KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11E2 | H48 | T11K5 | |
100N | 19 | 08 | 62 |
200N | 519 | 452 | 868 |
400N | 2219 2801 9187 | 7754 4992 7215 | 6114 8685 9040 |
1TR | 5628 | 0748 | 2381 |
3TR | 40998 06768 84726 38892 88857 73904 93712 | 18467 12806 43818 68407 21429 74663 63557 | 35055 24653 82638 19699 77341 06074 67668 |
10TR | 28452 64716 | 55916 32883 | 60281 72802 |
15TR | 81453 | 61176 | 60847 |
30TR | 51819 | 26866 | 99847 |
2TỶ | 911240 | 577035 | 234206 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE11 | 11K5 | ĐL11K5 | |
100N | 71 | 93 | 74 |
200N | 692 | 655 | 710 |
400N | 5153 3418 5147 | 5821 7389 5933 | 1610 0392 7806 |
1TR | 4245 | 4427 | 6766 |
3TR | 28637 95054 32466 88488 78163 03262 11087 | 18246 60393 14993 88281 91354 55679 15678 | 91366 97041 06932 18603 78284 03787 24352 |
10TR | 22106 41984 | 89838 52462 | 17074 12546 |
15TR | 02738 | 28339 | 29113 |
30TR | 90093 | 14264 | 45047 |
2TỶ | 044718 | 307023 | 600770 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | 11K4 | K4T11 | |
100N | 08 | 54 | 78 | 72 |
200N | 410 | 623 | 067 | 793 |
400N | 4088 7663 6453 | 1925 4476 3854 | 4290 1913 2332 | 6275 1821 4018 |
1TR | 7664 | 6928 | 4031 | 5712 |
3TR | 22724 47709 90161 17194 47783 07302 80107 | 50550 22268 72550 58890 94774 68005 52175 | 59516 61020 22028 53062 92231 60728 22373 | 39190 36067 49374 12680 32697 22043 22539 |
10TR | 53137 26298 | 83940 63945 | 76970 60597 | 05398 11313 |
15TR | 96345 | 54962 | 78383 | 41648 |
30TR | 35881 | 99473 | 41645 | 95672 |
2TỶ | 333208 | 198662 | 031339 | 868268 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL48 | 11KS48 | 29TV48 | |
100N | 65 | 28 | 45 |
200N | 487 | 204 | 814 |
400N | 5913 3635 8638 | 1274 1638 7379 | 4137 3664 4430 |
1TR | 7492 | 0883 | 2301 |
3TR | 95020 13415 17563 48539 06065 83658 55974 | 54414 48188 80991 58353 86240 47127 39750 | 60773 92706 62454 66745 31097 24306 73756 |
10TR | 24824 85966 | 95102 06837 | 51250 68525 |
15TR | 39255 | 03657 | 82324 |
30TR | 36746 | 88337 | 07401 |
2TỶ | 952289 | 333382 | 084831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K4 | AG11K4 | 11K4 | |
100N | 08 | 29 | 65 |
200N | 337 | 643 | 279 |
400N | 8457 0282 3171 | 8333 6990 2548 | 8703 6879 0814 |
1TR | 9715 | 4303 | 5487 |
3TR | 32083 63663 35031 49704 41452 12951 74840 | 97474 51300 77107 65795 34906 32270 41914 | 75669 95104 85217 84170 17927 37775 07216 |
10TR | 35826 25016 | 83501 00593 | 22926 36972 |
15TR | 45340 | 66667 | 67946 |
30TR | 28825 | 03135 | 49342 |
2TỶ | 663755 | 812852 | 800244 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K4 | K4T11 | T11K4 | |
100N | 07 | 45 | 68 |
200N | 529 | 325 | 737 |
400N | 4814 7467 8528 | 4156 8988 0717 | 1695 2243 3559 |
1TR | 1153 | 8568 | 4151 |
3TR | 78750 63170 55958 73882 98027 28411 25924 | 08043 05042 34715 85838 40610 69857 52648 | 76808 64627 98959 17222 84580 22223 40469 |
10TR | 18856 37466 | 59440 44428 | 45598 05538 |
15TR | 52972 | 42630 | 54833 |
30TR | 51832 | 25636 | 75256 |
2TỶ | 782357 | 107847 | 074117 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K47T11 | 11D | T11K4 | |
100N | 33 | 10 | 31 |
200N | 088 | 001 | 818 |
400N | 6689 0123 9561 | 0384 4592 1720 | 4777 3086 8394 |
1TR | 8598 | 9297 | 3704 |
3TR | 92533 97803 87925 99484 86261 23856 87921 | 50640 49608 57248 27807 73211 45254 93071 | 95235 89252 58029 07266 04871 01435 84493 |
10TR | 65304 90869 | 46384 30205 | 66408 22826 |
15TR | 48830 | 29846 | 04233 |
30TR | 86000 | 95485 | 22376 |
2TỶ | 447463 | 390846 | 898698 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep