Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28T7 | 7B | T07K2 | |
100N | 50 | 82 | 72 |
200N | 073 | 023 | 217 |
400N | 0704 2296 4392 | 3541 0667 4259 | 3683 4786 6429 |
1TR | 1012 | 1153 | 5394 |
3TR | 00988 63977 81631 50177 04185 07301 94635 | 85426 30334 84775 44886 18323 92956 42320 | 26891 08928 01969 87813 17312 78096 75322 |
10TR | 48488 68563 | 43327 24749 | 40114 57592 |
15TR | 75516 | 80155 | 48593 |
30TR | 09614 | 31977 | 03440 |
2TỶ | 214597 | 969896 | 394526 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27T7 | 7A | T07K1 | |
100N | 76 | 22 | 75 |
200N | 034 | 629 | 993 |
400N | 0741 4279 3392 | 9222 1222 3097 | 4191 3079 8490 |
1TR | 6462 | 8073 | 0574 |
3TR | 96939 71743 25640 81331 89495 77178 11340 | 36538 95683 18368 62498 87756 76365 28784 | 09752 54020 31955 43636 15626 48035 18694 |
10TR | 78526 54368 | 58088 40626 | 95435 45701 |
15TR | 10764 | 16250 | 58184 |
30TR | 08313 | 40357 | 26716 |
2TỶ | 636653 | 743565 | 393408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26T6 | 6D | T06K4 | |
100N | 16 | 75 | 57 |
200N | 692 | 865 | 689 |
400N | 1409 1767 4360 | 8405 0940 8256 | 8655 1857 8620 |
1TR | 9429 | 9803 | 2748 |
3TR | 52506 69598 77025 77165 01024 69128 19792 | 77323 22534 11916 90128 18042 49654 09998 | 91556 83401 19665 81630 34460 97726 96888 |
10TR | 51515 77953 | 97014 25652 | 35327 42588 |
15TR | 44007 | 86710 | 69820 |
30TR | 07452 | 41140 | 15926 |
2TỶ | 455446 | 124561 | 136422 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25T6 | 6C | T06K3 | |
100N | 48 | 85 | 02 |
200N | 971 | 635 | 921 |
400N | 7282 4344 1176 | 8133 4559 8185 | 3157 3002 7792 |
1TR | 6804 | 1810 | 5917 |
3TR | 85297 55083 17838 43050 74490 57549 85352 | 69383 85573 64164 79288 57586 46192 47507 | 07753 93853 08630 95326 96603 74788 40667 |
10TR | 82561 16099 | 75290 04657 | 21097 74749 |
15TR | 24486 | 33315 | 52976 |
30TR | 22735 | 18027 | 56379 |
2TỶ | 198085 | 026549 | 779205 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24T6 | 6B | T06K2 | |
100N | 46 | 22 | 44 |
200N | 797 | 671 | 492 |
400N | 6641 6424 9195 | 8317 7712 2850 | 5836 8797 1346 |
1TR | 6234 | 9574 | 6741 |
3TR | 88704 84995 80360 62672 09445 81506 93809 | 15985 23687 68012 41674 17913 36501 49496 | 66681 91257 53356 19791 86867 28059 63769 |
10TR | 94617 86389 | 94664 42295 | 25739 96169 |
15TR | 36460 | 74901 | 94074 |
30TR | 23252 | 00173 | 89513 |
2TỶ | 243276 | 564266 | 798779 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T6 | 6A | T06K1 | |
100N | 13 | 52 | 53 |
200N | 841 | 997 | 334 |
400N | 5622 0390 5944 | 1185 6557 7651 | 6638 9526 5574 |
1TR | 9148 | 5917 | 6340 |
3TR | 56114 80093 44798 12852 83144 60029 00670 | 63509 81611 69848 94268 87009 96965 31255 | 24624 35103 64151 93797 09484 94435 47569 |
10TR | 06539 23649 | 68641 24073 | 04579 43352 |
15TR | 69810 | 80719 | 60719 |
30TR | 49665 | 45838 | 65703 |
2TỶ | 026777 | 886136 | 117994 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22T5 | 5D | T05K4 | |
100N | 25 | 94 | 54 |
200N | 616 | 499 | 244 |
400N | 1867 2076 1008 | 5623 9131 3695 | 7360 3257 1498 |
1TR | 0339 | 7736 | 1963 |
3TR | 76836 59784 93108 45641 28964 71380 51080 | 02438 31001 64302 06731 77334 15934 77887 | 31351 80316 69145 71025 13070 31616 37280 |
10TR | 57501 35280 | 21877 88157 | 61423 97268 |
15TR | 49852 | 39535 | 10827 |
30TR | 87052 | 42592 | 98743 |
2TỶ | 397697 | 520323 | 079222 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep