Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33-T8 | 8B | T8-K2 | |
100N | 16 | 59 | 05 |
200N | 874 | 828 | 421 |
400N | 0821 3632 0813 | 2001 1691 3472 | 6437 8149 5768 |
1TR | 6923 | 7705 | 3225 |
3TR | 00535 16484 36602 93285 66084 76370 89078 | 39901 95762 74075 31264 29393 38178 18022 | 75341 23567 10516 88430 66113 28958 90320 |
10TR | 11423 71405 | 74527 19727 | 05824 03041 |
15TR | 73393 | 60128 | 72076 |
30TR | 69013 | 05451 | 44712 |
2TỶ | 110429 | 810984 | 736378 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K32-T8 | 8A | T8-K1 | |
100N | 59 | 77 | 20 |
200N | 960 | 447 | 176 |
400N | 4381 8811 9436 | 3051 5068 2899 | 4392 9403 5670 |
1TR | 1586 | 1814 | 6657 |
3TR | 37939 42871 56001 46033 90360 85591 54877 | 75158 50453 12015 02224 86995 84400 75075 | 09235 09585 94454 77644 20069 10371 01866 |
10TR | 68742 56452 | 75277 74201 | 65417 74622 |
15TR | 66925 | 07799 | 10548 |
30TR | 93829 | 56728 | 05367 |
2TỶ | 654702 | 427688 | 623822 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31T0 | 7E | T7K5 | |
100N | 34 | 45 | 00 |
200N | 339 | 101 | 251 |
400N | 9878 6518 5799 | 7751 2895 2968 | 5970 8991 4680 |
1TR | 5855 | 0644 | 8187 |
3TR | 29526 61695 68972 10727 54973 90420 62820 | 55832 98118 97340 59166 16905 28017 47228 | 17605 84950 71694 95723 13773 32653 14824 |
10TR | 55769 71930 | 54003 34913 | 42872 76320 |
15TR | 37638 | 57022 | 56722 |
30TR | 90772 | 57435 | 21660 |
2TỶ | 897855 | 581875 | 010072 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30-T7 | 7D | T7-K4 | |
100N | 89 | 62 | 33 |
200N | 913 | 034 | 093 |
400N | 3693 1233 1499 | 4741 2718 1082 | 1343 0491 1633 |
1TR | 1680 | 7244 | 1977 |
3TR | 67889 34505 72509 91706 50272 01546 55617 | 12240 39893 67732 13905 33728 02517 10062 | 28359 17388 32463 36443 42492 46980 17112 |
10TR | 35352 09579 | 00260 20126 | 61665 81488 |
15TR | 14760 | 08974 | 80497 |
30TR | 88396 | 54369 | 61875 |
2TỶ | 201013 | 351600 | 932708 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K29-T7 | 7C | T7-K3 | |
100N | 38 | 41 | 35 |
200N | 465 | 293 | 023 |
400N | 1225 7763 0801 | 9364 7969 2538 | 6870 8499 1892 |
1TR | 8834 | 5851 | 1781 |
3TR | 87290 97795 31772 00058 16525 78079 55579 | 95640 25497 28599 59861 32864 05935 44146 | 91504 09080 08440 02811 25894 15079 97928 |
10TR | 03080 92490 | 47452 56322 | 73638 60177 |
15TR | 66260 | 58138 | 95701 |
30TR | 70814 | 54863 | 31441 |
2TỶ | 315693 | 819555 | 704260 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28T07 | 7B | T7K2 | |
100N | 17 | 92 | 66 |
200N | 628 | 381 | 492 |
400N | 7041 0220 6503 | 3527 6815 5543 | 0156 2900 1926 |
1TR | 2689 | 4541 | 1878 |
3TR | 58807 43792 91523 89827 60629 95782 78070 | 99606 95756 83300 03501 66900 34941 85401 | 44237 88239 77618 79203 44142 07191 64449 |
10TR | 78788 21539 | 38868 27937 | 72516 26710 |
15TR | 08672 | 46095 | 71076 |
30TR | 36492 | 26188 | 64420 |
2TỶ | 289593 | 874413 | 387936 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27-T7 | 7A | T7-K1 | |
100N | 66 | 15 | 76 |
200N | 362 | 006 | 051 |
400N | 4103 1899 3056 | 4825 2721 3323 | 8108 3276 2282 |
1TR | 0995 | 8288 | 2886 |
3TR | 77119 68999 08463 15938 19167 86356 78035 | 64084 84034 09457 72285 98494 28192 66036 | 90299 10971 13693 34894 77692 04201 10985 |
10TR | 55286 77753 | 89097 73161 | 60056 55928 |
15TR | 78207 | 16553 | 70817 |
30TR | 15253 | 72063 | 43734 |
2TỶ | 866515 | 236345 | 035005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep