KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K5 | K5T5 | K5T05 | |
100N | 60 | 75 | 52 |
200N | 278 | 039 | 715 |
400N | 2268 8312 2377 | 7177 9837 3440 | 8793 8260 8794 |
1TR | 1802 | 5498 | 1216 |
3TR | 53848 56462 98202 57696 69935 87180 82637 | 20745 43337 83306 45019 25140 46648 81118 | 05305 57986 16308 23942 71828 95079 88159 |
10TR | 59868 27844 | 61182 01711 | 79918 65304 |
15TR | 84448 | 35737 | 64523 |
30TR | 25309 | 93596 | 53567 |
2TỶ | 580647 | 167473 | 761141 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22-T5 | 5E | T5-K5 | |
100N | 04 | 69 | 48 |
200N | 683 | 169 | 779 |
400N | 6367 2297 4953 | 3784 9825 0472 | 3598 6468 3363 |
1TR | 7706 | 2329 | 1166 |
3TR | 90814 54474 42837 77338 06552 30110 66403 | 27406 02269 85698 42691 02196 77695 74418 | 18948 17488 17286 14577 69060 18670 56406 |
10TR | 59383 40387 | 75012 54606 | 29178 11998 |
15TR | 12760 | 35002 | 67866 |
30TR | 61856 | 71810 | 81611 |
2TỶ | 130425 | 629474 | 491504 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5E2 | D22 | T05K4 | |
100N | 50 | 06 | 79 |
200N | 905 | 010 | 835 |
400N | 4999 9326 9817 | 8554 4610 1248 | 0438 3009 8918 |
1TR | 1979 | 5738 | 7953 |
3TR | 55149 71630 97176 83557 67089 25762 94356 | 24533 91760 24754 00018 67076 21264 50605 | 10995 40665 82264 00227 62928 09622 54900 |
10TR | 90810 19303 | 70136 66315 | 91411 36362 |
15TR | 17533 | 76430 | 79883 |
30TR | 79448 | 59646 | 00720 |
2TỶ | 502731 | 344338 | 038623 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD5 | 5K4 | ĐL5K4 | |
100N | 53 | 10 | 69 |
200N | 997 | 447 | 982 |
400N | 2357 4759 5377 | 1603 3796 1095 | 9851 9642 9521 |
1TR | 1624 | 9918 | 7972 |
3TR | 89160 68442 72256 14522 73416 52382 12042 | 65947 11195 49669 87857 27333 48558 42031 | 31215 82451 99299 86296 09659 83301 42201 |
10TR | 97760 51079 | 24349 48603 | 99146 24034 |
15TR | 33967 | 24341 | 16114 |
30TR | 46245 | 16086 | 46406 |
2TỶ | 799397 | 179516 | 014287 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | K4T5 | K4T5 | |
100N | 54 | 55 | 20 | 20 |
200N | 951 | 171 | 878 | 792 |
400N | 4015 5744 1451 | 6139 0604 4877 | 6687 0387 5796 | 1923 1621 3319 |
1TR | 6098 | 5370 | 7882 | 9753 |
3TR | 51848 20493 59247 76987 96192 83293 94301 | 23733 74779 79634 48910 41246 15485 62921 | 39378 43576 87635 00406 60658 71665 83310 | 76528 64769 44012 77147 28947 65805 18806 |
10TR | 21853 47038 | 65669 55900 | 00111 06782 | 49068 23065 |
15TR | 24064 | 60715 | 90474 | 15731 |
30TR | 66049 | 40498 | 52522 | 69743 |
2TỶ | 122345 | 218256 | 907183 | 820456 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL21 | 05KS21 | 27TV21 | |
100N | 07 | 01 | 15 |
200N | 750 | 968 | 024 |
400N | 3780 7858 3640 | 7425 2535 0782 | 6133 9816 4274 |
1TR | 5939 | 6232 | 8228 |
3TR | 66763 80974 89550 80172 61695 95040 80192 | 69076 95402 96005 80486 54500 28140 65060 | 15207 38079 95421 44928 39125 01437 74905 |
10TR | 11263 58077 | 71574 29344 | 03808 43454 |
15TR | 10917 | 20571 | 54319 |
30TR | 94594 | 03635 | 27914 |
2TỶ | 934328 | 610660 | 277784 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K4 | AG-5K4 | 5K4 | |
100N | 60 | 69 | 71 |
200N | 586 | 665 | 100 |
400N | 8908 6583 8954 | 5140 3308 1360 | 4348 9392 3964 |
1TR | 3702 | 0271 | 6157 |
3TR | 15934 29619 04654 96746 41170 98994 89288 | 27734 70204 36634 24802 69670 29777 57372 | 88682 49218 45941 16929 34583 57601 15960 |
10TR | 38847 18065 | 27754 02149 | 85513 05662 |
15TR | 47429 | 93033 | 72926 |
30TR | 85282 | 43389 | 35416 |
2TỶ | 598291 | 245787 | 158020 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep