In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Xổ số Miền Nam hôm nay: 23/04/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA33K1ĐL3K1
100N
14
52
68
200N
325
358
502
400N
6144
8078
8867
1627
0690
5376
9479
6452
8455
1TR
3489
3936
9505
3TR
42821
65336
08911
09134
29601
49827
93907
85039
92854
76059
65024
98670
10327
90504
08187
92294
54441
84212
84864
18417
64175
10TR
73425
69769
47980
77889
41328
43591
15TR
22223
20088
48872
30TR
01834
60266
18364
2TỶ
250788
273043
483028
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD22K4ĐL2K4
100N
87
27
19
200N
671
580
172
400N
5298
1224
0079
8614
4966
4516
9652
3765
8515
1TR
6456
2026
8948
3TR
49534
32936
18276
98253
04940
88432
19404
96973
44653
50689
76156
51492
72518
57301
90813
07047
22077
73458
75165
80969
22518
10TR
37070
25386
82005
84056
07194
90669
15TR
51290
19825
13230
30TR
48578
03149
92302
2TỶ
392726
195174
195571
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC22K3ĐL2K3
100N
22
90
97
200N
366
427
064
400N
1589
2716
2375
2746
3159
5874
4925
3891
1604
1TR
6043
5547
7764
3TR
66552
11383
33237
50927
30936
56238
07323
61869
14908
81941
72640
31024
50613
53476
52088
36453
92225
60057
82404
79218
68522
10TR
56613
04170
03219
21295
61173
56232
15TR
11201
49862
53594
30TR
09252
97868
75282
2TỶ
874539
901656
241415
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB22K2ĐL2K2
100N
30
18
90
200N
071
469
767
400N
6217
8204
1100
9434
8059
1164
1030
9271
8171
1TR
3882
6830
4440
3TR
69952
60821
05576
24402
69572
66251
30178
51236
79392
78281
90084
89149
59394
01501
87026
30675
25655
48130
50490
89319
89263
10TR
32990
04972
30984
76648
74787
20720
15TR
31299
43150
37216
30TR
26788
61803
57618
2TỶ
109954
026682
507808
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA22K1ĐL2K1
100N
92
83
26
200N
838
283
136
400N
0923
2008
5364
3644
7367
8583
6519
0190
8278
1TR
5211
7450
9146
3TR
95012
21502
07458
97503
86783
42088
08262
22904
65347
88165
16514
24766
20783
82871
52530
05304
06854
20541
26283
43616
66940
10TR
92112
32408
44977
46477
31408
00510
15TR
33799
42371
37850
30TR
02003
41718
88778
2TỶ
084414
286017
959134
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD11K4ĐL1K4
100N
69
91
44
200N
029
820
766
400N
6515
2814
2374
7044
1828
9756
7631
0054
8132
1TR
7918
7431
1099
3TR
26310
83288
01264
88848
68862
79074
27631
71318
61245
94881
32994
75688
76248
90011
01627
91018
41013
09438
35780
78443
83972
10TR
91573
69909
62137
53563
92321
53083
15TR
22995
86107
20571
30TR
45767
31971
89360
2TỶ
854091
229909
816662
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC11K3ĐL1K3
100N
08
57
41
200N
729
741
391
400N
1316
5105
6084
9547
7880
6476
1676
7062
6552
1TR
6451
0139
0230
3TR
42008
89683
04140
67722
31808
29362
27656
99416
84409
66349
98913
58278
57554
69373
84839
61095
98750
95159
54506
49295
26259
10TR
44394
36739
78353
11795
79924
48019
15TR
67315
08738
35313
30TR
21868
14017
98158
2TỶ
993529
898524
491635
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL