KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7E2 | D31 | T07K5 | |
100N | 41 | 90 | 97 |
200N | 451 | 388 | 842 |
400N | 4965 6770 3456 | 1202 9727 0834 | 4432 9629 2139 |
1TR | 9075 | 1985 | 2131 |
3TR | 95452 79877 00707 53852 33179 69169 90255 | 04002 15226 23721 34060 16876 67057 92264 | 67641 96132 44619 58939 12049 45359 29727 |
10TR | 27749 75085 | 24224 63652 | 24757 94601 |
15TR | 80745 | 03700 | 24313 |
30TR | 80935 | 01068 | 36157 |
2TỶ | 060340 | 517112 | 207640 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE7 | 7K5 | ĐL7K5 | |
100N | 79 | 00 | 92 |
200N | 863 | 777 | 552 |
400N | 0766 5509 2465 | 2464 3553 7374 | 6952 9847 1490 |
1TR | 0452 | 6319 | 6472 |
3TR | 51895 43679 89741 80088 35952 51625 53760 | 63285 72373 93023 76743 17053 52218 24276 | 69527 80145 83445 30038 01149 78952 13799 |
10TR | 14959 72120 | 13342 68805 | 65441 01761 |
15TR | 78375 | 65078 | 62612 |
30TR | 06916 | 72005 | 74459 |
2TỶ | 979393 | 993654 | 553971 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | K4T7 | K4T7 | |
100N | 22 | 55 | 60 | 70 |
200N | 953 | 518 | 122 | 539 |
400N | 0289 0105 5316 | 2778 3576 9478 | 0789 6060 6532 | 6998 7324 8025 |
1TR | 0902 | 8233 | 5365 | 2920 |
3TR | 46064 92732 51752 85290 32074 94210 43858 | 06162 36330 78754 19361 33084 32135 42355 | 99400 03065 32285 71228 04913 18924 15395 | 99597 43008 11641 11783 34644 47961 81311 |
10TR | 05931 75075 | 92799 79520 | 90635 33413 | 47687 90021 |
15TR | 14724 | 19469 | 75147 | 83897 |
30TR | 96943 | 33517 | 72192 | 90767 |
2TỶ | 533258 | 211259 | 143980 | 028075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL30 | 07KS30 | 27TV30 | |
100N | 54 | 67 | 23 |
200N | 192 | 011 | 843 |
400N | 7235 6305 5637 | 5923 6953 4057 | 8813 8011 6587 |
1TR | 6490 | 0809 | 3705 |
3TR | 80781 75235 22842 37300 36541 71441 97095 | 53633 73233 70624 69998 64625 64294 09688 | 41623 63562 77792 83613 17209 63835 31416 |
10TR | 82387 86389 | 39191 28652 | 19593 27723 |
15TR | 74609 | 73302 | 06417 |
30TR | 84709 | 37326 | 14616 |
2TỶ | 177913 | 845276 | 209884 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K4 | AG-7K4 | 7K4 | |
100N | 92 | 86 | 78 |
200N | 103 | 348 | 230 |
400N | 7188 2822 5060 | 8033 6936 5751 | 9457 0822 4918 |
1TR | 2411 | 3284 | 3405 |
3TR | 00815 41529 90541 17081 17804 08825 88323 | 00823 96504 07031 98045 29971 96617 68138 | 68570 10625 73425 64878 79767 90154 66854 |
10TR | 86608 01270 | 40702 57290 | 50651 08347 |
15TR | 45474 | 74599 | 93802 |
30TR | 17613 | 42496 | 41384 |
2TỶ | 929814 | 253156 | 679849 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K4 | K4T7 | K4T07 | |
100N | 02 | 11 | 86 |
200N | 800 | 772 | 982 |
400N | 2140 3116 7626 | 8126 4503 3492 | 2860 1502 9652 |
1TR | 4807 | 6938 | 8951 |
3TR | 67395 53079 24672 91063 44650 78372 76752 | 96394 33402 18482 90912 17870 90460 36586 | 48626 54441 79508 50649 25637 57660 20169 |
10TR | 27380 80710 | 70190 43536 | 82441 44035 |
15TR | 85567 | 17510 | 04080 |
30TR | 80459 | 77308 | 36540 |
2TỶ | 818671 | 852467 | 309131 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30-T7 | 7D | T7-K4 | |
100N | 78 | 07 | 90 |
200N | 740 | 076 | 194 |
400N | 6264 1999 1095 | 6195 3904 3224 | 3662 4744 9579 |
1TR | 9506 | 5838 | 4870 |
3TR | 67183 59755 03126 60685 11538 07994 87027 | 53549 05186 13642 10200 59300 76292 26915 | 33151 06909 86172 96165 20846 48449 63793 |
10TR | 63281 00524 | 11535 92054 | 75623 54440 |
15TR | 77268 | 33426 | 59069 |
30TR | 57734 | 80029 | 44006 |
2TỶ | 632320 | 691720 | 434473 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep