Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA3 | 3K1 | ĐL3K1 | |
100N | 14 | 52 | 68 |
200N | 325 | 358 | 502 |
400N | 6144 8078 8867 | 1627 0690 5376 | 9479 6452 8455 |
1TR | 3489 | 3936 | 9505 |
3TR | 42821 65336 08911 09134 29601 49827 93907 | 85039 92854 76059 65024 98670 10327 90504 | 08187 92294 54441 84212 84864 18417 64175 |
10TR | 73425 69769 | 47980 77889 | 41328 43591 |
15TR | 22223 | 20088 | 48872 |
30TR | 01834 | 60266 | 18364 |
2TỶ | 250788 | 273043 | 483028 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD2 | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 87 | 27 | 19 |
200N | 671 | 580 | 172 |
400N | 5298 1224 0079 | 8614 4966 4516 | 9652 3765 8515 |
1TR | 6456 | 2026 | 8948 |
3TR | 49534 32936 18276 98253 04940 88432 19404 | 96973 44653 50689 76156 51492 72518 57301 | 90813 07047 22077 73458 75165 80969 22518 |
10TR | 37070 25386 | 82005 84056 | 07194 90669 |
15TR | 51290 | 19825 | 13230 |
30TR | 48578 | 03149 | 92302 |
2TỶ | 392726 | 195174 | 195571 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC2 | 2K3 | ĐL2K3 | |
100N | 22 | 90 | 97 |
200N | 366 | 427 | 064 |
400N | 1589 2716 2375 | 2746 3159 5874 | 4925 3891 1604 |
1TR | 6043 | 5547 | 7764 |
3TR | 66552 11383 33237 50927 30936 56238 07323 | 61869 14908 81941 72640 31024 50613 53476 | 52088 36453 92225 60057 82404 79218 68522 |
10TR | 56613 04170 | 03219 21295 | 61173 56232 |
15TR | 11201 | 49862 | 53594 |
30TR | 09252 | 97868 | 75282 |
2TỶ | 874539 | 901656 | 241415 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB2 | 2K2 | ĐL2K2 | |
100N | 30 | 18 | 90 |
200N | 071 | 469 | 767 |
400N | 6217 8204 1100 | 9434 8059 1164 | 1030 9271 8171 |
1TR | 3882 | 6830 | 4440 |
3TR | 69952 60821 05576 24402 69572 66251 30178 | 51236 79392 78281 90084 89149 59394 01501 | 87026 30675 25655 48130 50490 89319 89263 |
10TR | 32990 04972 | 30984 76648 | 74787 20720 |
15TR | 31299 | 43150 | 37216 |
30TR | 26788 | 61803 | 57618 |
2TỶ | 109954 | 026682 | 507808 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA2 | 2K1 | ĐL2K1 | |
100N | 92 | 83 | 26 |
200N | 838 | 283 | 136 |
400N | 0923 2008 5364 | 3644 7367 8583 | 6519 0190 8278 |
1TR | 5211 | 7450 | 9146 |
3TR | 95012 21502 07458 97503 86783 42088 08262 | 22904 65347 88165 16514 24766 20783 82871 | 52530 05304 06854 20541 26283 43616 66940 |
10TR | 92112 32408 | 44977 46477 | 31408 00510 |
15TR | 33799 | 42371 | 37850 |
30TR | 02003 | 41718 | 88778 |
2TỶ | 084414 | 286017 | 959134 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD1 | 1K4 | ĐL1K4 | |
100N | 69 | 91 | 44 |
200N | 029 | 820 | 766 |
400N | 6515 2814 2374 | 7044 1828 9756 | 7631 0054 8132 |
1TR | 7918 | 7431 | 1099 |
3TR | 26310 83288 01264 88848 68862 79074 27631 | 71318 61245 94881 32994 75688 76248 90011 | 01627 91018 41013 09438 35780 78443 83972 |
10TR | 91573 69909 | 62137 53563 | 92321 53083 |
15TR | 22995 | 86107 | 20571 |
30TR | 45767 | 31971 | 89360 |
2TỶ | 854091 | 229909 | 816662 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC1 | 1K3 | ĐL1K3 | |
100N | 08 | 57 | 41 |
200N | 729 | 741 | 391 |
400N | 1316 5105 6084 | 9547 7880 6476 | 1676 7062 6552 |
1TR | 6451 | 0139 | 0230 |
3TR | 42008 89683 04140 67722 31808 29362 27656 | 99416 84409 66349 98913 58278 57554 69373 | 84839 61095 98750 95159 54506 49295 26259 |
10TR | 44394 36739 | 78353 11795 | 79924 48019 |
15TR | 67315 | 08738 | 35313 |
30TR | 21868 | 14017 | 98158 |
2TỶ | 993529 | 898524 | 491635 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep