KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8F2 | A36 | T08K5 | |
100N | 40 | 59 | 90 |
200N | 653 | 130 | 499 |
400N | 6198 4064 2787 | 7612 2266 3133 | 8994 9370 3440 |
1TR | 5792 | 0822 | 7219 |
3TR | 45275 10547 79320 10321 37562 60335 29346 | 16894 81542 61208 62518 26044 88858 72211 | 55705 22530 70888 88161 58715 15817 84604 |
10TR | 42663 76762 | 01972 64699 | 05586 21468 |
15TR | 63937 | 35997 | 55119 |
30TR | 30255 | 02501 | 78290 |
2TỶ | 160833 | 429736 | 718106 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8E | 8K5 | ĐL8K5 | |
100N | 97 | 21 | 91 |
200N | 052 | 055 | 788 |
400N | 5358 9237 4856 | 6331 2607 9498 | 0075 8570 6761 |
1TR | 6662 | 0830 | 4136 |
3TR | 05732 70853 68287 31639 08961 39727 28063 | 28461 63966 39594 42763 09749 31849 42605 | 96002 58688 09727 15662 89643 57416 78101 |
10TR | 40433 34962 | 35687 67736 | 85348 93978 |
15TR | 55295 | 72409 | 31574 |
30TR | 00894 | 07126 | 29993 |
2TỶ | 987184 | 245443 | 981135 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8E7 | 8K5 | 8K5 | K5T8 | |
100N | 12 | 13 | 98 | 21 |
200N | 155 | 152 | 560 | 195 |
400N | 9964 5905 5276 | 6635 3466 4362 | 8908 7666 8497 | 9457 7636 6968 |
1TR | 0205 | 9751 | 0890 | 5414 |
3TR | 84263 89988 09699 66550 05577 79460 23628 | 68516 76248 23851 03069 42773 24903 55099 | 10120 71525 86427 12525 86395 51538 16391 | 44619 73725 89401 61802 97378 31616 95728 |
10TR | 94617 72795 | 90107 41342 | 76043 41857 | 34006 71874 |
15TR | 91787 | 50483 | 89164 | 96961 |
30TR | 11528 | 65009 | 43953 | 96098 |
2TỶ | 978646 | 074410 | 735980 | 432809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL35 | 08KS35 | 24TV35 | |
100N | 22 | 27 | 83 |
200N | 823 | 123 | 212 |
400N | 9703 9868 6131 | 3518 0473 9809 | 9882 2879 3514 |
1TR | 2295 | 5608 | 1969 |
3TR | 25938 91587 47700 95882 96384 55206 70093 | 35558 97730 39939 47635 76135 24376 33856 | 30398 92191 19285 48511 76045 95882 68371 |
10TR | 95513 59999 | 68141 31695 | 04148 98434 |
15TR | 60174 | 15713 | 08619 |
30TR | 46296 | 55347 | 50423 |
2TỶ | 172286 | 421195 | 272544 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K4 | AG-8K4 | 8K4 | |
100N | 09 | 05 | 57 |
200N | 080 | 651 | 567 |
400N | 9257 3458 9593 | 1629 7537 5061 | 0226 4918 3161 |
1TR | 5266 | 2682 | 6757 |
3TR | 47532 25481 50863 87202 27975 89919 49713 | 07444 68690 27183 09550 71363 35022 57502 | 78470 63451 11930 50940 17286 05805 56976 |
10TR | 31907 01135 | 39341 20476 | 20775 28225 |
15TR | 66726 | 42693 | 65153 |
30TR | 93107 | 24818 | 04406 |
2TỶ | 753222 | 941063 | 162228 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K4 | K4T8 | K4T8 | |
100N | 95 | 84 | 06 |
200N | 788 | 804 | 877 |
400N | 8138 9775 4989 | 9434 3983 0518 | 1810 6288 4226 |
1TR | 9570 | 8360 | 2564 |
3TR | 83816 69114 25748 39695 87095 27566 63532 | 59390 84747 33838 61619 21790 78034 45701 | 52530 30796 31559 80300 39287 88793 73946 |
10TR | 37374 58887 | 44833 52959 | 53628 63502 |
15TR | 55801 | 50240 | 88875 |
30TR | 66500 | 71483 | 38224 |
2TỶ | 084875 | 321514 | 248949 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K34T08 | 8D | T08K4 | |
100N | 20 | 09 | 78 |
200N | 831 | 379 | 968 |
400N | 6437 4879 8533 | 5087 0675 9647 | 9676 2319 2414 |
1TR | 5270 | 0197 | 9308 |
3TR | 98943 00687 05878 17225 69230 88570 48163 | 56392 72126 07998 15607 01489 35421 07916 | 45629 72728 32888 02719 37360 23975 00697 |
10TR | 12841 68049 | 03231 91603 | 28654 50272 |
15TR | 07312 | 58100 | 10223 |
30TR | 25147 | 84073 | 55552 |
2TỶ | 649070 | 367921 | 966419 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep