KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K5 | K5T8 | K5T08 | |
100N | 39 | 84 | 30 |
200N | 804 | 633 | 206 |
400N | 2845 1924 0855 | 2603 0509 1714 | 4344 9394 3737 |
1TR | 8832 | 1895 | 3401 |
3TR | 27355 38306 27772 00474 94826 09372 89309 | 99533 33074 86394 20257 08079 29977 11310 | 73147 21563 50854 34818 02179 58005 65800 |
10TR | 46137 74430 | 96518 03599 | 04217 64188 |
15TR | 42870 | 34136 | 76819 |
30TR | 02105 | 03336 | 93957 |
2TỶ | 219990 | 479819 | 183554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35T8 | 8E | T08K5 | |
100N | 18 | 10 | 17 |
200N | 965 | 206 | 004 |
400N | 5403 7350 9760 | 6759 9729 3012 | 8087 5864 9074 |
1TR | 3297 | 3665 | 0926 |
3TR | 47324 32823 86575 09635 19323 90751 20257 | 32884 69327 17644 27856 30853 38436 88563 | 99364 37967 60656 87577 74268 53709 09810 |
10TR | 03599 99401 | 32776 49767 | 12169 30263 |
15TR | 76507 | 23926 | 20453 |
30TR | 92022 | 50666 | 61645 |
2TỶ | 842111 | 640367 | 514086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8E2 | C35 | T08K4 | |
100N | 02 | 86 | 23 |
200N | 642 | 233 | 773 |
400N | 1321 2690 1660 | 9995 7469 3750 | 6536 2135 5686 |
1TR | 1870 | 7134 | 7808 |
3TR | 53086 96273 13162 67721 61595 91677 48509 | 07290 85789 04257 46641 13489 61489 96424 | 81132 18779 10194 85881 39320 88767 90032 |
10TR | 35230 39665 | 09789 20395 | 72391 97891 |
15TR | 85851 | 94065 | 47504 |
30TR | 03274 | 11550 | 94263 |
2TỶ | 940137 | 753079 | 056837 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8D | 8K4 | ĐL8K4 | |
100N | 89 | 98 | 84 |
200N | 426 | 086 | 283 |
400N | 8477 4132 0487 | 3945 1127 0980 | 5120 4596 0446 |
1TR | 2569 | 2359 | 2976 |
3TR | 98980 00923 40798 26816 59821 37056 46507 | 06558 23886 36928 81842 71687 87658 55428 | 68776 53826 85394 18524 59514 67281 74545 |
10TR | 30187 17082 | 30038 40993 | 87022 08790 |
15TR | 83595 | 02666 | 63491 |
30TR | 02530 | 63445 | 37402 |
2TỶ | 799470 | 033793 | 149460 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | 8K4 | K4T8 | |
100N | 54 | 60 | 45 | 45 |
200N | 382 | 742 | 333 | 770 |
400N | 4628 0725 4367 | 0513 7908 8416 | 0296 6027 1761 | 5314 6939 2776 |
1TR | 8990 | 8539 | 8631 | 8787 |
3TR | 65737 45209 54423 91591 16811 27999 15590 | 46846 17859 56179 10540 64394 59154 54876 | 47609 43456 25230 84223 21736 78261 37343 | 24791 05769 04481 03854 82782 45211 99879 |
10TR | 74987 98112 | 33493 68836 | 17791 39573 | 62428 48863 |
15TR | 57987 | 59452 | 01995 | 12121 |
30TR | 84331 | 38464 | 76292 | 17340 |
2TỶ | 350837 | 657608 | 913127 | 158941 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL34 | 08KS34 | 26TV34 | |
100N | 74 | 21 | 99 |
200N | 237 | 628 | 213 |
400N | 7306 0359 9069 | 1415 5453 3815 | 2326 7550 5364 |
1TR | 7287 | 3225 | 2749 |
3TR | 63980 23915 05658 65498 12243 17073 25753 | 85730 51353 40876 66933 00137 09958 53998 | 44125 61041 56455 33771 19858 53915 92239 |
10TR | 74318 05335 | 82379 15434 | 12363 04944 |
15TR | 18429 | 10403 | 80076 |
30TR | 41881 | 85459 | 65109 |
2TỶ | 273825 | 564542 | 171717 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K4 | AG8K4 | 8K4 | |
100N | 19 | 15 | 55 |
200N | 518 | 270 | 357 |
400N | 7760 6054 0734 | 7789 8857 3599 | 7845 9564 2584 |
1TR | 7402 | 2268 | 1181 |
3TR | 39787 56712 97661 97086 92816 09529 60168 | 47960 58717 11326 64973 08483 06511 72355 | 18110 02392 19305 17110 10057 21862 29739 |
10TR | 74748 64932 | 93469 99808 | 89000 00969 |
15TR | 15770 | 99636 | 59410 |
30TR | 75691 | 05228 | 77857 |
2TỶ | 995185 | 990643 | 026064 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep