KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE7 | 7K5 | ĐL7K5 | |
100N | 09 | 95 | 93 |
200N | 354 | 241 | 435 |
400N | 5932 3745 5702 | 7164 0530 2518 | 7645 8833 0313 |
1TR | 1635 | 4802 | 4111 |
3TR | 18628 54073 60797 29956 51639 15936 55829 | 71338 26801 50930 71081 05071 41205 26985 | 59005 02574 12559 14965 99066 49366 55845 |
10TR | 71049 07656 | 90197 67779 | 39292 97804 |
15TR | 94091 | 65342 | 75814 |
30TR | 79889 | 87896 | 73317 |
2TỶ | 156333 | 341938 | 517439 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7E7 | 7K5 | M7K5 | K5T7 | |
100N | 55 | 81 | 22 | 58 |
200N | 467 | 971 | 996 | 290 |
400N | 8009 9820 4878 | 3422 6404 8136 | 5349 6783 3617 | 5250 3322 8353 |
1TR | 7155 | 2627 | 1811 | 5739 |
3TR | 92516 65151 39625 06843 01160 27398 59481 | 26365 60510 17131 90012 62007 52172 92496 | 56140 40684 00940 55408 91752 11708 62931 | 84277 66187 53450 89958 40374 00756 61292 |
10TR | 16255 55173 | 80680 14298 | 60055 20459 | 52025 85472 |
15TR | 65899 | 54379 | 06274 | 43595 |
30TR | 24717 | 65244 | 59563 | 35091 |
2TỶ | 974169 | 461537 | 218417 | 436215 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL31 | 07KS31 | 25TV31 | |
100N | 76 | 85 | 46 |
200N | 483 | 803 | 234 |
400N | 6024 6949 7191 | 4025 4366 3002 | 2390 6645 5842 |
1TR | 2008 | 3301 | 7160 |
3TR | 67583 03935 75867 27251 80450 43599 56986 | 80300 03935 25997 19538 76702 48024 59117 | 56086 87351 07698 81494 36359 26612 57207 |
10TR | 42408 30018 | 59594 40891 | 73689 60741 |
15TR | 41691 | 09181 | 12759 |
30TR | 60233 | 67933 | 33041 |
2TỶ | 655397 | 235259 | 378633 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K4 | AG7K4 | 7K4 | |
100N | 13 | 57 | 73 |
200N | 996 | 422 | 854 |
400N | 7843 5946 7921 | 0607 5681 2321 | 3880 4550 9651 |
1TR | 3631 | 8912 | 2586 |
3TR | 70353 78498 50322 75981 76322 63103 67253 | 56184 14578 64352 13915 41403 62243 52911 | 15575 26341 17585 73378 56487 53511 53285 |
10TR | 37519 86952 | 50121 25052 | 77669 25231 |
15TR | 51156 | 33702 | 60295 |
30TR | 50632 | 61550 | 71177 |
2TỶ | 241909 | 847596 | 782069 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K4 | K4T7 | K4T07 | |
100N | 68 | 92 | 39 |
200N | 858 | 276 | 051 |
400N | 1073 3053 4162 | 5700 6233 3923 | 4887 4270 7719 |
1TR | 6828 | 7115 | 3992 |
3TR | 23518 49331 97800 64184 84368 24242 86595 | 53838 24771 67467 64745 82064 15367 67279 | 29714 70131 88288 15916 26648 30187 39288 |
10TR | 34047 26285 | 84054 78116 | 51088 58719 |
15TR | 58015 | 01524 | 54484 |
30TR | 57819 | 42731 | 11431 |
2TỶ | 916947 | 373333 | 884905 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30T7 | 7D | T07K4 | |
100N | 32 | 99 | 21 |
200N | 392 | 319 | 629 |
400N | 2154 7108 1963 | 8664 3946 1729 | 1777 3265 2241 |
1TR | 9565 | 7740 | 8118 |
3TR | 15014 48128 62578 95815 10711 77599 36025 | 03256 89619 84991 83111 06302 69579 20599 | 61267 35378 68459 92879 93416 09211 38799 |
10TR | 18596 71778 | 07138 54006 | 82541 72921 |
15TR | 80498 | 06935 | 40110 |
30TR | 91814 | 23647 | 56069 |
2TỶ | 692677 | 286262 | 980416 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7E2 | B30 | T07K4 | |
100N | 95 | 43 | 21 |
200N | 754 | 764 | 403 |
400N | 4192 1758 0200 | 7174 6447 0032 | 2281 0612 1738 |
1TR | 0410 | 3087 | 8157 |
3TR | 78180 00348 41675 05016 75601 68779 88623 | 60574 16264 83223 65381 48405 23863 61478 | 23011 17287 16430 71626 57826 03984 41220 |
10TR | 14416 94716 | 07466 44055 | 94613 13207 |
15TR | 33836 | 31347 | 44991 |
30TR | 31326 | 15372 | 04195 |
2TỶ | 688967 | 006395 | 275231 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep