Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K3T01 | 1C | T01K3 | |
100N | 30 | 19 | 37 |
200N | 182 | 006 | 258 |
400N | 2436 3391 9883 | 7590 7009 2425 | 4917 8379 4527 |
1TR | 0819 | 5628 | 5140 |
3TR | 90880 66163 35013 83346 89647 22958 98778 | 11770 90602 83628 01652 32820 01903 12628 | 38133 83265 03817 82051 54789 69087 52555 |
10TR | 50198 76930 | 59074 83757 | 38254 89721 |
15TR | 66282 | 35849 | 52544 |
30TR | 11940 | 26466 | 82719 |
2TỶ | 703520 | 671686 | 334805 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02T01 | 1B | T01K2 | |
100N | 01 | 61 | 93 |
200N | 905 | 589 | 500 |
400N | 2889 9905 2277 | 2850 8870 4662 | 4322 6003 1891 |
1TR | 0627 | 8278 | 9676 |
3TR | 86197 17484 39738 16901 56177 88064 53890 | 94586 67258 95218 21207 42852 05881 61354 | 47592 28196 38517 32507 29748 05069 95029 |
10TR | 65096 10792 | 76728 47676 | 12177 79470 |
15TR | 44989 | 04874 | 43997 |
30TR | 32063 | 94563 | 29164 |
2TỶ | 411139 | 560792 | 838273 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | T01K1 | |
100N | 99 | 25 | 50 |
200N | 515 | 325 | 639 |
400N | 7003 1380 4533 | 3911 0153 0578 | 8375 3166 5375 |
1TR | 0035 | 7402 | 7631 |
3TR | 73420 00131 99526 07618 99888 85584 48542 | 92961 18296 66489 89919 05553 53700 21527 | 00183 68580 33610 24109 31581 27081 29283 |
10TR | 92196 84457 | 16148 09382 | 01385 93236 |
15TR | 13108 | 74324 | 19567 |
30TR | 11887 | 36659 | 95035 |
2TỶ | 731178 | 480958 | 393275 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K53T12 | 12E | T12K5 | |
100N | 76 | 16 | 11 |
200N | 159 | 784 | 623 |
400N | 1389 5885 3452 | 2863 8304 2881 | 8006 5435 5331 |
1TR | 5949 | 6164 | 0549 |
3TR | 07728 86588 93718 33415 35721 07846 84538 | 68827 31356 32163 16504 58326 17252 33394 | 68721 86968 77949 56484 16358 43476 10512 |
10TR | 21397 06659 | 97592 49748 | 01426 08964 |
15TR | 40149 | 82229 | 45324 |
30TR | 67188 | 05241 | 11306 |
2TỶ | 881971 | 434416 | 234304 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K52T12 | 12D | T12K4 | |
100N | 00 | 38 | 61 |
200N | 235 | 714 | 343 |
400N | 2166 0154 9456 | 3455 3973 7303 | 0570 6683 6117 |
1TR | 1519 | 7930 | 7174 |
3TR | 40053 52959 81604 59960 32846 73948 26161 | 17692 76058 94118 88783 60082 80346 85768 | 88677 88053 06835 63020 02333 34818 83546 |
10TR | 60258 32099 | 68173 13457 | 64563 31304 |
15TR | 91508 | 72343 | 01444 |
30TR | 26050 | 47205 | 09951 |
2TỶ | 532621 | 227433 | 516341 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K51T12 | 12C | T12K3 | |
100N | 90 | 79 | 80 |
200N | 530 | 482 | 923 |
400N | 2843 0287 2969 | 0533 6468 9208 | 6213 9319 5813 |
1TR | 0295 | 0603 | 0846 |
3TR | 00242 65455 13932 49101 83854 28175 36793 | 30592 22128 17577 72459 71533 09646 24050 | 16784 50815 39657 61474 50199 98438 63269 |
10TR | 77605 05371 | 37919 57100 | 43087 15850 |
15TR | 14930 | 78069 | 88968 |
30TR | 34702 | 67443 | 32720 |
2TỶ | 269355 | 891231 | 805112 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K50T12 | 12B | T12K2 | |
100N | 08 | 40 | 29 |
200N | 279 | 758 | 159 |
400N | 0009 0507 0274 | 8821 0693 5321 | 5504 0416 3782 |
1TR | 8602 | 3662 | 9194 |
3TR | 13818 99396 06772 08499 72310 00969 24216 | 10433 52318 76323 82959 18273 31564 97071 | 40772 39595 03064 49331 52454 64576 08488 |
10TR | 88524 47285 | 96124 95373 | 24754 67001 |
15TR | 47752 | 25927 | 01423 |
30TR | 21166 | 21717 | 39731 |
2TỶ | 500314 | 806385 | 197943 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep