KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K5 | K5T11 | K5T11 | |
100N | 61 | 04 | 92 |
200N | 812 | 772 | 287 |
400N | 5611 2497 7091 | 6014 0135 8569 | 9599 8761 5963 |
1TR | 8721 | 2050 | 5406 |
3TR | 49183 61640 02947 79372 86477 71243 79669 | 63821 38787 04403 02076 83229 35537 73328 | 96998 96867 83593 06884 09702 52003 32066 |
10TR | 45998 66615 | 68843 33872 | 53681 92208 |
15TR | 14177 | 68430 | 46076 |
30TR | 40871 | 97924 | 24224 |
2TỶ | 835651 | 452809 | 790826 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K48T11 | 11E | T11K5 | |
100N | 51 | 97 | 01 |
200N | 830 | 014 | 934 |
400N | 0322 1160 7171 | 9211 0561 0678 | 2763 9263 1516 |
1TR | 1873 | 4041 | 1851 |
3TR | 79213 48479 25911 47802 50233 90796 89851 | 37504 89762 18844 33325 65866 11087 11130 | 72415 99208 22763 71162 77126 00726 67532 |
10TR | 81703 28263 | 25118 31198 | 85845 99558 |
15TR | 55203 | 30082 | 35294 |
30TR | 30014 | 94804 | 09078 |
2TỶ | 264416 | 311832 | 340515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11E2 | B48 | T11K4 | |
100N | 02 | 49 | 76 |
200N | 583 | 684 | 523 |
400N | 0361 8324 7403 | 1574 0654 6415 | 9393 5213 0771 |
1TR | 2566 | 2040 | 1326 |
3TR | 75214 77578 76297 17886 86515 98132 00244 | 36434 93153 36830 69402 04163 07476 59621 | 07205 08640 85033 01571 01482 88486 89182 |
10TR | 39826 83942 | 25810 97164 | 08782 35732 |
15TR | 51152 | 97964 | 02499 |
30TR | 33993 | 07010 | 33272 |
2TỶ | 893061 | 122302 | 947614 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD11 | 11K4 | ĐL11K4 | |
100N | 53 | 10 | 16 |
200N | 277 | 476 | 289 |
400N | 9912 0316 2941 | 5713 2981 7818 | 5815 2576 5527 |
1TR | 6516 | 9948 | 3844 |
3TR | 80559 32276 09887 17509 75441 15376 60632 | 54244 08266 42040 70907 13183 57972 35578 | 77546 62849 14539 44112 96638 88414 43151 |
10TR | 28789 34039 | 65295 60251 | 47572 55247 |
15TR | 45530 | 57860 | 29706 |
30TR | 34531 | 90219 | 32436 |
2TỶ | 494023 | 513713 | 619494 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | M11K4 | K4T11 | |
100N | 69 | 71 | 23 | 72 |
200N | 343 | 653 | 634 | 397 |
400N | 2485 2623 4572 | 4628 8964 3743 | 8964 9202 2904 | 3925 2288 2209 |
1TR | 4723 | 9987 | 5161 | 3271 |
3TR | 79272 69861 97239 57640 33179 11997 84756 | 29173 74913 12053 07748 87936 76778 35069 | 43028 90526 06574 27789 28492 86064 42348 | 02029 77201 32773 53329 48871 42770 25501 |
10TR | 68139 03046 | 17442 07869 | 81216 27006 | 88618 13538 |
15TR | 33892 | 62056 | 96000 | 38485 |
30TR | 12620 | 76964 | 27452 | 10309 |
2TỶ | 554564 | 655089 | 701331 | 748755 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL48 | 11KS48 | 25TV48 | |
100N | 68 | 88 | 13 |
200N | 963 | 915 | 154 |
400N | 2115 4397 4442 | 5987 4547 4038 | 3926 8363 5750 |
1TR | 2786 | 2756 | 5899 |
3TR | 87984 05101 15927 98435 12575 57318 92953 | 31201 82478 08534 94631 33911 52035 16484 | 15755 59233 92206 79172 06484 32249 15048 |
10TR | 27355 88550 | 64716 51933 | 67546 82599 |
15TR | 88193 | 74184 | 50925 |
30TR | 25903 | 87204 | 78581 |
2TỶ | 157241 | 325770 | 174171 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K4 | AG11K4 | 11K4 | |
100N | 02 | 44 | 23 |
200N | 272 | 310 | 705 |
400N | 8514 2067 3197 | 1289 9680 2794 | 1000 3582 3281 |
1TR | 6923 | 4275 | 9289 |
3TR | 95082 73763 94941 11646 20599 00439 74737 | 05304 78355 63288 45256 45550 61275 66911 | 82237 10166 88120 36954 07560 68658 18693 |
10TR | 90991 28011 | 99840 69401 | 06955 80193 |
15TR | 53767 | 38968 | 79199 |
30TR | 96441 | 39377 | 70452 |
2TỶ | 744037 | 797121 | 229788 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep