In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Xổ số Miền Nam hôm nay: 19/04/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG1D1K4ĐL1K4
100N
72
44
17
200N
769
787
682
400N
2273
9260
1782
8969
9002
9270
9706
0817
1631
1TR
9572
0519
8119
3TR
68405
91825
31049
17958
79155
61881
80306
25704
79359
03715
18603
18731
13355
58040
51376
52796
65197
81994
69693
16764
95757
10TR
78592
81144
12173
41551
04701
74799
15TR
34825
84729
53628
30TR
05068
27009
31244
2TỶ
442721
008843
993108
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG1C1K3ĐL1K3
100N
66
00
44
200N
406
569
977
400N
4556
5527
7781
6430
8408
2372
7029
1289
0304
1TR
6943
6218
7971
3TR
46164
67097
38363
56489
40882
55557
82630
53105
38386
12826
18025
02512
32019
14813
20594
74279
01671
77873
41955
58187
74730
10TR
14559
60453
75750
71495
40874
29094
15TR
18104
68884
74746
30TR
92951
66097
34455
2TỶ
923117
427651
519088
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG1B1K2ĐL1K2
100N
58
11
56
200N
572
712
503
400N
2114
0899
0293
7866
1020
9040
3027
0973
0363
1TR
1652
2441
4066
3TR
17641
26298
11348
69905
82994
54458
42940
59771
90181
35458
21650
57216
76789
10181
91762
38662
34335
92143
85872
32315
70776
10TR
44394
60403
58329
29809
73768
19853
15TR
47476
11711
99753
30TR
92108
93652
44067
2TỶ
953435
942050
345149
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG1A1K1ĐL1K1
100N
82
43
41
200N
180
034
943
400N
1225
5242
3408
8857
4441
1029
0049
5958
0326
1TR
0812
6103
4413
3TR
89817
80538
26583
15528
84935
96061
72994
85401
74532
44919
64893
93702
89011
58290
53132
30028
87827
62434
68189
58664
30731
10TR
81648
33156
36262
06690
91393
94319
15TR
07312
42557
31220
30TR
82660
83932
44367
2TỶ
546106
142988
045489
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD1212K4ĐL12K4
100N
72
66
12
200N
783
401
620
400N
1062
6883
4260
2253
3726
5667
0218
6425
1216
1TR
2795
7591
4860
3TR
90659
40817
08149
07939
92154
64701
86309
09596
44846
42963
76258
33632
11888
13249
65766
59470
41744
27535
68945
36596
01571
10TR
21466
77222
00288
09905
36448
93179
15TR
64611
42999
65161
30TR
43944
44233
50387
2TỶ
938653
621702
166052
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC1212K3ĐL12K3
100N
78
25
95
200N
839
780
104
400N
7865
0835
4881
9402
6400
7174
5377
6654
1466
1TR
4735
7621
7535
3TR
17115
48014
06678
98896
85950
33871
87722
50886
60474
74736
53853
58520
58561
51488
09590
88954
61158
34755
67616
33688
46301
10TR
95698
73463
56892
40624
33137
40402
15TR
85877
10384
00831
30TR
39525
77762
70363
2TỶ
349721
715991
929979
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB1212K2ĐL12K2
100N
73
85
68
200N
196
196
716
400N
7290
9373
1760
9826
8594
4432
6350
2491
5261
1TR
9325
8899
6813
3TR
11001
66013
67035
67719
53596
56333
76074
86019
37250
75871
37077
76506
75944
25078
64127
50821
00895
10086
81177
24026
13253
10TR
24584
18283
43794
46475
03735
11735
15TR
99933
01643
92278
30TR
51577
77634
88037
2TỶ
365716
320660
789147
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL