KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K5 | K5T10 | K5T10 | |
100N | 59 | 75 | 35 |
200N | 582 | 931 | 645 |
400N | 2233 2142 7569 | 4807 3317 0729 | 8873 9362 0263 |
1TR | 4284 | 3758 | 0862 |
3TR | 47095 42027 79038 97501 40583 36031 53981 | 21941 74753 39520 76819 12167 71984 77213 | 48528 88389 91690 60030 21785 89766 05914 |
10TR | 40400 65964 | 27753 37150 | 33375 71838 |
15TR | 92268 | 82725 | 49155 |
30TR | 38947 | 60124 | 57004 |
2TỶ | 174366 | 267559 | 361451 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K44T10 | 10E | T10K5 | |
100N | 73 | 57 | 02 |
200N | 796 | 983 | 139 |
400N | 2771 1978 9378 | 0364 2735 8987 | 1103 6464 7990 |
1TR | 4778 | 4117 | 4989 |
3TR | 66633 45514 74158 15355 26466 39135 31637 | 51367 75547 55335 50961 48341 45823 84631 | 00222 28667 16435 32758 33827 54270 85060 |
10TR | 70044 69761 | 86869 27755 | 71829 75841 |
15TR | 48993 | 80845 | 89257 |
30TR | 14301 | 18533 | 31425 |
2TỶ | 130986 | 539695 | 986955 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10E2 | D44 | T10K5 | |
100N | 92 | 08 | 60 |
200N | 400 | 300 | 903 |
400N | 7775 0088 2556 | 7606 3686 1276 | 9940 1654 0570 |
1TR | 2730 | 1521 | 8959 |
3TR | 26018 35134 03838 73528 29724 68013 85387 | 04605 68418 96088 14952 95846 52096 85780 | 27357 26524 14008 07124 17300 81412 98528 |
10TR | 88650 56298 | 28814 10390 | 68672 22611 |
15TR | 52001 | 58997 | 05417 |
30TR | 13765 | 71503 | 82845 |
2TỶ | 731877 | 074858 | 841526 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD10 | 10K4 | ĐL10K4 | |
100N | 58 | 94 | 05 |
200N | 135 | 593 | 004 |
400N | 9533 5586 1731 | 3893 2272 5084 | 0538 8278 1949 |
1TR | 3387 | 7991 | 8889 |
3TR | 55930 95379 39419 46788 17916 81412 77969 | 75022 98612 33782 68667 86114 88379 94831 | 13626 03747 22093 35719 51432 56050 69999 |
10TR | 52199 36622 | 30116 51243 | 67714 99433 |
15TR | 65054 | 40546 | 35392 |
30TR | 60854 | 18173 | 99173 |
2TỶ | 878885 | 028635 | 289436 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | K4T10 | K4T10 | |
100N | 80 | 24 | 04 | 36 |
200N | 957 | 591 | 883 | 824 |
400N | 9584 1783 4045 | 0875 7167 0801 | 9253 1503 3771 | 0927 2029 8115 |
1TR | 7489 | 8136 | 0897 | 3508 |
3TR | 59792 01544 58289 64541 68521 60712 24169 | 66945 77708 42455 42805 56444 91910 58707 | 91956 56450 40922 98813 65389 66792 04445 | 19050 01439 09967 97264 61160 68440 10431 |
10TR | 40322 92983 | 54350 52520 | 42471 30580 | 06009 26133 |
15TR | 94080 | 68546 | 01011 | 86027 |
30TR | 70617 | 32774 | 93747 | 63040 |
2TỶ | 429149 | 483866 | 357329 | 214037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL43 | 10KS43 | 27TV43 | |
100N | 77 | 44 | 48 |
200N | 299 | 423 | 674 |
400N | 9432 2295 9915 | 2732 6545 5059 | 3963 0317 3140 |
1TR | 5545 | 3401 | 1663 |
3TR | 95659 31944 17822 83142 11872 71504 01797 | 25954 62905 45544 48224 25260 42009 64874 | 16196 53203 07002 08918 97311 66338 41767 |
10TR | 01246 66100 | 47409 53229 | 20800 91327 |
15TR | 87657 | 80828 | 37872 |
30TR | 02654 | 65886 | 51706 |
2TỶ | 596020 | 919902 | 804126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K4 | AG10K4 | 10K4 | |
100N | 21 | 18 | 30 |
200N | 580 | 082 | 800 |
400N | 3553 4007 8999 | 9743 3628 1500 | 4848 0930 5878 |
1TR | 2566 | 1304 | 6976 |
3TR | 40251 92896 38861 54705 28068 68634 34138 | 11724 10893 73375 01325 38315 94572 52387 | 62926 54548 24189 60625 90909 08282 37914 |
10TR | 78879 68109 | 38063 23857 | 08133 60164 |
15TR | 08901 | 94159 | 68143 |
30TR | 19030 | 01774 | 27969 |
2TỶ | 255468 | 046992 | 326565 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep