0121
9061
1TR
8590
7453
6531
2097
3TR
20510
02563
24793
50650
04558
67996
41768
20797
53912
29050
34430
44987
03586
81816
94259
74348
01057
91993
13796
20088
16873
05402
29047
32864
70520
40755
80330
19671
10TR
17435
60577
96057
69539
26240
57729
92887
96431
15TR
86086
57104
83128
43821
30TR
15779
76402
34896
23088
2TỶ
714397
968116
564131
340847
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
40VL3007KS3028TV30
100N
01
31
24
200N
290
070
371
400N
6308
5773
9832
7879
8441
9411
8907
6914
5332
1TR
2486
4375
8439
3TR
39082
57986
26820
58588
91761
81994
48514
28681
40403
25087
14758
31569
09018
31220
71765
21933
24108
83211
32772
85166
59261
10TR
60950
55445
48420
17952
62972
37931
15TR
36507
00563
79241
30TR
28387
74350
15098
2TỶ
208962
185478
730000
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
7K4AG7K47K4
100N
46
06
98
200N
336
685
397
400N
2307
6187
7711
5077
6960
0435
6326
8190
3503
1TR
0651
6386
3372
3TR
19176
97042
84374
31762
34073
32358
54757
60628
82429
10199
17354
20770
67948
82941
75739
54748
74207
88163
81736
65505
41892
10TR
15707
96772
76452
21297
42375
63950
15TR
51325
13046
14477
30TR
32511
27053
37744
2TỶ
802307
506152
215893
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
7K4K4T7K4T07
100N
14
13
01
200N
326
273
095
400N
7550
7856
4353
6315
8677
0816
4160
5251
2048
1TR
1461
8364
8176
3TR
48429
56825
45687
13815
70762
80915
97415
47597
66922
17666
00869
34136
96899
42570
34743
55289
84673
10134
86835
14361
94293
10TR
09973
69527
78406
32762
89213
91191
15TR
95494
93810
79400
30TR
53428
63106
14119
2TỶ
289564
809382
210310
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K30T77DT7K4
100N
34
45
66
200N
452
391
379
400N
6594
3799
6663
6843
7428
7451
0250
7732
8124
1TR
1590
5433
3462
3TR
57988
79552
75012
88109
50301
82177
84171
95540
92507
61581
23254
35291
38156
01755
79984
99474
00198
99850
17866
99628
70138
10TR
70410
58115
93555
87696
94042
85962
15TR
21668
46459
64269
30TR
11053
06309
70040
2TỶ
467659
837048
044257
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL