Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10T03 | 3B | T03K2 | |
100N | 08 | 21 | 68 |
200N | 066 | 652 | 980 |
400N | 8953 8864 5962 | 1334 0061 0878 | 2148 0374 1097 |
1TR | 2010 | 1707 | 2890 |
3TR | 16042 34300 79144 33776 38561 17044 80471 | 88786 97823 20035 58564 88436 34045 73674 | 21600 68642 00575 51511 13186 51228 24769 |
10TR | 58047 29825 | 99696 23130 | 15106 98616 |
15TR | 00065 | 35915 | 26065 |
30TR | 03470 | 21450 | 19165 |
2TỶ | 291758 | 900192 | 701654 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T3 | 3A | T03K1 | |
100N | 92 | 27 | 84 |
200N | 023 | 053 | 960 |
400N | 7241 9673 0946 | 7406 3929 4495 | 2152 6517 7117 |
1TR | 1131 | 3954 | 1492 |
3TR | 35316 01497 66498 54926 24971 44890 65396 | 89333 78518 61846 01986 81024 55127 14346 | 75503 31056 47591 72831 79453 10981 48402 |
10TR | 71945 15120 | 00101 63465 | 91164 85404 |
15TR | 10274 | 54575 | 35929 |
30TR | 89057 | 79166 | 58477 |
2TỶ | 203021 | 725973 | 521815 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2D | T02K4 | |
100N | 47 | 24 | 49 |
200N | 118 | 761 | 720 |
400N | 0479 6626 3236 | 0313 1264 7904 | 8503 1966 9826 |
1TR | 4578 | 0018 | 8635 |
3TR | 97490 48231 62691 59462 88314 79899 35828 | 80294 93323 42629 57726 21503 23830 07750 | 73054 31723 08103 84579 89900 97468 37035 |
10TR | 83625 33397 | 63502 43997 | 18488 87778 |
15TR | 57668 | 37570 | 91882 |
30TR | 15269 | 66582 | 92938 |
2TỶ | 995468 | 233293 | 765277 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2C | T02K3 | |
100N | 72 | 06 | 39 |
200N | 841 | 798 | 505 |
400N | 9660 0989 2260 | 1634 5975 6564 | 1865 9153 9608 |
1TR | 7222 | 8042 | 1410 |
3TR | 45029 03616 10311 25262 07914 04342 99307 | 97628 81394 14161 50998 39733 53294 37834 | 89557 03185 02040 92516 31363 73732 90909 |
10TR | 14149 91639 | 48251 19404 | 95061 22516 |
15TR | 53107 | 94745 | 33936 |
30TR | 02161 | 87499 | 97872 |
2TỶ | 266876 | 813455 | 601604 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K2T02 | 2B | T02K2 | |
100N | 48 | 68 | 16 |
200N | 271 | 935 | 577 |
400N | 3142 0055 8843 | 2520 7644 3027 | 5203 7776 3640 |
1TR | 5584 | 8651 | 9187 |
3TR | 60727 80155 80002 04194 04071 14456 59927 | 23790 33216 13095 23621 80473 94590 44787 | 59072 42468 93602 74424 85716 21520 91884 |
10TR | 34323 16036 | 55854 31103 | 08417 04890 |
15TR | 03760 | 53895 | 38645 |
30TR | 39267 | 38856 | 10379 |
2TỶ | 027823 | 191648 | 753902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K1T02 | 2A | T02K1 | |
100N | 74 | 25 | 06 |
200N | 413 | 019 | 310 |
400N | 3858 2367 7569 | 6259 7290 5364 | 7007 3076 1669 |
1TR | 0687 | 5203 | 7146 |
3TR | 07716 89788 22883 81416 96135 25293 95955 | 64156 90182 66095 19316 08199 51283 21663 | 78245 41820 23064 85211 17672 75037 89404 |
10TR | 89817 77705 | 08047 22230 | 48524 62691 |
15TR | 64455 | 88765 | 62352 |
30TR | 73047 | 69743 | 87459 |
2TỶ | 241737 | 857221 | 783164 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K4T01 | 1D | T01K4 | |
100N | 82 | 03 | 59 |
200N | 693 | 713 | 960 |
400N | 3687 4744 9257 | 0036 9504 2707 | 7677 6363 6896 |
1TR | 5587 | 4941 | 7575 |
3TR | 44632 80033 97860 06110 60389 56342 63709 | 23997 70233 92148 91991 91458 55767 39966 | 52552 56554 17064 53572 92629 89179 49634 |
10TR | 67836 17025 | 53551 48962 | 26597 71098 |
15TR | 91192 | 80252 | 62175 |
30TR | 70288 | 87338 | 96162 |
2TỶ | 855514 | 492726 | 578778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep