In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Còn 15:32:19 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K4AG10K410K4
100N
74
57
97
200N
598
069
935
400N
0547
5510
5877
4541
1197
9677
6499
6473
4581
1TR
5322
6510
0262
3TR
67126
84421
38606
51563
90945
69436
72086
93466
54894
42966
14046
43333
36397
29193
27054
84486
01743
98394
59067
50238
83817
10TR
98330
81638
62581
82222
39662
87374
15TR
62660
66088
45849
30TR
54936
66448
13695
2TỶ
143584
135955
139760
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K3AG10K310K3
100N
34
05
69
200N
766
351
949
400N
5648
1148
1326
2478
3300
6813
7026
2189
9410
1TR
8444
5952
9060
3TR
83152
72516
04653
21270
40367
19453
31425
74004
11468
28898
74809
46796
95210
62039
05223
07738
55184
14017
41961
46312
53752
10TR
30123
04832
97286
63372
20941
41201
15TR
13036
74027
85411
30TR
52581
17741
86188
2TỶ
329941
472072
845262
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K2AG10K210K2
100N
76
96
45
200N
835
820
794
400N
2160
8047
2647
2528
6317
4315
4286
0811
6697
1TR
4538
5880
4940
3TR
77024
65848
93485
48894
47182
61949
38865
70874
57165
24984
77967
31148
01430
29468
16185
48209
46536
94549
06868
67664
66069
10TR
17329
26921
72150
20841
48774
08828
15TR
29259
28201
82563
30TR
94189
68044
13292
2TỶ
294807
627011
860026
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K1AG10K110K1
100N
80
13
24
200N
179
399
700
400N
9530
8383
8329
3608
6213
5944
8724
6235
7175
1TR
9948
8420
6671
3TR
59314
99510
48041
13817
00291
44460
67270
66014
18193
72206
66645
54564
12148
53092
42683
63925
22043
66223
20313
76465
79301
10TR
65053
61839
43872
56570
02529
89782
15TR
47711
92200
27523
30TR
84564
56260
77136
2TỶ
611796
555519
183798
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K4AG9K49K4
100N
00
60
11
200N
923
325
635
400N
9144
6420
3148
6752
9916
2983
9536
1425
7907
1TR
5732
6618
6181
3TR
52039
94036
13223
87176
96636
30557
63334
71205
56028
25190
26128
37472
88162
88220
03184
25722
64814
88621
73345
21535
77619
10TR
22779
32379
12420
97513
16795
06957
15TR
39163
96074
22119
30TR
74121
07690
83481
2TỶ
749664
309087
050661
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K3AG9K39K3
100N
91
96
91
200N
446
940
700
400N
4011
4505
8273
8864
0222
7356
3315
0349
1233
1TR
6893
6577
6458
3TR
20764
38744
66889
52853
74324
57148
81904
85430
59839
24737
21627
97024
79943
71250
01600
80938
98738
23385
34239
53951
15907
10TR
74625
33066
03721
44750
28181
96976
15TR
12977
34318
27795
30TR
25457
63317
60832
2TỶ
842965
915215
920770
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K2AG9K29K2
100N
36
91
00
200N
924
754
586
400N
8944
9264
3872
8358
5226
6729
3923
3935
2963
1TR
4788
3588
6752
3TR
23652
64347
05830
41464
30312
05812
64260
09650
34773
64427
42319
62176
11638
51023
40188
66938
40518
46149
25871
72367
11963
10TR
23326
53157
17755
72797
78688
98521
15TR
26538
03501
67415
30TR
70171
06859
93389
2TỶ
290725
279157
056414
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL