KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL35 | 08KS35 | 28TV35 | |
100N | 00 | 03 | 25 |
200N | 793 | 683 | 700 |
400N | 4267 7747 7131 | 4944 7021 2338 | 1794 2545 4351 |
1TR | 5332 | 5656 | 7151 |
3TR | 55752 64096 18236 60307 19029 13785 30412 | 90887 99956 12478 78008 93108 40538 99090 | 71222 69950 34860 22060 95248 44214 89722 |
10TR | 27458 62172 | 67386 42612 | 88332 42347 |
15TR | 21785 | 73118 | 60451 |
30TR | 96064 | 00326 | 65755 |
2TỶ | 949270 | 295777 | 883448 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K5 | AG8K5 | 8K5 | |
100N | 13 | 44 | 96 |
200N | 946 | 501 | 971 |
400N | 5637 1028 5059 | 3195 9413 5926 | 1207 3708 8622 |
1TR | 8893 | 5433 | 7258 |
3TR | 55588 24468 74010 72958 50733 37007 03499 | 46481 31918 76379 52372 24574 55920 74759 | 86919 21489 37864 87898 85022 36747 87413 |
10TR | 94194 84709 | 68079 19087 | 27990 03351 |
15TR | 62669 | 24681 | 24994 |
30TR | 25232 | 04162 | 22236 |
2TỶ | 376010 | 384532 | 344962 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K4 | K4T8 | K4T08 | |
100N | 80 | 57 | 08 |
200N | 200 | 434 | 223 |
400N | 6850 9751 2640 | 7025 9010 1956 | 7581 5008 6326 |
1TR | 6712 | 1607 | 3352 |
3TR | 02504 33830 09466 28387 24017 64476 33210 | 78789 00498 67124 82575 83268 54086 35577 | 94502 65396 91520 04152 26298 82372 93640 |
10TR | 56651 31090 | 50822 26640 | 30899 59208 |
15TR | 12072 | 61804 | 98273 |
30TR | 18660 | 86369 | 10849 |
2TỶ | 558579 | 422206 | 214212 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35T8 | 8D | T8K4 | |
100N | 64 | 69 | 43 |
200N | 623 | 950 | 753 |
400N | 9608 3756 7414 | 7256 0918 3388 | 1624 2766 3105 |
1TR | 5049 | 4842 | 8720 |
3TR | 04526 10760 07660 27024 51494 68682 32153 | 65032 28673 28430 56204 29312 63859 51410 | 60398 51741 00744 65410 31752 10828 85923 |
10TR | 86583 12248 | 08293 05797 | 31512 06691 |
15TR | 91715 | 29797 | 29459 |
30TR | 88827 | 53874 | 20958 |
2TỶ | 108094 | 142138 | 735161 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8E2 | F34 | T08K4 | |
100N | 97 | 74 | 73 |
200N | 634 | 225 | 292 |
400N | 4014 5989 9939 | 7054 3591 0327 | 1447 1533 6269 |
1TR | 0730 | 5617 | 5048 |
3TR | 01307 01895 41355 77400 36642 87574 16649 | 66261 14486 80534 33150 50200 84104 48738 | 66979 61845 04968 39352 63395 99237 55004 |
10TR | 59327 94570 | 58302 12627 | 22433 39452 |
15TR | 99109 | 61944 | 94608 |
30TR | 28863 | 44495 | 54073 |
2TỶ | 401629 | 107504 | 365508 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8D | 8K4 | ĐL8K4 | |
100N | 46 | 57 | 70 |
200N | 801 | 006 | 467 |
400N | 6786 8884 6681 | 8198 8175 5652 | 9251 3363 9799 |
1TR | 9109 | 8340 | 0819 |
3TR | 67877 81583 11645 27097 42947 05818 65688 | 28231 12391 22188 45059 89161 01976 60457 | 75372 55924 03677 44939 57589 72191 90975 |
10TR | 34707 90094 | 97260 67770 | 71412 45762 |
15TR | 51175 | 67056 | 38086 |
30TR | 57631 | 19256 | 65401 |
2TỶ | 036034 | 267257 | 009717 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | 8K4 | K4T8 | |
100N | 67 | 63 | 69 | 21 |
200N | 746 | 736 | 995 | 250 |
400N | 9829 5468 6908 | 3803 9152 2714 | 1190 0298 7987 | 1062 5208 6504 |
1TR | 5566 | 8690 | 3072 | 2361 |
3TR | 59501 56488 40289 36223 00471 01001 77337 | 44719 21956 05719 83994 57245 40408 85977 | 72542 41287 66638 63242 53140 42839 55742 | 52391 43280 89717 00843 46144 59892 10918 |
10TR | 45105 46801 | 45256 76620 | 84484 29023 | 57219 46877 |
15TR | 04712 | 28250 | 94887 | 53274 |
30TR | 56624 | 49386 | 89331 | 18324 |
2TỶ | 980266 | 088619 | 100969 | 258596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep