KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE1 | 1K5 | ĐL1K5 | |
100N | 16 | 00 | 74 |
200N | 201 | 009 | 904 |
400N | 9129 6904 4832 | 6653 4438 7647 | 7151 2792 2845 |
1TR | 9856 | 1806 | 5254 |
3TR | 98936 19236 56839 83618 59746 02553 52714 | 25469 05813 65391 79380 75247 34053 21468 | 92526 83531 64188 21319 65623 07535 01452 |
10TR | 89558 45774 | 19857 32902 | 48558 35740 |
15TR | 80967 | 25093 | 78280 |
30TR | 64474 | 00060 | 64941 |
2TỶ | 302079 | 044219 | 541524 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1E7 | 1K5 | 1K5 | K5T1 | |
100N | 74 | 13 | 35 | 40 |
200N | 041 | 071 | 272 | 462 |
400N | 1421 5285 0216 | 3460 5489 2776 | 5394 9186 4279 | 5289 1497 7657 |
1TR | 6759 | 4373 | 3269 | 2487 |
3TR | 19514 46897 38078 59289 24264 79740 73408 | 49952 71924 08448 85691 15283 78372 35550 | 74955 34268 51953 35054 22672 24502 94834 | 09519 01476 89602 70593 57160 66403 15545 |
10TR | 14311 78200 | 31401 45943 | 60012 72450 | 07182 96532 |
15TR | 23773 | 30764 | 80057 | 39514 |
30TR | 88069 | 54461 | 21871 | 64934 |
2TỶ | 117764 | 868510 | 887652 | 141377 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL05 | 01KS05 | 25TV05 | |
100N | 33 | 58 | 80 |
200N | 134 | 410 | 705 |
400N | 9481 7178 8939 | 7032 0498 5676 | 2821 8655 6373 |
1TR | 2397 | 2017 | 2557 |
3TR | 51890 59745 86537 09269 79470 73854 39479 | 29857 53155 12453 64699 80766 78602 37791 | 20511 02746 36269 32449 09182 00275 69479 |
10TR | 27250 76452 | 15264 01632 | 38826 26600 |
15TR | 74208 | 62644 | 91337 |
30TR | 81180 | 49441 | 70425 |
2TỶ | 531573 | 002841 | 139733 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 09 | 02 | 16 |
200N | 123 | 308 | 489 |
400N | 4618 7770 1119 | 5583 4214 0946 | 8617 2667 0212 |
1TR | 2115 | 4386 | 2040 |
3TR | 04641 01745 24025 80896 57861 32844 99658 | 58907 30509 39810 89895 87013 76914 27239 | 27570 79992 12423 53784 52428 44158 81662 |
10TR | 70899 49618 | 87982 84227 | 10782 28804 |
15TR | 44982 | 80283 | 19979 |
30TR | 14771 | 27560 | 73038 |
2TỶ | 889835 | 549843 | 862084 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | K4T01 | |
100N | 42 | 82 | 37 |
200N | 142 | 234 | 213 |
400N | 6777 7781 6119 | 4310 5459 4386 | 4258 2212 1788 |
1TR | 7570 | 0699 | 3359 |
3TR | 89972 46352 44952 82909 89465 94674 65768 | 32200 02542 48069 62951 24168 56942 12953 | 48001 48248 82181 56495 45759 03350 67157 |
10TR | 42040 94488 | 37000 23265 | 49131 54006 |
15TR | 51987 | 19804 | 65808 |
30TR | 96760 | 49445 | 56196 |
2TỶ | 304506 | 135778 | 945753 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T01 | 1D | T01K4 | |
100N | 43 | 01 | 84 |
200N | 062 | 451 | 534 |
400N | 2541 3675 5201 | 6296 8468 2801 | 7680 4883 6945 |
1TR | 1844 | 3698 | 3371 |
3TR | 63528 53964 05784 25561 60415 39908 35501 | 86103 92121 22060 95013 31120 67976 02712 | 54194 19645 50514 45011 61527 14733 95205 |
10TR | 69028 26059 | 59321 24657 | 95969 95105 |
15TR | 28164 | 70634 | 27701 |
30TR | 56135 | 47374 | 22322 |
2TỶ | 046975 | 036497 | 215828 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1E2 | B04 | T01K4 | |
100N | 25 | 36 | 05 |
200N | 638 | 796 | 130 |
400N | 3121 8492 6990 | 3365 9801 5368 | 9668 7396 1705 |
1TR | 9606 | 1591 | 7793 |
3TR | 43311 24800 36797 29581 61282 61069 52795 | 19275 10008 72406 64060 86516 50362 22141 | 26453 14939 38225 36935 46728 09403 55853 |
10TR | 68953 73706 | 40416 88440 | 42133 22993 |
15TR | 41299 | 66099 | 63695 |
30TR | 68225 | 17091 | 40087 |
2TỶ | 433604 | 213492 | 557814 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep