In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Còn 04:58:57 nữa đến xổ số Miền Nam
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB11K2ĐL1K2
100N
85
23
50
200N
593
606
932
400N
7527
8898
9813
4816
8788
6934
9293
0438
1360
1TR
8163
9919
5376
3TR
45928
56459
61792
78349
93735
32050
01655
64419
64851
48707
20909
31167
08696
70645
36287
19731
01495
24570
08426
15689
82480
10TR
92358
47786
77136
22879
29426
11816
15TR
00662
48005
50168
30TR
59000
61285
85640
2TỶ
571470
657413
909300
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA11K1ĐL1K1
100N
22
12
31
200N
437
225
522
400N
1554
3405
6313
4174
2578
1710
5882
9128
0010
1TR
0219
8012
7421
3TR
14839
07495
51222
47175
22040
69670
54692
87101
25446
27511
22513
06675
58012
86494
90002
60801
87688
25132
09549
31283
70447
10TR
94217
01777
09364
10867
00230
94014
15TR
10933
13387
56676
30TR
44959
05299
47611
2TỶ
233955
930313
082618
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGE1212K5ĐL12K5
100N
56
28
78
200N
235
728
611
400N
7770
0863
7631
0338
8457
2052
0588
5436
9420
1TR
0444
5677
9249
3TR
13425
16873
10269
04432
09425
22551
68223
77988
83018
28971
40430
74390
18263
90373
34667
20847
64540
40756
00635
76987
39175
10TR
29853
78647
62040
91004
73998
08831
15TR
99633
06679
67206
30TR
13022
22537
37338
2TỶ
382156
259994
966248
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD1212K4DL12K4
100N
12
15
90
200N
239
514
995
400N
6378
6751
6240
5820
3639
3132
9365
4178
0680
1TR
2787
8514
8566
3TR
77249
23415
35459
89233
27724
75301
37416
02657
01606
19674
73045
28976
97883
42855
80284
34718
15178
89091
11303
20957
58888
10TR
64229
21964
25288
52989
70206
10863
15TR
16435
85602
47219
30TR
46130
50115
94452
2TỶ
346316
821412
240358
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC1212K3ĐL12K3
100N
74
43
75
200N
585
171
823
400N
2639
4782
0561
7494
8719
7461
8683
9450
6150
1TR
4923
2009
0139
3TR
71105
96515
91325
51361
49608
55334
64014
55218
30703
15933
44374
02142
08404
45845
59209
18172
03149
36137
60627
71605
59513
10TR
44093
64945
59796
04543
45650
92745
15TR
91350
56974
13542
30TR
83410
73148
51950
2TỶ
143390
638942
391536
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB1212K2ĐL12K2
100N
98
95
53
200N
862
606
581
400N
3157
4833
7066
8027
7419
9306
5432
8630
4054
1TR
5230
6125
8663
3TR
09979
95599
60095
63127
47445
40767
58451
27856
11839
53318
88116
76436
39500
29375
89202
44644
41827
01961
71842
61005
23208
10TR
00418
42254
19298
71270
29470
65181
15TR
59391
14380
38632
30TR
55110
41148
48394
2TỶ
300589
793321
323859
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA1212K1ĐL12K1
100N
14
30
95
200N
762
620
157
400N
9057
3130
3724
9870
8106
5410
5604
7911
2351
1TR
9850
5938
6373
3TR
49447
55085
56044
58677
83210
29729
36317
88814
80915
21814
77233
09300
71238
32630
76104
80171
92188
79776
77188
11079
31191
10TR
42857
42938
52767
49813
37985
92431
15TR
35309
19631
29482
30TR
33858
24009
80444
2TỶ
425171
285556
685570
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL