KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6E | 6K5 | ĐL6K5 | |
100N | 83 | 77 | 65 |
200N | 848 | 773 | 650 |
400N | 4528 0466 2565 | 0053 9724 6748 | 9175 5216 8990 |
1TR | 0457 | 5714 | 6157 |
3TR | 58086 63152 81638 21637 51414 46535 99674 | 97413 34831 38607 28856 87877 87088 12353 | 33868 36469 73669 83708 21370 24659 43775 |
10TR | 89229 06981 | 83373 79273 | 49000 13402 |
15TR | 35072 | 36741 | 37575 |
30TR | 02925 | 45275 | 66665 |
2TỶ | 157196 | 043540 | 605558 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6E7 | 6K5 | 6K5 | K5T6 | |
100N | 20 | 44 | 48 | 21 |
200N | 186 | 870 | 873 | 183 |
400N | 4444 1231 0036 | 3387 5903 1522 | 0598 6186 4862 | 7523 0652 8844 |
1TR | 7134 | 5038 | 5909 | 2627 |
3TR | 20270 38068 52478 88115 25775 72123 33742 | 93166 38230 56090 95875 15382 52817 49662 | 76091 15402 56886 16316 23883 45909 68955 | 68267 71597 72606 84853 77528 48809 57752 |
10TR | 27103 88089 | 54709 86876 | 45786 01078 | 34966 10802 |
15TR | 43024 | 69834 | 36576 | 81711 |
30TR | 80925 | 12968 | 06159 | 61986 |
2TỶ | 368196 | 146119 | 584539 | 285293 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL26 | 06KS26 | 28TV26 | |
100N | 17 | 57 | 97 |
200N | 467 | 109 | 787 |
400N | 6765 8659 7491 | 9701 7632 8323 | 9443 0014 5750 |
1TR | 7834 | 3952 | 5192 |
3TR | 72262 62336 74195 88961 27362 43472 82143 | 44592 59217 03818 60782 02039 29521 39948 | 41310 88375 04392 18215 43775 84802 56552 |
10TR | 59302 93680 | 00124 88313 | 24642 22519 |
15TR | 38472 | 73843 | 85396 |
30TR | 72216 | 66338 | 04073 |
2TỶ | 765221 | 977803 | 227950 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG6K4 | 6K4 | |
100N | 35 | 72 | 13 |
200N | 386 | 261 | 256 |
400N | 6805 7897 5143 | 0684 0136 8479 | 0110 7577 6650 |
1TR | 3592 | 3794 | 6127 |
3TR | 62337 70931 62665 92864 94884 42972 44440 | 21023 32181 41148 89792 35578 90193 50672 | 23404 07289 52183 27470 17938 66124 74065 |
10TR | 64591 41880 | 38906 60541 | 43473 37766 |
15TR | 67196 | 95147 | 58594 |
30TR | 76649 | 54728 | 54096 |
2TỶ | 740467 | 269873 | 127572 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | K4T06 | |
100N | 32 | 47 | 28 |
200N | 080 | 818 | 850 |
400N | 5243 3482 9426 | 2286 6833 7362 | 4709 8392 7768 |
1TR | 5938 | 7120 | 8423 |
3TR | 04201 31597 92308 17073 89381 57532 08452 | 87499 85216 03648 67989 26230 43365 31033 | 63139 60423 09532 35079 13533 08710 57187 |
10TR | 90046 10951 | 59577 90051 | 46244 22843 |
15TR | 92915 | 87709 | 23720 |
30TR | 16652 | 56752 | 65666 |
2TỶ | 573204 | 848867 | 926818 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26T6 | 6D | T6K4 | |
100N | 09 | 11 | 23 |
200N | 976 | 847 | 085 |
400N | 8260 0651 9531 | 1974 2235 9140 | 4531 4374 7439 |
1TR | 2912 | 5324 | 3511 |
3TR | 05090 32689 95178 51466 99981 19781 80312 | 96347 69401 23599 88131 64475 62947 21333 | 53858 35518 33753 11742 60189 80863 50515 |
10TR | 90671 25048 | 72313 29422 | 81717 97917 |
15TR | 42056 | 97100 | 60706 |
30TR | 84410 | 67044 | 51805 |
2TỶ | 025142 | 713195 | 309279 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6E2 | F25 | T06K4 | |
100N | 77 | 20 | 95 |
200N | 014 | 167 | 148 |
400N | 7645 0540 7437 | 1682 7889 5488 | 4706 1347 6398 |
1TR | 5149 | 6864 | 1379 |
3TR | 23274 68293 23762 12501 95373 06453 19469 | 91601 41227 62297 18964 33287 86843 05391 | 60085 37813 27554 93822 26998 41713 22485 |
10TR | 56787 17316 | 55540 38123 | 67306 12076 |
15TR | 39631 | 84172 | 40075 |
30TR | 22755 | 13603 | 83574 |
2TỶ | 588490 | 266948 | 001693 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep