Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB1 | 1K2 | ĐL1K2 | |
100N | 85 | 23 | 50 |
200N | 593 | 606 | 932 |
400N | 7527 8898 9813 | 4816 8788 6934 | 9293 0438 1360 |
1TR | 8163 | 9919 | 5376 |
3TR | 45928 56459 61792 78349 93735 32050 01655 | 64419 64851 48707 20909 31167 08696 70645 | 36287 19731 01495 24570 08426 15689 82480 |
10TR | 92358 47786 | 77136 22879 | 29426 11816 |
15TR | 00662 | 48005 | 50168 |
30TR | 59000 | 61285 | 85640 |
2TỶ | 571470 | 657413 | 909300 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA1 | 1K1 | ĐL1K1 | |
100N | 22 | 12 | 31 |
200N | 437 | 225 | 522 |
400N | 1554 3405 6313 | 4174 2578 1710 | 5882 9128 0010 |
1TR | 0219 | 8012 | 7421 |
3TR | 14839 07495 51222 47175 22040 69670 54692 | 87101 25446 27511 22513 06675 58012 86494 | 90002 60801 87688 25132 09549 31283 70447 |
10TR | 94217 01777 | 09364 10867 | 00230 94014 |
15TR | 10933 | 13387 | 56676 |
30TR | 44959 | 05299 | 47611 |
2TỶ | 233955 | 930313 | 082618 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE12 | 12K5 | ĐL12K5 | |
100N | 56 | 28 | 78 |
200N | 235 | 728 | 611 |
400N | 7770 0863 7631 | 0338 8457 2052 | 0588 5436 9420 |
1TR | 0444 | 5677 | 9249 |
3TR | 13425 16873 10269 04432 09425 22551 68223 | 77988 83018 28971 40430 74390 18263 90373 | 34667 20847 64540 40756 00635 76987 39175 |
10TR | 29853 78647 | 62040 91004 | 73998 08831 |
15TR | 99633 | 06679 | 67206 |
30TR | 13022 | 22537 | 37338 |
2TỶ | 382156 | 259994 | 966248 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD12 | 12K4 | DL12K4 | |
100N | 12 | 15 | 90 |
200N | 239 | 514 | 995 |
400N | 6378 6751 6240 | 5820 3639 3132 | 9365 4178 0680 |
1TR | 2787 | 8514 | 8566 |
3TR | 77249 23415 35459 89233 27724 75301 37416 | 02657 01606 19674 73045 28976 97883 42855 | 80284 34718 15178 89091 11303 20957 58888 |
10TR | 64229 21964 | 25288 52989 | 70206 10863 |
15TR | 16435 | 85602 | 47219 |
30TR | 46130 | 50115 | 94452 |
2TỶ | 346316 | 821412 | 240358 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC12 | 12K3 | ĐL12K3 | |
100N | 74 | 43 | 75 |
200N | 585 | 171 | 823 |
400N | 2639 4782 0561 | 7494 8719 7461 | 8683 9450 6150 |
1TR | 4923 | 2009 | 0139 |
3TR | 71105 96515 91325 51361 49608 55334 64014 | 55218 30703 15933 44374 02142 08404 45845 | 59209 18172 03149 36137 60627 71605 59513 |
10TR | 44093 64945 | 59796 04543 | 45650 92745 |
15TR | 91350 | 56974 | 13542 |
30TR | 83410 | 73148 | 51950 |
2TỶ | 143390 | 638942 | 391536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB12 | 12K2 | ĐL12K2 | |
100N | 98 | 95 | 53 |
200N | 862 | 606 | 581 |
400N | 3157 4833 7066 | 8027 7419 9306 | 5432 8630 4054 |
1TR | 5230 | 6125 | 8663 |
3TR | 09979 95599 60095 63127 47445 40767 58451 | 27856 11839 53318 88116 76436 39500 29375 | 89202 44644 41827 01961 71842 61005 23208 |
10TR | 00418 42254 | 19298 71270 | 29470 65181 |
15TR | 59391 | 14380 | 38632 |
30TR | 55110 | 41148 | 48394 |
2TỶ | 300589 | 793321 | 323859 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA12 | 12K1 | ĐL12K1 | |
100N | 14 | 30 | 95 |
200N | 762 | 620 | 157 |
400N | 9057 3130 3724 | 9870 8106 5410 | 5604 7911 2351 |
1TR | 9850 | 5938 | 6373 |
3TR | 49447 55085 56044 58677 83210 29729 36317 | 88814 80915 21814 77233 09300 71238 32630 | 76104 80171 92188 79776 77188 11079 31191 |
10TR | 42857 42938 | 52767 49813 | 37985 92431 |
15TR | 35309 | 19631 | 29482 |
30TR | 33858 | 24009 | 80444 |
2TỶ | 425171 | 285556 | 685570 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep